Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 2 My Toys | Explore Our World

Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 2 My Toys | Explore Our World được biên soạn dưới dạng file PDF. Đây là nguồn tài liệu hay và hữu ích với nội dung bài giải chi tiết kèm theo lời dịch giúp các em tiếp thu trọn vẹn bài học. Mời bạn học đón xem!

T VNG TING ANH 1 EXPLORE OUR WORLD
UNIT 2: MY TOYS
T mi
Phiên âm
Đnh nghĩa
ball
/bɔːl/
qu bóng đá
balloon
/bəˈluːn/
qu bóng bay
book
/bʊk/
quyn sách
brown
/braʊn/
màu nâu
birthday
/ˈbɜːθdeɪ/
sinh nht
boy
/bɔɪ/
bé trai, con trai
car
/kɑː(r)/
xe ô tô
doll
/dɒl/
búp bê
kite
/kaɪt/
cái diu
orange
ɒrɪndʒ/
màu da cam
truck
/trʌk/
xe ti
teddy bear
/ˈtedi beə(r)/
gu bông
robot
/ˈrəʊbɒt/
con rô bt
five
/faɪv/
s 5
six
/sɪks/
s 6
toy
/tɔɪ/
đồ chơi
| 1/2

Preview text:

TỪ VỰNG TIẾNG ANH 1 EXPLORE OUR WORLD UNIT 2: MY TOYS Từ mới Phiên âm Định nghĩa ball /bɔːl/ quả bóng đá balloon /bəˈluːn/ quả bóng bay book /bʊk/ quyển sách brown /braʊn/ màu nâu birthday /ˈbɜːθdeɪ/ sinh nhật boy /bɔɪ/ bé trai, con trai car /kɑː(r)/ xe ô tô doll /dɒl/ búp bê kite /kaɪt/ cái diều orange /ˈɒrɪndʒ/ màu da cam truck /trʌk/ xe tải teddy bear /ˈtedi beə(r)/ gấu bông robot /ˈrəʊbɒt/ con rô bốt five /faɪv/ số 5 six /sɪks/ số 6 toy /tɔɪ/ đồ chơi