Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Getting Started Smart Start 3

Tài liệu lý thuyết Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Getting Started Smart Start 3 bao gồm toàn bộ từ mới Anh văn lớp 3 Unit Getting Started là tài liệu ôn tập Tiếng Anh lớp 3 theo từng Unit hiệu quả.

Thông tin:
2 trang 8 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Getting Started Smart Start 3

Tài liệu lý thuyết Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Getting Started Smart Start 3 bao gồm toàn bộ từ mới Anh văn lớp 3 Unit Getting Started là tài liệu ôn tập Tiếng Anh lớp 3 theo từng Unit hiệu quả.

85 43 lượt tải Tải xuống
T vng tiếng Anh lp 3 Getting Started Smart Start 3
T mi
Phiên âm
Định nghĩa
1. book
/bʊk/
: quyn sách
2. blue
/bluː/
: màu xanh dương
3. bye
/baɪ/
: tm bit
4. close
/kləʊz/
: đóng
5. close your book
/kləʊz jɔː(r) bʊk/
: hãy đóng sách
6. color
/ˈkʌlə(r)/
: màu sc
7. eight
/eɪt/
: s 8
8. five
/faɪv/
: s 5
9. four
/fɔː(r)/
: s 4
10. goodbye
ɡʊdˈbaɪ/
: tm bit
11. hands down
/ˌhændz ˈdaʊn/
: b tay xung
12. hands up
/ˌhændz ʌp/
: giơ tay lên
13. hello
/həˈləʊ/
: xin chào
14. nine
/naɪn/
: s 9
15. one
/wʌn/
: s 1
16. open
əʊpən/
: m
17. open your book
əʊpən jɔː(r) bʊk/
: hãy m sách
18. please
/pliːz/
: làm ơn
19. six
/sɪks/
: s 6
20. seven
/ˈsevn/
: s 7
21. sit down
/sɪt daʊn/
: ngi xung
22. stand up
/stænd ʌp/
: đng lên
23. two
/tuː/
: s 2
24. three
/θriː/
: s 3
25. ten
/ten/
: s 10
26. white
/waɪt/
: màu trng
| 1/2

Preview text:

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Getting Started Smart Start 3 Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. book /bʊk/ : quyển sách 2. blue /bluː/ : màu xanh dương 3. bye /baɪ/ : tạm biệt 4. close /kləʊz/ : đóng 5. close your book /kləʊz jɔː(r) bʊk/ : hãy đóng sách 6. color /ˈkʌlə(r)/ : màu sắc 7. eight /eɪt/ : số 8 8. five /faɪv/ : số 5 9. four /fɔː(r)/ : số 4 10. goodbye /ˌɡʊdˈbaɪ/ : tạm biệt 11. hands down /ˌhændz ˈdaʊn/ : bỏ tay xuống 12. hands up /ˌhændz ʌp/ : giơ tay lên 13. hello /həˈləʊ/ : xin chào 14. nine /naɪn/ : số 9 15. one /wʌn/ : số 1 16. open /ˈəʊpən/ : mở 17. open your book /ˈəʊpən jɔː(r) bʊk/ : hãy mở sách 18. please /pliːz/ : làm ơn 19. six /sɪks/ : số 6 20. seven /ˈsevn/ : số 7 21. sit down /sɪt daʊn/ : ngồi xuống 22. stand up /stænd ʌp/ : đứng lên 23. two /tuː/ : số 2 24. three /θriː/ : số 3 25. ten /ten/ : số 10 26. white /waɪt/ : màu trắng