T vng Tiếng Anh lp 3 Smart Start Unit 4 Home
T mi
Phiên âm
Định nghĩa
1. bathroom
/ˈbɑːθruːm/
: phòng tm
2. bedroom
bedruːm/
: phòng ng
3. cleaning
/ˈkliːnɪŋ/
: dn dp
4. cooking
/ˈkʊkɪŋ/
: nấu ăn
5. eating
/ˈiːtɪŋ/
: ăn
6. home
/həʊm/
: nhà
7. kitchen
/ˈkɪtʃɪn/
: phòng bếp
8. living room
/ˈlɪvɪŋ ruːm/
: phòng khách
9. playing
/ˈpleɪɪŋ/
: chơi
10. sleeping
/sliːpɪŋ/
: ng
11. yard
/jɑːd/
: sân

Preview text:

Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Smart Start Unit 4 Home Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. bathroom /ˈbɑːθruːm/ : phòng tắm 2. bedroom /ˈbedruːm/ : phòng ngủ 3. cleaning /ˈkliːnɪŋ/ : dọn dẹp 4. cooking /ˈkʊkɪŋ/ : nấu ăn 5. eating /ˈiːtɪŋ/ : ăn 6. home /həʊm/ : nhà 7. kitchen /ˈkɪtʃɪn/ : phòng bếp 8. living room /ˈlɪvɪŋ ruːm/ : phòng khách 9. playing /ˈpleɪɪŋ/ : chơi 10. sleeping /sliːpɪŋ/ : ngủ 11. yard /jɑːd/ : sân