Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 6 Our school Global Success

Tài liệu Tổng hợp Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 6 Our school dưới đây nằm trong bộ tài liêu Để học tốt Tiếng Anh lớp 3 theo từng Unit chương trình mới. Tài liệu Tiếng Anh Unit 6 lớp 3 gồm toàn bộ Từ mới Tiếng Anh bài 6: Our school - Trường học của chúng tôi. Mời bạn đọc tham khảo & download toàn bộ tài liệu!

Thông tin:
1 trang 9 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 6 Our school Global Success

Tài liệu Tổng hợp Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 6 Our school dưới đây nằm trong bộ tài liêu Để học tốt Tiếng Anh lớp 3 theo từng Unit chương trình mới. Tài liệu Tiếng Anh Unit 6 lớp 3 gồm toàn bộ Từ mới Tiếng Anh bài 6: Our school - Trường học của chúng tôi. Mời bạn đọc tham khảo & download toàn bộ tài liệu!

83 42 lượt tải Tải xuống
Từ vựng Tiếng Anh lp 3 Unit 6 Our school
Từ mới Phiên âm Định nghĩa
1. art room /ɑːt ruːm/ : phòng mĩ thuật
2. beautiful /ˈbjuːtɪfl/ : đẹp
3. big /bɪɡ/ : to
4. classroom /ˈklɑːsruːm/ : phòng học
5. computer room /kəmˈpjuːtə(r) ruːm/ : phòng tin học
6. gym /dʒɪm/ : phòng thể chất
7. large /lɑːdʒ/ : rộng, lớn
8. library /ˈlaɪbrəri/ : thư viện
9. modern /ˈmɒdn/ : hiện đại
10. music room /ˈmjuːzɪk ruːm/ : phòng âm nhạc
11. new /njuː/ : mới
12. old /əʊld/ : cũ
13. playground /ˈpleɪɡraʊnd/ : sân chơi
14. school /skuːl/ : trường học
15. school yard /skuːl jɑːd/ : sân trường
16. small /smɔːl/ : nhỏ
| 1/1

Preview text:

Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 6 Our school Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. art room /ɑːt ruːm/ : phòng mĩ thuật 2. beautiful /ˈbjuːtɪfl/ : đẹp 3. big /bɪɡ/ : to 4. classroom /ˈklɑːsruːm/ : phòng học 5. computer room /kəmˈpjuːtə(r) ruːm/ : phòng tin học 6. gym /dʒɪm/ : phòng thể chất 7. large /lɑːdʒ/ : rộng, lớn 8. library /ˈlaɪbrəri/ : thư viện 9. modern /ˈmɒdn/ : hiện đại 10. music room /ˈmjuːzɪk ruːm/ : phòng âm nhạc 11. new /njuː/ : mới 12. old /əʊld/ : cũ 13. playground /ˈpleɪɡraʊnd/ : sân chơi 14. school /skuːl/ : trường học 15. school yard /skuːl jɑːd/ : sân trường 16. small /smɔːl/ : nhỏ