Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 10 Our World

Xin gửi tới quý độc giả Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 10 gồm đầy đủ phiên âm và định nghĩa. Mời bạn đọc tham khảo & download toàn bộ tài liệu!

T vng Tiếng Anh lp 3 Wonderful World Unit 10
T mi
Phiên âm
Định nghĩa
1. autumn
ɔːtəm/
: mùa thu
2. cold
/kəʊld/
: lnh
3. climb
/klaɪm/
: leo lên, trèo lên
4. dry
/draɪ/
: khô
5. hot
/hɒt/
: nóng
6. rainy
/ˈreɪni/
: mưa
7. river
/ˈrɪvə(r)/
: dòng sông
8. rock
/rɒk/
: đá, tảng đá
9. spring
/sprɪŋ/
: mùa xuân
10. sunny
/ˈsʌni/
: nng
11. summer
/ˈsʌmə(r)/
: mùa hè
12. water
/ˈwɔːtə(r)/
: nưc
13. wet
/wet/
: ẩm ướt
14. winter
/ˈwɪntə(r)/
: mùa đông
15. world
/wɜːld/
: thế gii
| 1/1

Preview text:

Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 10 Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. autumn /ˈɔːtəm/ : mùa thu 2. cold /kəʊld/ : lạnh 3. climb /klaɪm/ : leo lên, trèo lên 4. dry /draɪ/ : khô 5. hot /hɒt/ : nóng 6. rainy /ˈreɪni/ : mưa 7. river /ˈrɪvə(r)/ : dòng sông 8. rock /rɒk/ : đá, tảng đá 9. spring /sprɪŋ/ : mùa xuân 10. sunny /ˈsʌni/ : nắng 11. summer /ˈsʌmə(r)/ : mùa hè 12. water /ˈwɔːtə(r)/ : nước 13. wet /wet/ : ẩm ướt 14. winter /ˈwɪntə(r)/ : mùa đông 15. world /wɜːld/ : thế giới