Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 3 Animals

Xin gửi tới quý độc giả Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 3 gồm đầy đủ phiên âm và định nghĩa. Mời bạn đọc tham khảo & download toàn bộ tài liệu!

T vng Tiếng Anh lp 3 Wonderful World Unit 3
T mi
Phiên âm
Định nghĩa
1. animal
/ˈænɪml/
: đng vt
2. bird
/bɜːd/
: con chim
3. cat
/kæt/
: con mèo
4. dog
/dɒɡ/
: con chó
5. elephant
/ˈelɪfənt/
: con voi
6. fish
/fɪʃ/
: con cá
7. giraffe
/dʒəˈrɑːf/
: con hươu cao c
8. lion
/ˈlaɪən/
: con sư t
9. monkey
/ˈmʌŋki/
: con kh
10. rabbit
/ˈræbɪt/
: con th
11. shark
/ʃɑːk/
: cá mp
12. sea
/siː/
: bin
13. turtle
/ˈtɜːtl/
: con rùa
14. whale
/weɪl/
: con cá heo
Bài tp vn dng
Choose the odd one out
1. A. cat
B. dog
C. pen
2. A. lion
B. giraffes
C. elephants
3. A. monkey
B. bird
C. book
4. A. fish
B. five
C. rabbit
5. A. rabbits
B. cats
C. giraffe
Đáp án
1. C
2. A
3. C
4. B
5. C
| 1/2

Preview text:

Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 3 Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. animal /ˈænɪml/ : động vật 2. bird /bɜːd/ : con chim 3. cat /kæt/ : con mèo 4. dog /dɒɡ/ : con chó 5. elephant /ˈelɪfənt/ : con voi 6. fish /fɪʃ/ : con cá 7. giraffe /dʒəˈrɑːf/ : con hươu cao cổ 8. lion /ˈlaɪən/ : con sư tử 9. monkey /ˈmʌŋki/ : con khỉ 10. rabbit /ˈræbɪt/ : con thỏ 11. shark /ʃɑːk/ : cá mập 12. sea /siː/ : biển 13. turtle /ˈtɜːtl/ : con rùa 14. whale /weɪl/ : con cá heo
Bài tập vận dụng Choose the odd one out 1. A. cat B. dog C. pen 2. A. lion B. giraffes C. elephants 3. A. monkey B. bird C. book 4. A. fish B. five C. rabbit 5. A. rabbits B. cats C. giraffe Đáp án 1. C 2. A 3. C 4. B 5. C