Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 5 My clothes
Xin gửi tới quý độc giả Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 5 gồm đầy đủ phiên âm và định nghĩa. Mời bạn đọc tham khảo & download toàn bộ tài liệu!
Chủ đề: UNIT 5: My Clothes (WW)
Môn: Tiếng Anh 3
Sách: Wonderful World
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 5 Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. boots /buːts/ : đôi bốt, ủng 2. coat /kəʊt/ : áo khoác 3. dress /dres/ : váy liền 4. hat /hæt/ : mũ 5. shoes /ʃuː/ : đôi giày 6. skirt /skɜːt/ : chân váy 7. socks /sɒk/ : đôi tất, vớ 8. trousers /ˈtraʊzəz/ : quần dài 9. T- shirt /ˈtiː ʃɜːt/ : áo phông 10. warm /wɔːm/ : ấm áp