Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 7 My Favourite Sport
Xin gửi tới quý độc giả Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 7 gồm đầy đủ phiên âm và định nghĩa. Mời bạn đọc tham khảo & download toàn bộ tài liệu!
Chủ đề: UNIT 7: My Favourite Sport (WW)
Môn: Tiếng Anh 3
Sách: Wonderful World
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 7 Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. baseball /ˈbeɪsbɔːl/ : bóng chày 2. basketball /ˈbɑːskɪtbɔːl/ : bóng rổ 3. catching /ˈkætʃɪŋ/ : đang bắt 4. flying a kite /ˈflaɪɪŋ ə kaɪt/ : đang thả diều 5. football /ˈfʊtbɔːl/ : bóng đá 6. hitting /ˈhɪtɪŋ/ : đang đánh 7. hockey /ˈhɒki/ : khúc côn cầu 8. kicking /ˈkɪkɪŋ/ : đang đá 9. riding a bike /ˈraɪdɪŋ ə baɪk/ : đang đạp xe 10. running /ˈrʌnɪŋ/ : đang chạy 11. team /tiːm/ : đội 12. tennis /ˈtenɪs/ : quần vợt 13. watching a match /wɒtʃɪŋ ə mætʃ/
: đang xem một trận đấu