Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 16 | Global Success

Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 16 tổng hợp toàn bộ từ mới Tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong bài Weather chương trình mới, qua đó giúp các em học sinh lớp 4 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp. Từ vựng Unit 16 lớp 4 được biên soạn bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh 4 Kết nối tri thức với cuộc sống - Global Success 4 bao gồm từ mới, phân loại, phiên âm và nghĩa của từ.

Chủ đề:
Môn:

Tiếng Anh 4 429 tài liệu

Thông tin:
1 trang 9 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 16 | Global Success

Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 16 tổng hợp toàn bộ từ mới Tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong bài Weather chương trình mới, qua đó giúp các em học sinh lớp 4 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp. Từ vựng Unit 16 lớp 4 được biên soạn bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh 4 Kết nối tri thức với cuộc sống - Global Success 4 bao gồm từ mới, phân loại, phiên âm và nghĩa của từ.

88 44 lượt tải Tải xuống
1
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 16 Weather
WORD
PRONUNCIATION
MEANING
cloudy (adj)
/ˈklaʊdi/
có mây, nhiu mây
rainy (adj)
/ˈreɪni/
có mưa
sunny (adj)
/ˈsʌni/
có nng
weather (n)
/ˈweðə/
thi tiết
windy (adj)
/ˈwɪndi/
có gió
bakery (n)
/ˈbeɪkəri/
hiu bánh mì
bookshop (n)
/ˈbʊkʃɒp/
hiu sách
food stall (n)
/fuːd stɔːl/
quy hàng thc phm
water park (n)
/ˈwɔːtə pɑːk/
công viên nước
supermarket (n)
/ˈsuːpəmɑːkɪt/
siêu th
| 1/1

Preview text:

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 16 Weather WORD PRONUNCIATION MEANING cloudy (adj) /ˈklaʊdi/ có mây, nhiều mây rainy (adj) /ˈreɪni/ có mưa sunny (adj) /ˈsʌni/ có nắng weather (n) /ˈweðə/ thời tiết windy (adj) /ˈwɪndi/ có gió bakery (n) /ˈbeɪkəri/ hiệu bánh mì bookshop (n) /ˈbʊkʃɒp/ hiệu sách food stall (n) /fuːd stɔːl/ quầy hàng thực phẩm water park (n) /ˈwɔːtə pɑːk/ công viên nước supermarket (n) /ˈsuːpəmɑːkɪt/ siêu thị 1