
Preview text:
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Wonderful World Unit 7    Từ vựng  Phiên âm  Định nghĩa  1. chef  /ʃɛf /  : đầu bếp  2. doctor  / ˈdɒktə/  : bác sĩ  3. farmer  /ˈfɑːmə/  : nông dân  4. photographer  / fəˈtɒɡrəfə/  : nhiếp ảnh gia  5. vet  / vɛt/  : bác sĩ thú y  6. in a hospital  /ɛn ə ˈhɒspɪtl/  : ở trong bệnh viện  7. in a restaurant  / ɪn ə ˈrɛstrɒnt/  : trong nhà hàng  8. in a studio  / ɪn eɪ ˈstjuːdɪəʊ/ 
: trong phòng quay, trường  quay  9. in a clinic  / ɪn ə ˈklɪnɪk/  : trong phòng khám  10. firefighter  /ˈfaɪəˌfaɪtə/  : lính cứu hỏa  11. feed animals  / fiːd ˈænɪmlz/ 
: cho các loài động vật ăn  12. put out fires  / pʊt aʊt ˈfaɪəz/  : dập lửa  13. take care of  / teɪk keər ɒv/  : chăm sóc