-
Thông tin
-
Quiz
Từ vựng Tiếng Anh ôn tập | Học viện Hành chính Quốc gia
Quick: Nhanh, affordable: Có giá phải chăng, có thể chi trả được, sight: Thắng cảnh, cảnh đẹp Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời đọc đón xem!
Tiếng Anh chuyên ngành (TA2024) 121 tài liệu
Học viện Hành chính Quốc gia 766 tài liệu
Từ vựng Tiếng Anh ôn tập | Học viện Hành chính Quốc gia
Quick: Nhanh, affordable: Có giá phải chăng, có thể chi trả được, sight: Thắng cảnh, cảnh đẹp Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời đọc đón xem!
Môn: Tiếng Anh chuyên ngành (TA2024) 121 tài liệu
Trường: Học viện Hành chính Quốc gia 766 tài liệu
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Học viện Hành chính Quốc gia
Preview text:
1. Quick (a) Nhanh 2. affordable (a)
Có giá phải chăng, có thể chi trả được 3. sight (n) Thắng cảnh, cảnh đẹp 4. hop on (CĐT) Nhảy lên, lên xe
5. historical(hít sto ri cồ)(a) Mang inh lịch sử 6. sites(n) Địa điểm 7. throughout(giới từ) Khắp, trên khắp 8. city (n) Thành phố
9. ‘purchase( pơ chots) (v) Mua sắm 10. company(n) Công ty 11.booth(n)(búp phhhh) Quầy 12. lobby(n) Sảnh, Xền sảnh 13. usually(ziu sùa ly)(adv) thường xuyên 14. cost(v) Trị giá 15. ‘offer(v) Cung cấp, đề nghị 16. percent(n) Phần trăm 17. discount(n) Sự giảm giá 18. during(prep) Trong suốt 19. ‘celebrate(v) Ăn mừng 20. fiRh(STT) Số thứ năm 21. anniversary(n) Lễ kỉ niệm 22. route(rút Tt)(n) Tuyến đường 23. please Vui long, làm ơn, hãy 24. note(v) Lưu ý 25. Harbor(n) Bến tàu 26. Hil (n) Đồi 27. June(zun)(n) Tháng Sáu 28. Ju’ly(zu lai)(n) Tháng Bảy 29. ‘ongoing(a) Đang diễn ra 30. con’strucXon(n) Sự thi công 31. ‘area( e ri ờ)(n) Khu vực 32. ex’plore(v) Khám phá lOMoARcPSD|50582371 1. looking for Tìm kiếm lên xe lOMoARcPSD|50582371 2. hop on the Bean Bus bus Bean 3. historical sites
địa điểm mang Pnh lịch sử 4. purchase a 8cket
mua một vé quầy thông 8n 5. informa8on booth
thông 8n tuyến đường Xây 6. route informa8on
dựng đường đang diễn ra 7. ongoing road construc8on
Đề nghị giảm giá 10 phần tram 8. offering a 10 percent Khắp thành phố discount Xem các điểm thăm quan 9. throughout the city Trong sảnh 10. see the sights
Lễ kỉ niệm thứ 5 của công ty 11. in the lobby Làm ơn lưu ý
12. company's fiFh anniversary
Dừng lại tại địa điểm 13. please note 14. stop at the site 1. join(v) Tham gia 2. welcome(v) Chào muừng 3. stage(n) Sân khấu 4. as(liên từ) Vì 5. give(v) Trao,tặng 6. employee(n) Nhân viên 7. Award(ơ wuot đ)(n) Giải thưởng 8. name(v) Bổ nhiệm
9. ‘markeXng(n) (ma kít đing) Tiếp thị 10. 昀椀 rm(n) Công ty
11. supervisor(‘sup pơ vai zờ)(n) Người giám sát 12.late(adv) Muộn 13. last(a) Trước 14. really(adv) Thực sự 15. show(v) Cho thấy 16. worth(n) Giá trị
17. acXvity(n)(ẹc ‘X vơ đi) Hoạt động 18. implement(v) Thực hiện 19. in’cluding(prep) Bao gồm Some(đại từ) một vài Of(prep) trog số Thành công
20. successful(sơc ‘zec ful) (a) Tạp chí 21. maga’zine(n) Quảng cáo
22. adverXsement(ét ‘vơ tai sừ mừn)(n) Cho tới nay 23. to date(idiom) Chiến dịch 24. campaign(n) Thu hút 25. aTract(v) Một vài
26. ‘several(đại từ)(se vờ rồ) 27. client(clai ừn)(n) Khách hang
28. consequently(‘con si quơn tờ ly)(adv) Do đó 29. ‘pro 昀椀 t(n) Lợi nhuận 30. rise(v) Tăng 31. ‘recent(a)(ri sừn) Gần đây 32. let’s(cụm từ) hãy lOMoARcPSD|50582371 1. since then Kể từ đó 2. be responsible for Chịu trách nhiệm cho 3. to date Cho tới nay
4. a big round of applause(ơ plop zzz) Một tràng pháo tay lớn 5. recent months Những tháng gần đây 6. several new clients Một vài khách hàng mới
7. most successful magazine adverXsement Quảng cáo tạp chí thành công nhất 8. late last year Cuối năm ngoái 9. show his worth
Thể hiện giá trị của anh ấy
10. Employee of the Year Award
Giải thưởng nhân viên của năm
11. markeXng 昀椀 rm's supervisors
Giám sát viên của công ty Xếp thị 12. because of that campaign Bởi vì chiến dịch đó
13. see our pro 昀椀 ts rise
Cho thấy lợi nhuận của chúng tôi tăng lên 14. markeXng acXviXes Hoạt động Xếp thị 15. please join me in Hãy tham gia cùng tôi 16. implement for Thực hiện cho 1. ‘Restaurant(n) Nhà hang 2. ‘Yesterday(adv) Hôm qua 3. Re’ceive(v) Nhận 4. ‘Shipment(n) Lô hàng 5. ‘Order(n) Đơn hàng 6. ‘Recently(adv) Gần đây của 7. Our(TTSH) chúng tôi Đồ 8. Glassware(n) thủy Xnh 9. How’ever( Liên từ) 10. Nhiều Many(pronoun) Of(giới từ) Trong số 11. Pha lê ‘Crystal(n) 12. Rượu vang Wine(n) 13. Cốc thủy Xnh Glass(n) 14. Tồi tệ Poor (a) lOMoARcPSD|50582371 Shape(n) Hình dạng 15. Several(Đại từ) Một số 16. Scratch( s crats chhh) (n) Vết xước 17. Stain(n) Vết ố 18. other Khác 19. item(n) Mặt hàng 20. Worse(a) Tồi hơn 21. ‘Pitcher(n) 22. Break(v) Cái bình 23. Be’lieve(v) Vỡ 24. Hold(v) Tin
25. E’nough(từ hạn định) Tổ chức
26. ‘Seriously(si ri ớt sly) (adv) Đủ 27. Con’sider(v) Một cách nghiêm túc
28. A’nother(từ hạn định) Cân nhắc
29. Su’pplier ( sớp plai ờ ) (n) Ng/ vật khác 30. Be’fore(giới từ) Nhà cung cấp 31.Noon(n) Trc
32. Dis’cuss (v) ( ddiss catssss) Trưa
33. So’luXon (sờ lu sừn) (n) Bàn luận 34. ‘Problem Giải pháp Vấn đề 1. at this point Tại thời điểm này
2. be su’pposed to do sth
Đáng lẽ ra phải làm gì 3. grand ‘opening Lễ khai trương 4. in poor shape Trong hình dạng tồi tệ 5. receive a shipment Nhận một lô hàng 6. many of the items Nhiều mặt hàng
7. have enough glassware Có đủ đồ thủy Xnh
8. hold a grand opening
Tổ chức lễ khai trương
9. crystal wine glasses Cốc rượu vang pha lê 10. other items Những mặt hàng khác
11. large blue pitchers Bình lớn màu xanh
12. scratches and stains Vết xước và vết bẩn 13. before noon Trước buổi trưa 14. seriously consider
Cân nhắc một cách nghiêm túc
15. 昀椀 nd another supplier
Tìm một nhà cung cấp khác
16. discuss the so’luDon Thảo luận giải pháp lOMoARcPSD|50582371 1. Some (det) Một vài 2. Im’portant (a) Quan trọng 3. News (n) Tin tức 4. Spring (n) Mùa xuân 5. Firm (n) Công ty 6. ‘Partner(v) Hợp tác 7. Watch(n) Đồng hồ 8. De’sign (n) Thiết kế Công 9. ‘company (n) ty ủy thác sản 10. com’mission (n) xuất dòng sản 11. pro’duce (v) phẩm cao cấp 12. line (n) bán 13. high-end (a) hơn 14. sell (v) có lời 15. over (giới từ) hợp đồng 16. ‘pro từ trc tới nay 昀椀 table (a) 17. ‘Contract (n) lớn, chính cơ 18. Yet(adv) hội đang phát 19. ‘Major (a) triển cái của 20. Oppor’tunity (n) chúng ta cuối 21. growing (a) cùng ich cực 22. ours giữ, đạt đc tương lai công 23. ‘昀椀 nal (a) việc 24. ‘posiXve
25. se’cure (v) 9( si ciuuu) 26. ‘future (a) 27. work (n) 1. important news Tin tức quan trọng 2. this spring Mùa xuân này 3. partner with the company Hợp tác với công ty 4. watch design company
Công ty thiết kế đồng hồ 5. newest line Dòng sp mới nhất 6. high-end watch Đồng hồ cao cấp
7. over 50 countries ( căn truy) Hơn 50 quốc gia
8. most pro 昀椀 table contract yet
Lợi nhuận lớn nhất từ trước tới nay 9. a major opportunity Một cơ hội lớn 10. a growing 昀椀 rm 1 cty đang phát triển 11. do our best Do our best 12. make sure Đảm bảo 13. secure future work
Đảm bảo cviec tương lai lOMoARcPSD|50582371 14. pleased with sth Hài long vs cái gì 15. 昀椀 nal product Sản phẩm cuối cùng 16. quite posiXve Khá lạc quan lOMoARcPSD|50582371 1. volun’teer(n) Tình nguyện 2. com’munity(n) Cộng đồng 3. ‘center(n) Trung tâm 4. ‘basketball(n) Bóng rổ 5. ‘tournament(n) Giải đấu ở 6. last-‘minute(n) phút cuối 7. dis’cuss(v) thảo luận 8. be’fore(liên từ) trước sự 9. e’vent(n) (I ven TT) kiện bắt 10. be’gin(v) đầu 琀 nh 11. nguyện bên volunteer(v) ngoài nhà 12. ‘outside(giới từ) thi đấu
13. gym’nasium (giừm nây gi ừm)(n) điều hành 14. di’rect(v) giao thông 15. ‘tra 昀케 c(n) trong khi khách 16. while(liên từ) tham quan 17. ‘visitor(n) đỗ xe ở 18. phía sau park(v) cổng vào 19. rear(a) cái đó khu 20. ‘entrance(n) vực phải 21.that(từ hạn định) trống không 22. ‘area(n) một khi 23.must trong khi 24. clear(adj)
liên quan đến dọn dẹp vệ 25. once( liên từ) (wans)
sinh nhân viên nhặt lên rác ng 26. ‘over (a) tham dự sự hỗ trợ
27. jani’torial ( gien ni tooo ri ồ) (a) bất kì điều gì 28. staff(n) khác 29. pick up(CĐT) 30. ‘garbage(n) (ga bit
31. aTen’dee(n) ( ơ ten đii )
32. a’ssistance ( ơ siT từn ) (n) 33. ‘anything( đại từ) 34. else(adv) 1. community center Trung tâm cộng đồng 2. basketball tournament Giải đấu bóng rổ 3. a few last-minute things
Một vài điều vào phút cuối 4. discuss with sb Thảo luận với ai đó lOMoARcPSD|50582371 5. 昀椀 rst of all Trước Xên ở 6. stay outside phía ngoài 7. Đieuf Xêt giao thông direct tra 昀케 c Đảm bảo 8. make sure Gần lối vào phía sau 9. rear entrance Giữ trống cái gì 10. keep sth clear Phương Xện khẩn cấp 11. e’mergency vehicle
Một khi sự kiện kết thúc 12. once the event is over Các nhân viên vệ sinh 13. janitorial staff Nhặt thứ gì đó lên 14. pick up something
Bị bỏ lại bởi người tham dự 15. be le 昀琀 by aTendees
Cần sự giúp đỡ của bạn 16. need your assistance 1. ‘Welcome(v) Chào mừng 2. ‘Tuesday(n) Thứ ba 3. ‘Latest( lây Xtss)(a) Mới nhất 4. Phase ( phây zz)(n) Giai đoạn 5. Rede’velopment(n) Tái phát triển 6. ‘project (n) Dự án 7. ‘neighborhood(n) Khu vực 8. Com’plete(v) Hoàn thành 9. Over(giới từ) Trong khi 10. last (a) Vừa qua 11. ‘factory(n) Nhà máy
12. ‘renovate(re nâu vết) (v) Cải tạo lại 13. Pro’vide(v) Cung cấp 14. ‘Studio(n) Phòng thu 15. ‘arXst(n) Nghệ sĩ 16. space (n) Không gian 17. painter Họa sĩ 18. writer Nhà văn 19. mu’sician(n) Nhạc sĩ 20. arXst Nghệ sĩ 21. hold(v) Tổ chức 22. de’veloper(n)
Người đầu tư khai thác 23. site(n) Khu vực 24. who (pronoun) Người mà
25. ‘convert (cơn vớt Tt) (v) Chuyển đổi
26. ‘Warehouse( gue ơ hau ssss) (n) Nhà kho 27. A’partment(n) Căn hộ lOMoARcPSD|50582371 28. hope (v) Hy vọng 29. serve(v) Có vai trò làm gì 30. further (fuo dờ) (adv) Hơn nữa 31. im’prove(v) Cải thiện 32. brief(a) Ngắn gọn 33. talk (n) Cuộc trò ch 34. con’strucXon(n) Sự thi công 35. board(n) Hội đồng quản trị 36. ‘member(n) Thành viên 1. welcome to the radio Chào mừng tới phòng thu 2. the latest phase Giai đoạn cuối cùng 3. redevelopment project Dự án tái phát triển 4. an old toy factory
Một nhà máy đồ chơi cũ 5. provide sth for sb Cung cấp cái gì cho ai 6. open its doors Mở cửa 7. other arXsts Những nghệ sĩ khác 8. hold a party Tổ chức một bữa Xệc 9. grand opening event Sự kiện khai trương 10. convert sth into sth
Chuyển cái gì thành cái gì 11. further improve Cải thiện hơn nữa 12. a brief talk 1 cuộc trò chuyện ngắn 13. construcXon company Công ty xây dựng 14. board member
Thành viên hội đồng quản trị 15. one of sth Một trong những 16. developer of the site
Nhà phát triển của khu vực 1. Re’port(v) Đưa Xn 2. Live(adv) Trực Xếp 3. ‘corner(n) Góc 4. Road(n) Con đường 5. ‘Central(a) Trung tâm 6. ‘Avenue(á vơ niu) (n) Đại lộ 7. Where(pronoun) Nơi mà 8. ‘Tower(n) Tòa tháp 9. ‘Tra 昀케 c(k) (n) Giao thông 10. A’long( giới từ) Dọc theo 11. ‘Major(a) Lớn 12. Crane(n) ( crên nnnn) Cần cẩu 13. Co’l apse(v) Đổ sập 14. Al’though(liên từ) 22 lOMoARcPSD|50582371 15. ‘injured (in giu đ) (a) 16. Damaged( đe mít chhh) (a) 17.
Ma’chinery (n) ( mơ sin nơ ri) 18. Block(v) 19. Both( từ hạn định) 20. Com’pletely(adv) 21. Cause (ka zzz) (v) 22. Con’gesXon(n) 23. Through’out(prep) 24. ‘area(n) 25. If(liên từ) 26. Plan(v) 27. Head(v) 28.
Down’town (đao nn thao nn) (n) 29. ‘Visit(v) 30. ‘昀椀 rst (adv) 31. 昀椀 nd out (CĐT) 32. route (ru T) (n) 33.
a’ffect (ơ phếch kk T) (v) 34. here (adv) 35.
engi’neer (en giơ niaa) (n) 36. who(đại từ) 37.
‘nearby (a) 38. ‘o 昀케 ce(n) 39. ‘witness(v) 40. ‘accident(n) 1. reporDng live Đưa Xn trực Xếp 2. is being built Được xây dựng
3. along these two major roads
Dọc hai tuyến đường chính này
4. brought to a standsDll Bị đình trệ 5. a crane col apsed
Một chiếc cần cẩu đã sụp đổ 6. damaged machinery
Hệ thống máy móc bị hư hại 7. both streets Cả hai tuyến đường 8. of course Dĩ nhiên 9. causing congesDon
Dẫn tới sự tắc nghẽn
10. throughout the area Toàn khu vực 11. planning on Dự định 12. heading downtown Đi tới khu trung tâm
13. nearby o 昀케 ce Văn phòng gần đó
14. witness the accident
Chứng kiến một vụ tai nạn Đã đồng ý trả lời lOMoARcPSD|50582371
15. has agreed to answer Một vài câu hỏi 16. a few quesDons lOMoARcPSD|50582371 1. Beat(v) Đánh bại 2. ‘Weather(n) Thời Xết 3. Re’freshing (a) Tươi mát 4. Treat(n) Điều thú vị 5. ‘Offer(v) Cung cấp 6. ‘昀氀 avor(n) Hương vị Vani 7. Va’nil a(n) (vờ ni la) Đậu phộng 8. ‘peanut(n) Bơ 9. ‘BuTer(n) Hơn nữa
10. Mo’reover(adv) (mo râu vờ) Duy nhất 11. ‘Only(a) Đóng băng
12. ‘Frozen (a) ( f râu dừn) Sữa chua
13. ‘Yogurt (n) (giâu gợt T) Thị trấn 14. Town(n) Thêm 15. add (v) Chắc chắn 16. sure (adj) Của chúng ta 17. our(det) Nơi mà 18. where(pronoun) Tổ chức 19. hold(v) Ưu đãi 20. pro’moXon(n) Xuyên suốt 21. through’out(prep) Tháng 7 22. Ju’ly(d3u lai) (n) Ưu dãi 23. Deal(n) Xuất hiện 24. ‘Feature (v) Hàng ngày 25. ‘Daily (đây ly) (adv) Bao gồm 26. In’cluding (prep) Tuyệt vời 27. A’mazing (adj) Sự giảm giá 28. ‘Discount (n) Miễn phí 29. Free (a) Mặt hàng 30. ‘Item (n) Đáng kinh ngạc
31. In’credible (in cred đơ bồ) (a) Ưu dãi 32. ‘offer (n) 1. stop by Ghé qua 2. the only shop in town
Cửa hàng duy nhất trong thị trấn 3. allow sb to do sth Cho phép ai làm gì 4. as many as Nhiều như 5.
for no a’ddiXonal charge (ơ đí sừn nồ chacz) Không inh thêm phí 6. be sure to do something Hãy chắn chắc làm gì lOMoARcPSD|50582371 7. offer 22 昀氀 avors Cung cấp 22 vị 8. ‘social ‘media page(d3) Trang mạng xã hội 9. miss out on sth Bỏ lỡ cái gì 10. a refreshing treat
Một điều thú vị tươi mát 11. hold promoXons
Tổ chức những chương trình ưu đãi 12.
Tìm thấy một ưu đãi mới 昀椀 nd a new deal
Được xuất hiện hàng ngày 13. featured daily
Bao gồm những giảm giá tuyệt vời
14. including amazing discount Những ưu đãi hấp dẫn 15. incredible offers