Từ vựng Tiếng Anh thông dụng

Follow /ˈfɒl.əʊ/ theo đuổi Understand /ˌʌn.dəˈstænd/ hiểu Improve /ɪmˈpruːv/ cải thiện Communicate /kəˈmjuː.nɪ.keɪt/ giao tiếp Attend /əˈtend/ tham dự Continue /kənˈtɪn.juː/ tiếp tục Announce /əˈnaʊns/ thông báo Revise /rɪˈvaɪz/ ôn tập Enroll /ɪnˈrəʊl/ nhập học Succeed /səkˈsiːd/ thành công Memorise /ˈmem.ə.raɪz/ học thuộc. Tài liệu được sưu tầm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!          

Thông tin:
1 trang 1 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Từ vựng Tiếng Anh thông dụng

Follow /ˈfɒl.əʊ/ theo đuổi Understand /ˌʌn.dəˈstænd/ hiểu Improve /ɪmˈpruːv/ cải thiện Communicate /kəˈmjuː.nɪ.keɪt/ giao tiếp Attend /əˈtend/ tham dự Continue /kənˈtɪn.juː/ tiếp tục Announce /əˈnaʊns/ thông báo Revise /rɪˈvaɪz/ ôn tập Enroll /ɪnˈrəʊl/ nhập học Succeed /səkˈsiːd/ thành công Memorise /ˈmem.ə.raɪz/ học thuộc. Tài liệu được sưu tầm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!          

25 13 lượt tải Tải xuống
Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Follow
/ˈfɒl.əʊ/ theo đuổi
Understand
/ˌʌn.dəˈstænd/ hiểu
Improve
/ɪmˈpruːv/ cải thiện
Communicate
/kəˈmjuː.nɪ.keɪt/ giao tiếp
Attend
/əˈtend/ tham dự
Continue
/kənˈtɪn.juː/ tiếp tục
Announce
/əˈnaʊns/ thông báo
Revise
/rɪˈvaɪz/ ôn tập
Enroll
/ɪnˈrəʊl/ nhập học
Succeed
/səkˈsiːd/ thành công
Memorise
/ˈmem.ə.raɪz/ học thuộc
Call
/kɔːl/ gọi (ai, là gì)
Know
/nəʊ/ biết
Tell
/tel/ kể (cho ai)
Spell
/spel/ đánh vần
Live
/lɪv/ sinh sống
Describe
/dɪˈskraɪb/ miêu tả
Sign
/saɪn/ ký tên
Open
/ˈəʊ.pən/ mở (một dịch vụ)
Offer
/ˈɒf.ər/ đề xuất
Design
/dɪˈzaɪn/ thiết kế
Prepare
/prɪˈpeər/ chuẩn bị
Arrange
/əˈreɪndʒ/ sắp xếp
Manage
/ˈmæn.ɪdʒ/ quản lý
Spend
/spend/ tiêu tiền
Save
/seɪv/ tiết kiệm
Borrow
/ˈbɒr.əʊ/ mượn
Owe
/əʊ/ nợ
Lend
/lend/ cho vay
Raise
/reɪz/ tăng
Decrease
/dɪˈkriːs/ giảm
| 1/1

Preview text:

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Follow /ˈfɒl.əʊ/ theo đuổi Understand /ˌʌn.dəˈstænd/ hiểu Improve /ɪmˈpruːv/ cải thiện Communicate /kəˈmjuː.nɪ.keɪt/ giao tiếp Attend /əˈtend/ tham dự Continue /kənˈtɪn.juː/ tiếp tục Announce /əˈnaʊns/ thông báo Revise /rɪˈvaɪz/ ôn tập Enroll /ɪnˈrəʊl/ nhập học Succeed /səkˈsiːd/ thành công Memorise /ˈmem.ə.raɪz/ học thuộc Call /kɔːl/ gọi (ai, là gì) Know /nəʊ/ biết Tell /tel/ kể (cho ai) Spell /spel/ đánh vần Live /lɪv/ sinh sống Describe /dɪˈskraɪb/ miêu tả Sign /saɪn/ ký tên Open /ˈəʊ.pən/ mở (một dịch vụ) Offer /ˈɒf.ər/ đề xuất Design /dɪˈzaɪn/ thiết kế Prepare /prɪˈpeər/ chuẩn bị Arrange /əˈreɪndʒ/ sắp xếp Manage /ˈmæn.ɪdʒ/ quản lý Spend /spend/ tiêu tiền Save /seɪv/ tiết kiệm Borrow /ˈbɒr.əʊ/ mượn Owe /əʊ/ nợ Lend /lend/ cho vay Raise /reɪz/ tăng Decrease /dɪˈkriːs/ giảm