-
Thông tin
-
Quiz
Từ vựng Tiếng Anh thông dụng
Follow /ˈfɒl.əʊ/ theo đuổi Understand /ˌʌn.dəˈstænd/ hiểu Improve /ɪmˈpruːv/ cải thiện Communicate /kəˈmjuː.nɪ.keɪt/ giao tiếp Attend /əˈtend/ tham dự Continue /kənˈtɪn.juː/ tiếp tục Announce /əˈnaʊns/ thông báo Revise /rɪˈvaɪz/ ôn tập Enroll /ɪnˈrəʊl/ nhập học Succeed /səkˈsiːd/ thành công Memorise /ˈmem.ə.raɪz/ học thuộc. Tài liệu được sưu tầm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!
Tiếng anh cho người đi làm 92 tài liệu
Tài liệu Tiếng Anh chuyên ngành, Tiếng Anh cho người đi làm 131 tài liệu
Từ vựng Tiếng Anh thông dụng
Follow /ˈfɒl.əʊ/ theo đuổi Understand /ˌʌn.dəˈstænd/ hiểu Improve /ɪmˈpruːv/ cải thiện Communicate /kəˈmjuː.nɪ.keɪt/ giao tiếp Attend /əˈtend/ tham dự Continue /kənˈtɪn.juː/ tiếp tục Announce /əˈnaʊns/ thông báo Revise /rɪˈvaɪz/ ôn tập Enroll /ɪnˈrəʊl/ nhập học Succeed /səkˈsiːd/ thành công Memorise /ˈmem.ə.raɪz/ học thuộc. Tài liệu được sưu tầm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!
Môn: Tiếng anh cho người đi làm 92 tài liệu
Trường: Tài liệu Tiếng Anh chuyên ngành, Tiếng Anh cho người đi làm 131 tài liệu
Thông tin:
Tác giả:

Tài liệu khác của Tài liệu Tiếng Anh chuyên ngành, Tiếng Anh cho người đi làm
Preview text:
Từ vựng Phiên âm Nghĩa Follow /ˈfɒl.əʊ/ theo đuổi Understand /ˌʌn.dəˈstænd/ hiểu Improve /ɪmˈpruːv/ cải thiện Communicate /kəˈmjuː.nɪ.keɪt/ giao tiếp Attend /əˈtend/ tham dự Continue /kənˈtɪn.juː/ tiếp tục Announce /əˈnaʊns/ thông báo Revise /rɪˈvaɪz/ ôn tập Enroll /ɪnˈrəʊl/ nhập học Succeed /səkˈsiːd/ thành công Memorise /ˈmem.ə.raɪz/ học thuộc Call /kɔːl/ gọi (ai, là gì) Know /nəʊ/ biết Tell /tel/ kể (cho ai) Spell /spel/ đánh vần Live /lɪv/ sinh sống Describe /dɪˈskraɪb/ miêu tả Sign /saɪn/ ký tên Open /ˈəʊ.pən/ mở (một dịch vụ) Offer /ˈɒf.ər/ đề xuất Design /dɪˈzaɪn/ thiết kế Prepare /prɪˈpeər/ chuẩn bị Arrange /əˈreɪndʒ/ sắp xếp Manage /ˈmæn.ɪdʒ/ quản lý Spend /spend/ tiêu tiền Save /seɪv/ tiết kiệm Borrow /ˈbɒr.əʊ/ mượn Owe /əʊ/ nợ Lend /lend/ cho vay Raise /reɪz/ tăng Decrease /dɪˈkriːs/ giảm