T vng Tiếng Anh lp 2 Unit 0: Getting Started
T mi
Phiên âm
Định nghĩa
1. classroom
/ˈklɑːsruːm/
Lp hc
2. object
ɒbdʒɪkt/
Đồ vt
3. toys
/tɔɪ/
Đồ chơi
4. elephant
/ˈelɪfənt/
Con voi
5. frog
/frɒɡ/
Con ếch
6. monkey
/ˈmʌŋki/
Con kh
7. parrot
/ˈpærət/
Con vt
8. clap
/klæp/
V tay

Preview text:


Từ vựng Tiếng Anh lớp 2 Unit 0: Getting Started Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. classroom /ˈklɑːsruːm/ Lớp học 2. object /ˈɒbdʒɪkt/ Đồ vật 3. toys /tɔɪ/ Đồ chơi 4. elephant /ˈelɪfənt/ Con voi 5. frog /frɒɡ/ Con ếch 6. monkey /ˈmʌŋki/ Con khỉ 7. parrot /ˈpærət/ Con vẹt 8. clap /klæp/ Vỗ tay