Report tài liệu
Chia sẻ tài liệu
Từ vựng Unit 1 Generation | Tiếng anh 11 Friends Global
Từ vựng Unit 1 lớp 11 Generation được biên soạn và đăng tải dưới đây tổng hợp các từ mới kèm phiên âm và định nghĩa nằm trong chuyên mục Tiếng Anh 11 Friends Global.
Chủ đề: Unit 1: Generations 33 tài liệu
Môn: Tiếng Anh 11 866 tài liệu
Sách: Friends Global
Tác giả:

Tài liệu khác của Tiếng Anh 11
Preview text:
Từ vựng Unit 1 lớp 11 Generation Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. abandon (v) /əˈbændən/ : bỏ rơi, bỏ mặc 2. adolescence (n) /ˌædəˈlesns/ : thời niên thiếu 3. bitter (adj) /ˈbɪtə(r)/ : cay cú, hậm hực 4. centenarian (n) /ˌsentɪˈneəriən/
: người sống trên 100 tuổi 5. characterise (v) /ˈkærəktəraɪz/ : miêu tả 6. company (n) /ˈkʌmpəni/ : sự ở/ đi cùng 7. complimentary (adj) /ˌkɒmplɪˈmentri/ : khen ngợi 8. dedication (n) /ˌdedɪˈkeɪʃn/ : sự cống hiến 9. emigrate (v) /ˈemɪɡreɪt/ : di cư 10. grow out of (phr v) /ɡrəʊ aʊt əv/
: bỏ, ngừng làm việc gì khi lớn lên
Tài liệu liên quan:
-
Giải Tiếng Anh 11 Unit 1 Grammar Builder and Reference | Friends Global
222 111 -
Giải Tiếng Anh 11 Unit 1 Vocabulary Builder | Friends Global
148 74 -
Giải Bài tập Tiếng Anh 11 Unit 1 | Friends Global
692 346 -
Giải Tiếng anh 11 Workbook Unit 1 1H Writing | Friends Global
171 86 -
Giải Tiếng anh 11 Workbook Unit 1 1G Speaking | Friends Global
174 87