-
Thông tin
-
Quiz
Từ vựng Unit 1 Generation | Tiếng anh 11 Friends Global
Từ vựng Unit 1 lớp 11 Generation được biên soạn và đăng tải dưới đây tổng hợp các từ mới kèm phiên âm và định nghĩa nằm trong chuyên mục Tiếng Anh 11 Friends Global.
Unit 1: Generations 33 tài liệu
Tiếng Anh 11 857 tài liệu
Từ vựng Unit 1 Generation | Tiếng anh 11 Friends Global
Từ vựng Unit 1 lớp 11 Generation được biên soạn và đăng tải dưới đây tổng hợp các từ mới kèm phiên âm và định nghĩa nằm trong chuyên mục Tiếng Anh 11 Friends Global.
Chủ đề: Unit 1: Generations 33 tài liệu
Môn: Tiếng Anh 11 857 tài liệu
Sách: Friends Global
Thông tin:
Tác giả:

Tài liệu khác của Tiếng Anh 11
Preview text:
Từ vựng Unit 1 lớp 11 Generation Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. abandon (v) /əˈbændən/ : bỏ rơi, bỏ mặc 2. adolescence (n) /ˌædəˈlesns/ : thời niên thiếu 3. bitter (adj) /ˈbɪtə(r)/ : cay cú, hậm hực 4. centenarian (n) /ˌsentɪˈneəriən/
: người sống trên 100 tuổi 5. characterise (v) /ˈkærəktəraɪz/ : miêu tả 6. company (n) /ˈkʌmpəni/ : sự ở/ đi cùng 7. complimentary (adj) /ˌkɒmplɪˈmentri/ : khen ngợi 8. dedication (n) /ˌdedɪˈkeɪʃn/ : sự cống hiến 9. emigrate (v) /ˈemɪɡreɪt/ : di cư 10. grow out of (phr v) /ɡrəʊ aʊt əv/
: bỏ, ngừng làm việc gì khi lớn lên