Từ vựng unit 1 lớp 10 Feelings | Friends Global

Nằm trong bộ Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Friends Global theo từng Unit, Từ vựng tiếng Anh 10 unit 1 Feelings bao gồm toàn bộ Từ mới tiếng Anh unit 1 SGK tiếng Anh 10 Chân trời sáng tạo giúp các em học sinh củng cố kiến thức hiệu quả.

Từ vựng tiếng Anh 10 Friends Global unit 1 Feelings
Từ mới
Phân loại/ Phiên âm
Định nghĩa
1. childish
(adj) /ˈtʃaɪldɪʃ/
thuộc về trẻ con
2. cross
(adj) /krɒs/
bực mình
3. cruel
(adj) /ˈkruːəl/
độc ác, tàn nhẫn
4. embarrassed
(adj) ɪmˈbærəst/
lúng túng, bối rối, ngượng
ngùng
5. envious
(adj) /ˈenviəs/
thèm muốn, ghen tị
6. genetic disorder
(n) /dʒəˈnetɪk dɪsˈɔːdə(r)/
chứng rối loạn gen
7. relieved
(adj) /rɪˈliːvd/
thanh thản, nhẹ nhõm
8. separately
(adj) /ˈseprətli/
riêng lẻ, riêng biệt
9. stereotype
(n) ˈsteriətaɪp/
định kiến
10. suspicious
(adj) /səˈspɪʃəs/
nghi ngờ
11. anxious
(adj) /ˈæŋkʃəs/
lo lắng
12. ashamed
(adj) /əˈʃeɪmd/
hổ thẹn
13. confuse
(v) /kənˈfjuːz/
nhầm lẫn
14. delight
(adj) /dɪˈlaɪt/
hân hoan
15. disappointed
(adj) /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/
thất vọng
16. Frighten
(v) /ˈfraɪtn/
hoảng sợ
17. upset
(adj) /ˌʌpˈset/
khó chịu
18. shocked
(adj) /ʃɒkt/
sốc
19. astonishing
(adj) /əˈstɒnɪʃɪŋ/
kinh ngạc
20. disgusting
(adj) /dɪsˈɡʌstɪŋ/
ghê tởm
21. frustrating
(adj) /frʌˈstreɪtɪŋ/
nản lòng
22. graduation
(n) /ˌɡrædʒuˈeɪʃn/
tốt nghiệp
23. category
(n) /ˈkætəɡəri/
hạng mục
24. argue
(v) /ˈɑːɡjuː/
tranh luận
25. competition
(n) /ˌkɒmpəˈtɪʃn/
cuộc đua
26. distracted
(adj) /dɪˈstræktɪd/
mất tập trung
27. summary
(n) /ˈsʌməri/
bản tóm tắt
28. revision
(n) /rɪˈvɪʒn/
sửa đổi
29. interrogative
(adj) /ˌɪntəˈrɒɡətɪv/
thẩm vấn
30. immediately
(adv) /ɪˈmiːdiətli/
ngay lập tức
| 1/2

Preview text:

Từ vựng tiếng Anh 10 Friends Global unit 1 Feelings Từ mới
Phân loại/ Phiên âm Định nghĩa 1. childish (adj) /ˈtʃaɪldɪʃ/ thuộc về trẻ con 2. cross (adj) /krɒs/ bực mình 3. cruel (adj) /ˈkruːəl/ độc ác, tàn nhẫn 4. embarrassed (adj) ɪmˈbærəst/
lúng túng, bối rối, ngượng ngùng 5. envious (adj) /ˈenviəs/ thèm muốn, ghen tị
6. genetic disorder (n) /dʒəˈnetɪk dɪsˈɔːdə(r)/ chứng rối loạn gen 7. relieved (adj) /rɪˈliːvd/ thanh thản, nhẹ nhõm 8. separately (adj) /ˈseprətli/ riêng lẻ, riêng biệt 9. stereotype (n) ˈsteriətaɪp/ định kiến 10. suspicious (adj) /səˈspɪʃəs/ nghi ngờ 11. anxious (adj) /ˈæŋkʃəs/ lo lắng 12. ashamed (adj) /əˈʃeɪmd/ hổ thẹn 13. confuse (v) /kənˈfjuːz/ nhầm lẫn 14. delight (adj) /dɪˈlaɪt/ hân hoan 15. disappointed (adj) /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ thất vọng 16. Frighten (v) /ˈfraɪtn/ hoảng sợ 17. upset (adj) /ˌʌpˈset/ khó chịu 18. shocked (adj) /ʃɒkt/ sốc 19. astonishing (adj) /əˈstɒnɪʃɪŋ/ kinh ngạc 20. disgusting (adj) /dɪsˈɡʌstɪŋ/ ghê tởm 21. frustrating (adj) /frʌˈstreɪtɪŋ/ nản lòng 22. graduation (n) /ˌɡrædʒuˈeɪʃn/ tốt nghiệp 23. category (n) /ˈkætəɡəri/ hạng mục 24. argue (v) /ˈɑːɡjuː/ tranh luận 25. competition (n) /ˌkɒmpəˈtɪʃn/ cuộc đua 26. distracted (adj) /dɪˈstræktɪd/ mất tập trung 27. summary (n) /ˈsʌməri/ bản tóm tắt 28. revision (n) /rɪˈvɪʒn/ sửa đổi 29. interrogative (adj) /ˌɪntəˈrɒɡətɪv/ thẩm vấn 30. immediately (adv) /ɪˈmiːdiətli/ ngay lập tức