T vng Tiếng Anh lp 2 Unit 1: Stories
T mi
Phiên âm
Định nghĩa
1. crown
/kraʊn/
Vương miện
2. friend
/frend/
bạn bè
3. king
/kɪŋ/
nhà vua
4. prince
/prɪns/
hoàng tử
5. happy
/ˈhæpi/
vui
6. sad
/sæd/
bun
7. fairy tales
Truyn c tích
8. go
/ɡəʊ/
đi

Preview text:


Từ vựng Tiếng Anh lớp 2 Unit 1: Stories Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. crown /kraʊn/ Vương miện 2. friend /frend/ bạn bè 3. king /kɪŋ/ nhà vua 4. prince /prɪns/ hoàng tử 5. happy /ˈhæpi/ vui 6. sad /sæd/ buồn 7. fairy tales Truyện cổ tích 8. go /ɡəʊ/ đi