




Preview text:
TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 12 THEO TỪNG UNIT
UNIT 10 ENDANGERED SPECIES
A. Từ vựng Reading trang 106 - 107 - 108 - 109 SGK Tiếng Anh 12 Unit 10 Từ mới
Phân loại/ Phiên âm Định nghĩa
1. be driven to the verge of…
bị đầy đến bờ của….. 2. biologist (n) [bai'ɔlədʒist] nhà sinh vật học 3. deforestation (n) [di,fɔris'tei∫n] sự phá rừng 4. derive (from) (v) [di'raiv] bắt nguồn từ 5. enact (v) ban hành (đạo luật) 6. leopard (n) ['lepəd] con báo 7. parrot (n) con vẹt (n) [ri'zə:v] khu bảo tồn 8. reserve (v) dự trữ 9. urbanization (n) [,ə:bənai'zei∫n] sự đô thị hoá 10. vulnerable (a) ['vʌlnərəbl] dễ bị tổn thương 11. wildlife (n) ['waildlaif] động vật hoang dã 12. endanger (v) [in'deindʒə(r)] gây nguy hiểm 13. danger (n) ['deindʒə]
mối đe doạ,sự nguy hiểm 14. extinction (n) [iks'tiçk∫n] tuyệt chủng 15. globe (n) [gloub] quả cầu 16. global (adj) ['gloubəl] toàn cầu (v) gây tổn hại 17. damage (n) sự thiệt hại 18. contaminate (v)
làm bẩn, làm nhiễm (bệnh) 19. fertile (adj) ['fə:tail] màu mỡ 20. awareness (a)
nhận thức về ai/cái gì 21. conservation (n) [,kɔnsə:'vei∫n] sự bảo tồn 22. survive (v) [sə'vaiv] sống sót; còn lại (adj) cần thiết, chủ yếu 23. essential (n) yếu tố cần thiết 24. context (n) ['kɔntekst] bối cảnh, ngữ cảnh 25. occur (v) [ə'kɜ:(r)] t́ìm thấy, xuất hiện 26. utilization (n) [,ju:təlai'zei∫n] sự tận dụng
B. Từ vựng Speaking trang 109 - 110 SGK Tiếng Anh 12 Unit 10 Từ mới
Phân loại/ Phiên âm Định nghĩa 1. habitat (n)
môi trường sống, chỗ ở (người) 2. life span (n)
vòng đời (tuổi thọ của động vật) 3. rhinoceros (n) [rai'nɔsərəs] con tê giác 4. illegal (adj) trái phép 5. centre (n) ['sentə] trung tâm (n) [ba:k] vỏ cây 6. bark (v) sủa 7. root (n) [ru:t] rễ cây 8. deer (n) [diə] hươu nai 9. swamp (n) [swɔmp] đầm lầy
C. Từ vựng Listening trang 111 - 112 - 113 SGK Tiếng Anh 12 Unit 10 Từ mới
Phân loại/ Phiên âm Định nghĩa 1. bared teeth (n) răng hở 2. gorilla (n) [gə'rilə] con khỉ đột 3. sociable (a) ['sou∫əbl] dễ gần gũi, hoà đồng 4. worm (n) [wə:m] sâu, trùng 5. silverback (n) gorilla lưng bạc 6. sub-adult đang trưởng thành 7. nest (n) [nest] tổ, ổ 8. civil war (n) nội chiến
D. Từ vựng Writing trang 113 SGK Tiếng Anh 12 Unit 10 Từ mới
Phân loại/ Phiên âm Định nghĩa 1. project (n) ['prədʒekt] dự án,kế hoạch 2. fashionable (adj) lịch sự, sang trọng 3. livelihood (n) ['laivlihud] cách kiếm sống 4. numerous (adj) ['nju:mərəs] đông đảo 5. poach (v) [pout∫] săn trộm, xâm phạm 6. ecosystem (n) [,eikou'sistəm] hệ sinh thái 7. verge (n) [və:dʒ] bờ, ven 8. secret (a) (n) ['si:krit] thầm kín, bí mật 9. dynamic (a) (n) động lực, năng nổ
E. Từ vựng trang 114 - 115 SGK Tiếng Anh 12 Unit 10 Từ mới
Phân loại/ Phiên âm Định nghĩa 1. tropical (a) ['trɔpikl] (thuộc) nhiệt đới 2. greenhouse (n) nhà kính 3. perspective (n) [pə'spektiv] viễn cảnh 4. accelerate (v) [ək'seləreit] giục gấp, mau hơn 5. disastrous (adj) [di'zɑ:strəs] tai hại, bất hạnh 6. exotic (a) [eg'zɔtik] ngoại lai 7. doorstep (n) ['dɔ:step] ngưỡng cửa 8. bone (n) xương 9. horn (n) [hɔ:n] sừng 10. research
(v) (n) [ri'sə:t∫, 'ri:sə:t∫] nghiên cứu