Từ vựng unit 10 lớp 6 Cities around the world - Smart World

Nằm trong bộ Từ vựng tiếng Anh i-Learn Smart World 6 theo từng Unit năm 2022 - 2023, Từ vựng tiếng Anh lớp 6 unit 10 Cities around the world bao gồm từ mới tiếng Anh quan trọng kèm theo phiên âm, định nghĩa giúp các em học sinh lớp 6 tổng hợp những từ vựng tiếng Anh unit 10 Cities around the world lớp 6 hiệu quả.

T VNG TING ANH 6 i-LEARN SMART WORLD
UNIT 10: CITIES AROUND THE WORLD
STT
T mi
Phân
loi
Phiên âm
Đnh nghĩa
1
bridge
(n)
/brɪdʒ/
cu
2
cathedral
(n)
/kəˈθiːdrəl/
nhà th chính tòa, nhà th
ln
3
museum
(n)
/mjuˈziːəm/
bo tàng
4
opera house
(n)
ɒprə haʊs/
nhà hát opera
5
palace
(n)
/ˈpæləs/
cung đin
6
park
(n)
/pɑːk/
công viên
7
statue
(n)
/ˈstætʃuː/
ợng đài
8
tower
(n)
/ˈtaʊə(r)/
tòa tháp
9
amusement park
(n)
/əˈmjuːzmənt pɑːk/
công viên gii trí
10
building
(n)
/ˈbɪldɪŋ/
tòa nhà
11
crowded
(adj)
/ˈkraʊdɪd/
đông đúc
12
noisy
(adj)
/ˈnɔɪzi/
n ào
13
modern
(adj)
/ˈmɒdn/
hiện đại
14
peaceful
(adj)
/ˈpiːsfl/
yên bình
15
shopping mall
(n)
ʃɒpɪŋ mɔːl/
trung tâm thương mai
16
cheap
(adj)
/tʃiːp/
r
17
clean
(adj)
/kliːn/
sch s
18
expensive
(adj)
/ɪkˈspensɪv/
đắt đ
19
polluted
(adj)
/pəˈluːtɪd/
b ô nhim
20
populated
(adj)
/ˈpɒpjuleɪtɪd/
đông dân
21
temperature
(n)
/ˈtemprətʃə(r)/
nhit đ
| 1/2

Preview text:

TỪ VỰNG TIẾNG ANH 6 i-LEARN SMART WORLD
UNIT 10: CITIES AROUND THE WORLD Phân STT Từ mới Phiên âm Định nghĩa loại 1 bridge (n) /brɪdʒ/ cầu
nhà thờ chính tòa, nhà thờ 2 cathedral (n) /kəˈθiːdrəl/ lớn 3 museum (n) /mjuˈziːəm/ bảo tàng 4 opera house (n) /ˈɒprə haʊs/ nhà hát opera 5 palace (n) /ˈpæləs/ cung điện 6 park (n) /pɑːk/ công viên 7 statue (n) /ˈstætʃuː/ tượng đài 8 tower (n) /ˈtaʊə(r)/ tòa tháp 9 amusement park (n) /əˈmjuːzmənt pɑːk/ công viên giải trí 10 building (n) /ˈbɪldɪŋ/ tòa nhà 11 crowded (adj) /ˈkraʊdɪd/ đông đúc 12 noisy (adj) /ˈnɔɪzi/ ồn ào 13 modern (adj) /ˈmɒdn/ hiện đại 14 peaceful (adj) /ˈpiːsfl/ yên bình 15 shopping mall (n) /ˈʃɒpɪŋ mɔːl/ trung tâm thương mai 16 cheap (adj) /tʃiːp/ rẻ 17 clean (adj) /kliːn/ sạch sẽ 18 expensive (adj) /ɪkˈspensɪv/ đắt đỏ 19 polluted (adj) /pəˈluːtɪd/ bị ô nhiễm 20 populated (adj) /ˈpɒpjuleɪtɪd/ đông dân 21 temperature (n) /ˈtemprətʃə(r)/ nhiệt độ