-
Thông tin
-
Quiz
Từ vựng Unit 10 lớp 7 Energy Sources sách Global Success
Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 10 Energy Sources bao gồm toàn bộ những từ vựng quan trọng, phiên âm và định nghĩa giúp các em học sinh lớp 7
Unit 10: Energy sources (GS) 28 tài liệu
Tiếng Anh 7 1.4 K tài liệu
Từ vựng Unit 10 lớp 7 Energy Sources sách Global Success
Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 10 Energy Sources bao gồm toàn bộ những từ vựng quan trọng, phiên âm và định nghĩa giúp các em học sinh lớp 7
Chủ đề: Unit 10: Energy sources (GS) 28 tài liệu
Môn: Tiếng Anh 7 1.4 K tài liệu
Sách: Global Success
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Tiếng Anh 7
Preview text:
Từ vựng Unit 10 lớp 7 Energy Sources sách Global Success Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. always / 'ɔːlweɪz / : luôn luôn 2. alternative (Adj) / ɔ:l'tə:nətiv /
: có thể lựa chọn thay cho vật khác 3. biogas (n) /'baiou,gæs/ : khí sinh học 4. carbon dioxide (n)
/ 'kɑːrbən daɪˈɑːksaɪd / : khí CO2 5. dangerous (Adj) / 'deindʒrəs / : nguy hiểm 6. distance (n) / 'dɪst(ə)ns / : khoảng cách 7. electricity (n) /,ɪlɛk'trɪsɪti / : điện 8. energy (n) / 'enədʒi / : năng lượng 9. footprint (n) / 'fʊtprɪnt / : dấu vết, vết chân 10. hydro (n) / 'haidrou / : thuộc về nước 11. negative (Adj) / 'neɡətɪv / : xấu, tiêu cực 12. never (Adj) / 'nevə / : không bao giờ 13. non-renewable (adj) / ,nɔn ri'nju:əbl /
: không phục hồi, không tái tạo được 14. often (Adj) / 'ɒf(ə)n / : thường 15. plentiful (Adj) / 'plentifl / : phong phú, dồi dào 16. renewable (Adj) / ri'nju:əbl /
: phục hồi, làm mới lại 17. sometimes / 'sʌm.taɪmz / : thỉnh thoảng 18. solar (Adj) / 'soʊlər / : (thuộc về) mặt trời 19. source (n) / sɔ:s / : nguồn 20. take a shower / teɪk ə ʃaʊə / : tắm vòi tắm hoa sen 21. transport (n) / trans'pɔrt / : phương tiện giao thông