Từ vựng unit 10 lớp 8 Communication In The Future
Từ vựng unit 10 lớp 8 Communication In The Future được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn học sinh cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Chủ đề: Unit 10: Communication in the future (GS)
Môn: Tiếng Anh 8
Sách: Global Success
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
TỪ VỰNG TIẾNG ANH 8 GLOBAL SUCCESS
UNIT 10: COMMUNICATION IN THE FUTURE Phiên âm/ Phân Từ vựng Định nghĩa loại
tài khoản (ngân hàng, mạng xã 1. account /əˈkaʊnt/ (n) hội ...) 2. advanced /ədˈvɑːnst/ (adj) tiên tiến 3. carrier pigeon
/ˈkærɪə pɪdʒɪn/ (n) bồ câu đưa thư 4. charge /ʧɑːʤ/ (v) nạp, sạc (pin) 5. emoji /ɪˈməʊdʒi/ (n) biểu tượng cảm xúc
hình thức giao tiếp bằng ảnh không 6. holography /hɒˈlɒgrəf/ (n) gian ba chiều 7. instantly /ˈɪnstəntli/ (adv) ngay lập tức /ˈɪntənet 8. Internet kết nối mạng connection kəˈnekʃn/ (n) /ˈlæŋgwɪʤ ˈbærɪə/ 9. language barrier rào cản ngôn ngữ (n) 10. live /laɪv/ (adj)
(phát sóng, truyền hình) trực tiếp 11. smartphone /ˈsmɑːtfəʊn/ (n) điện thoại thông minh /ˌsəʊʃl ˈnetwɜːk/ 12. social network mạng xã hội (n) 13. tablet /ˈtæblət/ (n) máy tính bảng
hình thức giao tiếp bằng ý nghĩ, thần 14. telepathy /təˈlepəθi/ (n) giao cách cảm 15. text /tekst/ (v, n) nhắn tin, văn bản 16. thought /θɔːt/ (n) ý nghĩ 17. translation /trænzˈleɪʃn máy dịch thuật machine məˈʃiːn/ (n) 18. transmit /trænzˈmɪt/ (v) truyền, chuyển giao /ˈvɪdiəʊ 19. video conference cuộc họp trực tuyến ˌkɒnfərəns/ (n)