Report tài liệu
Chia sẻ tài liệu
Từ vựng unit 11 lớp 4 My home Global success
Từ vựng tiếng Anh 4 Global success unit 11 My home nằm trong bộ tài liệu Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Global success cả năm giúp các em ôn tập kiến thức từ mới tiếng Anh lớp 4 unit 11 hiệu quả.
Chủ đề: Unit 11: My Home (GS) 8 tài liệu
Môn: Tiếng Anh 4 487 tài liệu
Sách: Global Success
Tác giả:

Tài liệu khác của Tiếng Anh 4
Preview text:
TỪ VỰNG TIẾNG ANH 4 GLOBAL SUCCESS UNIT 11: MY HOME Từ mới
Phiên âm/ Phân loại Định nghĩa 1. road /rəʊd/ (n)
con đường, đường phố 2. street /striːt/ (n) phố, đường phố 3. big /bɪɡ/ (adj) to, lớn (kích thước) 4. busy /ˈbɪzi/ (adj) bận rộn, nhộn nhịp 5. live /lɪv/ (v) sống 6. noisy /ˈnɔɪzi/ (adj)
ồn ào, om sòm, huyên náo 7. quiet /ˈkwaɪət/ (adj) yên tĩnh, tĩnh mịch 8. at, in (+ name of /ət/, /ɪn/ (pre) ở, tại the street / road)
Tài liệu liên quan:
-
Bài giảng điện tử Tiếng Anh 4 Unit 11: My family - Lesson 1 | Global Success
182 91 -
Bài giảng điện tử Tiếng Anh 4 Unit 11: My home - Lesson 3 | Global Success
223 112 -
Giải Tiếng Anh lớp 4 Unit 11: Lesson 3 | Global Success
151 76 -
Giải Tiếng Anh lớp 4 Unit 11: Lesson 2 | Global Success
122 61 -
Giải Tiếng Anh lớp 4 Unit 11: Lesson 1 | Global Success
212 106