Từ vựng unit 11 lớp 8 Science and Technology

Từ vựng unit 11 lớp 8 Science and Technology được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn học sinh cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

T VNG TING ANH 8 GLOBAL SUCCESS
UNIT 11: SCIENCE AND TECHNOLOGY
T mi
Phiên âm/ Phân loi
Định nghĩa
1. application
/ˌæplɪˈkeɪʃn/ (n)
ng dng
2. attendance
/əˈtendəns/ (n)
s có mt, sĩ s
3. biometric
/ˌbaɪəʊˈmetrɪk/ (adj)
thuc v sinh trc
4. breakout room
/ˈbreɪkaʊt ru:m/ (n)
phòng hc chia nh, chia nhóm
5. cheating
/'tʃiːtiŋ/ (n)
s la di, gian di, gian ln
6. complain
/kəmˈpleɪn/ (v)
phàn nàn, khiếu ni
7. contact lens
/ˈkɒntækt lenz/ (n)
kính áp tròng
8. convenient
/kənˈviːniənt/ (adj)
thun tin, tin li
9. develop
/dɪˈveləp/ (v)
phát trin, khai trin
10. digital
/ˈdɪdʒɪtl/ (adj)
số, kĩ thuật s
11. discover
/dɪˈskʌvə/ (v)
phát hin, khám phá
12. epidemic
/ˌepɪˈdemɪk/ (n)
dch bnh
13. experiment
/ɪkˈsperɪmənt/ (n)
thí nghim
14. eye-tracking
/ˈaɪ ˌtrækiŋ/ (n)
theo dõi (c động) mt
15. face to face
/ˌfeɪs tə ˈfeɪs/ (adj)
trc tiếp, mt đi mt
16. feedback
/ˈfːdbæk/ (n)
(ý kiến) phn hi, hồi đáp
17. fingerprint
/ˈfɪŋɡəprɪnt/ (n)
(du) vân tay
18. invent
/ɪnˈvent/ (v)
phát minh
19. invention
/ɪnˈvenʃn/ (n)
s phát minh, sáng chế
20. mark
/mɑːk/ (n)
chm đim
21. platform
/ˈplætfɔːm/ (n)
nn tng
22. recognition
/ˌrekəɡˈnɪʃn/ (n)
s nhn biết, s công nhn
23. scanner
/ˈskænə/ (n)
máy quét
24. science
/ˈsaɪəns/ (n)
khoa hc
25. screen
/skriːn/ (n)
màn hình, màn chiếu
26. solution
/səˈluːʃn/ (n)
gii pháp, đáp án
27. technology
/tekˈnɒlədʒi/ (n)
công ngh
28. truancy
/ˈtruːənsi/ (n)
trn hc, ngh hc không phép
| 1/2

Preview text:

TỪ VỰNG TIẾNG ANH 8 GLOBAL SUCCESS
UNIT 11: SCIENCE AND TECHNOLOGY Từ mới
Phiên âm/ Phân loại Định nghĩa 1. application /ˌæplɪˈkeɪʃn/ (n) ứng dụng 2. attendance /əˈtendəns/ (n) sự có mặt, sĩ số 3. biometric /ˌbaɪəʊˈmetrɪk/ (adj) thuộc về sinh trắc 4. breakout room /ˈbreɪkaʊt ru:m/ (n)
phòng học chia nhỏ, chia nhóm 5. cheating /'tʃiːtiŋ/ (n)
sự lừa dối, gian dối, gian lận 6. complain /kəmˈpleɪn/ (v) phàn nàn, khiếu nại 7. contact lens /ˈkɒntækt lenz/ (n) kính áp tròng 8. convenient /kənˈviːniənt/ (adj) thuận tiện, tiện lợi 9. develop /dɪˈveləp/ (v) phát triển, khai triển 10. digital /ˈdɪdʒɪtl/ (adj) số, kĩ thuật số 11. discover /dɪˈskʌvə/ (v) phát hiện, khám phá 12. epidemic /ˌepɪˈdemɪk/ (n) dịch bệnh 13. experiment /ɪkˈsperɪmənt/ (n) thí nghiệm 14. eye-tracking /ˈaɪ ˌtrækiŋ/ (n)
theo dõi (cử động) mắt 15. face to face /ˌfeɪs tə ˈfeɪs/ (adj)
trực tiếp, mặt đối mặt 16. feedback /ˈfːdbæk/ (n)
(ý kiến) phản hồi, hồi đáp 17. fingerprint /ˈfɪŋɡəprɪnt/ (n) (dấu) vân tay 18. invent /ɪnˈvent/ (v) phát minh 19. invention /ɪnˈvenʃn/ (n) sự phát minh, sáng chế 20. mark /mɑːk/ (n) chấm điểm 21. platform /ˈplætfɔːm/ (n) nền tảng 22. recognition /ˌrekəɡˈnɪʃn/ (n)
sự nhận biết, sự công nhận 23. scanner /ˈskænə/ (n) máy quét 24. science /ˈsaɪəns/ (n) khoa học 25. screen /skriːn/ (n) màn hình, màn chiếu 26. solution /səˈluːʃn/ (n) giải pháp, đáp án 27. technology /tekˈnɒlədʒi/ (n) công nghệ 28. truancy /ˈtruːənsi/ (n)
trốn học, nghỉ học không phép