Từ vựng Unit 12 lớp 6 Robots

Xin giới thiệu đến các bạn Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Global Success Unit 12: Robots được sưu tầm và đăng tải sẽ là nguồn tài liệu hữu ích giúp các bạn hệ thống lại toàn bộ từ mới quan trọng trong bài. Các bạn hãy tải về và luyện tập hàng ngày để có lượng từ phong phú nhé!

UNIT 12: ROBOTS
T mi
T
loi
Phiên âm
Nghĩa
Robot
n
/’rəʊbɒt/
Người máy
Modern
adj
/’mɒdn/
Hiện đại
To teach children
v
/ti:t∫ ‘t∫ɪldrən/
Nhà tr
To do household chores
v
/də ‘haʊshəʊld t∫ɔ:(r)z/
Làm vic nhà
To help sick people
v
/help sɪk ‘pi:pl/
Giúp đỡ người (b
m)
Advanced technology, High
technology, Hi-tech
phr
/əd’va:nst tek’nɒlədʒi/
/haɪ teknɒlədʒi/ /haɪ tek/
Công ngh hin
đại/công ngh cao
Home robot
n
/həʊm ‘rəʊbɒt/
Robot gia đình
Worker robot
n
/’wɜ:kər ‘rəʊbɒt /
Robot công nhân
Teaching robot
n
/’ti:t∫ɪȵ ‘rəʊbɒt /
Robot ging dy
Doctor robot
n
/’dɒktər ‘rəʊbɒt /
Robot bác sĩ
| 1/1

Preview text:

UNIT 12: ROBOTS Từ mới Từ Phiên âm Nghĩa loại Robot n /’rəʊbɒt/ Người máy Modern adj /’mɒdn/ Hiện đại To teach children v /ti:t∫ ‘t∫ɪldrən/ Nhà trẻ To do household chores v
/də ‘haʊshəʊld t∫ɔ:(r)z/ Làm việc nhà To help sick people v /help sɪk ‘pi:pl/ Giúp đỡ người (bị ốm) Advanced technology, High phr
/əd’va:nst tek’nɒlədʒi/ Công nghệ hiện technology, Hi-tech
/haɪ teknɒlədʒi/ /haɪ tek/ đại/công nghệ cao Home robot n /həʊm ‘rəʊbɒt/ Robot gia đình Worker robot n /’wɜ:kər ‘rəʊbɒt / Robot công nhân Teaching robot n
/’ti:t∫ɪȵ ‘rəʊbɒt / Robot giảng dạy Doctor robot n /’dɒktər ‘rəʊbɒt / Robot bác sĩ