Từ vựng Unit 2 lớp 12 Urbanisation
Với mong muốn giúp học sinh lớp 12 học Từ vựng Tiếng Anh hiệu quả, cũng như để học tốt Tiếng Anh lớp 12, VnDoc.com đã đăng tải bộ tài liệu Từ vựng Tiếng Anh lớp 12 theo từng Unit mới nhất năm học 2023 - 2024.
Preview text:
TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 12 MỚI THEO UNIT UNIT 2: URBANISATION
- industrialization /ɪnˌdʌstriələˈzeɪʃən/ (n.): sự công nghiệp hóa
- accelerate /əkˈseləreɪt/ (v): làm gia tăng, tăng tốc
- in anticipation of something: để dành cho, để đề phòng, lường trước
- urbanization /ˌɜːbənaɪˈzeɪʃən/ (n.): sự đô thị hóa
- pressurize /ˈpreʃəraɪz/ (v): nén, gây áp lực
- result in (v) = bring about, cause: gây ra, dẫn đến
- sanitation /ˌsænɪˈteɪʃn/ (n.): điều kiện vệ sinh
- irrigation /ˌɪrɪˈgeɪʃən (n): sự tưới tiêu
- slum /slʌm/ (n): khu nhà ổ chuột
- insufficient /ˈɪnsəˈfɪʃənt/ (adj): không đủ, thiếu
- wastewater /weɪstˌwɔ:tə/ (n): nước bẩn
- infrastructure /ˈɪnfrəˌstrʌktʃə/ (n): cơ sở hạ tầng
- facilities /fəˈsɪlɪtiz/ (n): phương thức, phương tiện
- migrate /maɪˈɡreɪt/ (v): di trú, di cư
- immigrate /ˈɪmɪgreɪt/ (v): nhập cư
- immigrant /ˈɪmɪgrənt/ (n): dân nhập cư
- management capacity /ˈmænɪdʒmənt kəˈpæsɪti/ (n): năng lực quản lý
- urbanization process /ɜ:b(ə)naɪˈzeɪʃ(ə)n ˈprəʊsɛs/ (n): quá trình đô thị hóa
- deeply-rooted /ˈdi:pli- ˈru:tɪd/ (adj): ăn sâu, bám rễ
- unemployment /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/ (n): sự thất nghiệp
- densely heavily polluted: ô nhiễm nặng
- thinly sparsely polluted: ô nhiễm nhẹ
- long-term /'lɒŋtɜ:m/ (adj): dài hạn
- short-term /ʃɔ:t-tɜ:m/ (adj): ngắn hạn
- foreign direct investment (FDI) /'fɒrɪn dɪ'rɛkt ɪn'vɛstmənt/ (n): đầu tư trực tiếp nước ngoài
- exacerbate /ɛks'æsə(:)beɪt (v): làm trầm trọng
- relocate /ri:ləʊ'keɪt/ (v): di chuyển tới, xây dựng lại
- inflow /'ɪnfləʊ/ (v): chảy vào
- adverse /'ædvɜ:s/ (adj): tiêu cực
- amenity /ə'mi:nəti/ (n): đầy đủ tiện nghi
- sustainable development /səs'teɪnəbl dɪ'vɛləpmənt/ (n): phát triển bền vững
- instability /ˌɪnstə'bɪlɪti/ (n): tính không ổn định, không kiên định
- housing development /dɪ'vel.əp.mənt/ (n.): sự phát triển nhà ở
- fatality or mortality rate /fə'tæl.ə.ti/; /mɔ: 'tæl.ə.ti/ (n.): tỷ lệ tử vong
Ex: During his tenure, the fatality rate rose up to 150%.
- multicultural /ˌmʌlti'kʌltʃərəl/ (adj.): đa văn hóa.
- overpopulated /ˌəʊvə'pɒpjuleɪtɪd/ (adj.): quá đông dân
- population density /'densəti/ (n.): mật độ dân số
Ex: The population density of Vietnam is quite high compared to the average.
- Confront with something = face, come up against something: đối mặt, chạm trán với cái gì
- in hopes of V-ing: trong hi vọng làm gì
Ex: The fox tried in hopes of reaching the grapes, but it was all in vain.
- take advantage of something /əd'væn.t̬ɪdʒ/= make use of something: tận dụng, lấy ưu thế từ cái gì
- strain /streɪn/ (n.): gánh nặng, áp lực