T vng Unit 2 lp 7 Right on
T mi
Phiên âm
Định nghĩa
1. basketball
(n) /ˈbɑːskɪtbɔːl/
: bóng r
2. badminton
(n) /ˈbædmɪntən/
: cu lông
3. competition
(n) /ˌkɒmpəˈtɪʃn/
: cuc thi
4. good at st
/ɡʊd æt/
: giỏi gì đó
5. interested in st
ɪntrəstɪd ɪn/
: hứng thú làm gì đó
6. kickboxing
(n) /ˈkɪk bɒksɪŋ
: quyền cước
7. rollerblading
(n) /ˈrəʊləbleɪd/
: trưt patin, trưt ván
8. snorkelling
(n) /ˈsnɔːkəlɪŋ/
: ln
9. swimming
(n) /ˈswɪmɪŋ/
: bơi lội
10. taekwondo
(n) /ˌtaɪ ˌkwɒn ˈdəʊ/
: tây-quân-đô
11. take part in
/teɪk pɑːt ɪn/
: tham gia
12. yoga
(n) /ˈjəʊɡə/
: dô-ga

Preview text:

Từ vựng Unit 2 lớp 7 Right on Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. basketball (n) /ˈbɑːskɪtbɔːl/ : bóng rổ 2. badminton (n) /ˈbædmɪntən/ : cầu lông 3. competition (n) /ˌkɒmpəˈtɪʃn/ : cuộc thi 4. good at st /ɡʊd æt/ : giỏi gì đó 5. interested in st /ˈɪntrəstɪd ɪn/ : hứng thú làm gì đó 6. kickboxing (n) /ˈkɪk bɒksɪŋ : quyền cước 7. rollerblading (n) /ˈrəʊləbleɪd/
: trượt patin, trượt ván 8. snorkelling (n) /ˈsnɔːkəlɪŋ/ : lặn 9. swimming (n) /ˈswɪmɪŋ/ : bơi lội 10. taekwondo (n) /ˌtaɪ ˌkwɒn ˈdəʊ/ : tây-quân-đô 11. take part in /teɪk pɑːt ɪn/ : tham gia 12. yoga (n) /ˈjəʊɡə/ : dô-ga