-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Từ vựng unit 3 lớp 4 Weather i Learn Smart Start
Từ vựng tiếng Anh 4 unit 3 Weather bao gồm từ vựng tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong SGK tiếng Anh lớp 4 unit 3 kèm theo phiên âm, định nghĩa dễ hiểu giúp các em ôn tập Từ mới tiếng Anh 4 hiệu quả.
Unit 3: Weather (SS) 2 tài liệu
Tiếng Anh 4 429 tài liệu
Từ vựng unit 3 lớp 4 Weather i Learn Smart Start
Từ vựng tiếng Anh 4 unit 3 Weather bao gồm từ vựng tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong SGK tiếng Anh lớp 4 unit 3 kèm theo phiên âm, định nghĩa dễ hiểu giúp các em ôn tập Từ mới tiếng Anh 4 hiệu quả.
Chủ đề: Unit 3: Weather (SS) 2 tài liệu
Môn: Tiếng Anh 4 429 tài liệu
Sách: Smart Start
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Tiếng Anh 4
Preview text:
TỪ VỰNG TIẾNG ANH 4 I-LEARN SMART START UNIT 3 WEATHER Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. cloudy (adj) /ˈklaʊdi/ có mây 2. foggy (adj) /ˈfɒɡi/ có sương mù 3. sunny (adj) /ˈsʌni/ có nắng 4. rainy (adj) /ˈreɪni/ có mưa 5. snowy (adj) /ˈsnəʊi/ có tuyết 6. windy (adj) /ˈwɪndi/ có gió 7. weather (n) /ˈweðə(r)/ thời tiết 8. do art and crafts (v)
/ duː ˌɑːts ən ˈkrɑːfts/ làm thủ công 9. have a picnic (v) /həv ə ˈpɪknɪk/ đi dã ngoại 10. fly a kite (v) /flaɪ ə kaɪt/ thả diều 11. go for a walk (v) /ɡəʊ fə(r) ə wɔːk/ đi dạo
12. make a snowman (v) /meɪk ə ˈsnəʊmæn / tạo người tuyết 13. Cold (adj) /kəʊld/ lạnh 14. cool (adj) /kuːl/ Mát mẻ 15. Freezing (adj) /ˈfriːzɪŋ/ Lạnh cóng 16. Gloves (n) /ɡlʌvz/ Bao tay, găng tay 17. Hot (adj) /hɑːt/ Nóng 18. Raincoat (n) /ˈreɪnkəʊt/ Áo mưa 19. Sunglasses (n) /ˈsʌnɡlæsɪz/ Kính râm, kính mát 20. Umbrella (n) /ʌmˈbrelə/ Cái ô