Từ vựng Unit 3 lớp 6 Friends - Smart World
Từ vựng tiếng Anh 6 i-Learn Smart World unit 3 Friends dưới đây nằm trong bộ Từ vựng i-Learn Smart World lớp 6 theo từng Unit năm 2023 - 2024. Từ mới tiếng Anh 6 Unit 3 Friends tổng hợp những Từ mới tiếng Anh trọng tâm trong Unit 3 Friends giúp các em ôn tập tại nhà hiệu quả.
Chủ đề: Unit 3: Friends (ISW)
Môn: Tiếng Anh 6
Sách: Smart World
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
TỪ VỰNG TIẾNG ANH 6 i-LEARN SMART WORLD UNIT 3 FRIENDS Phân STT Từ mới Phiên âm Định nghĩa loại 1 blond (adj) /blɒnd/ (tóc) vàng 2 blue (adj) /bluː/ màu xanh dương 3 brown (adj) /braʊn/ màu nâu 4 glasses (n) /ɡlɑːsiz/ mắt kính 5 long (adj) /lɒŋ/ dài 6 red (adj) /red/ màu đỏ 7 short (adj) /ʃɔːt/ ngắn 8 slim (adj) /slɪm/ gầy, thon thả 9 tall (adj) /tɔːl/ cao 10 badminton (n) /ˈbædmɪntən/ cầu lông 11 barbecue (n) /ˈbɑːbɪkjuː/ tiệc nướng ngoài trời 12 beach (n) /biːtʃ/ bãi biển 13 cake (n) /keɪk/ bánh 14 mall (n) /mɔːl/ trung tâm thương mai 15 movie (n) movie phim điện ảnh 16 party (n) /ˈpɑːti/ bữa tiệc 17 pizza (n) /ˈpiːtsə/ bánh pi-za 18 swimming (n) /ˈswɪmɪŋ/ bơi lội 19 TV (n) /ˌtiː ˈviː/ Ti vi 20 video game (n) /ˈvɪdiəʊ ɡeɪm/ trò chơi điện tử 21 friendly (adj) /ˈfrendli/ thân thiện 22 funny (adj) /ˈfʌni/ vui vẻ, hài hước 23 helpful (adj) /ˈhelpfl/ hay giúp đỡ 24 kind (adj) /kaɪnd/ tử tế