Từ vựng unit 3 lớp 8 i-Learn Smart World

Từ vựng unit 3 lớp 8 i-Learn Smart World được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn học sinh cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

T VNG TING ANH 8 I-LEARN SMART WORLD
UNIT 3: PROTECTING THE ENVIRONMENT
T mi
Phiên âm
Định nghĩa
1. affect
/əˈfekt/
ảnh hưởng
2. land
/lænd/
đất
3. health
/helθ/
sc khe
4. pollute
/pəˈluːt/
ô nhim
5. pollution
/pəˈluːʃn/
s ô nhim
6. cause
/kɔːz/
nguyên nhân
7. disease
/dɪˈziːz/
bnh tt
8. damage
/ˈdæmɪdʒ/
hư hại
9. wildlife
/ˈwaɪldlaɪf/
động vt hoang dã
10. tourism
/ˈtʊərɪzəm
du lch
11. tourist
/ˈtʊərɪst/
khách du lch
12. environment
/ɪnˈvaɪrənmənt/
môi trưng
13. environmental
/ɪnˌvaɪrənˈmentl/
thuc v môi trường
14. recycle
/ˌriːˈsaɪkl/
tái chế
15. reuse
/ˌriːˈjuːz/
tái s dng
16. reduce
/rɪˈdjuːs/
gim
| 1/1

Preview text:

TỪ VỰNG TIẾNG ANH 8 I-LEARN SMART WORLD
UNIT 3: PROTECTING THE ENVIRONMENT Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. affect /əˈfekt/ ảnh hưởng 2. land /lænd/ đất 3. health /helθ/ sức khỏe 4. pollute /pəˈluːt/ ô nhiễm 5. pollution /pəˈluːʃn/ sự ô nhiễm 6. cause /kɔːz/ nguyên nhân 7. disease /dɪˈziːz/ bệnh tật 8. damage /ˈdæmɪdʒ/ hư hại 9. wildlife /ˈwaɪldlaɪf/ động vật hoang dã 10. tourism /ˈtʊərɪzəm du lịch 11. tourist /ˈtʊərɪst/ khách du lịch 12. environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ môi trường 13. environmental /ɪnˌvaɪrənˈmentl/ thuộc về môi trường 14. recycle /ˌriːˈsaɪkl/ tái chế 15. reuse /ˌriːˈjuːz/ tái sử dụng 16. reduce /rɪˈdjuːs/ giảm