Từ vựng unit 3 lớp 8 The environment Right on
Từ vựng unit 3 lớp 8 The environment Right on được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn học sinh cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Preview text:
TỪ VỰNG TIẾNG ANH 8 RIGHT ON
UNIT 3: THE ENVIORNMENT
Từ vựng unit 3 tiếng Anh 8 Right on Từ mới
Phiên âm/ Phiên loại Định nghĩa 1. ice cap /ˈaɪs ˌkæp/ (n) chỏm băng 2. disappear /ˌdɪsəˈpɪə(r)/ (v) biến mất 3. dry up /draɪ ʌp/ (phr v) khô cạn 4. melt /melt/ (v) tan chảy (băng) 5. polluted /pəˈluːtɪd/ (adj) bị ô nhiễm 6. rainforest /ˈreɪnfɒrɪst/ (n) rừng mưa nhiệt đới 7. breathe /briːð/ (v) hít thở 8. damage /ˈdæmɪʤ/ (n)
sự tàn phá, sự phá hủy thân thiện với môi 9. eco-friendly /ˈiːkəʊˌfrendli/ (adj) trường 10. endangered /ɪnˈdeɪnʤəd/ (adj) bị đe dọa 11. harm /hɑːm/ (v) làm hại, gây hại 12. pollute /pəˈluːt/ (v) gây ô nhiễm
sự biến mất môi trường 13. habitat loss /ˈhæbɪtæt lɒs/ (phr) sống 14. illegal hunting
/ɪˈliːgəl ˈhʌntɪŋ/ (phr) việc săn bắn trái phép việc buôn bán thú nuôi 15. illegal pet trade
/ɪˈliːgəl pet treɪd/ (phr) trái phép 16. lemur /ˈliːmə(r)/ (n) con vượn cáo 17. macaw /məˈkɔː/ (n) con vẹt đuôi dài
/ˈænɪməl njuːˈtrɪʃənɪst/
nhà dinh dưỡng cho động 18. animal nutritionist (phr) vật 19. brave /breɪv/ (adj) dũng cảm, can đảm 20. careful /ˈkeəfəl/ (adj) cẩn thận biết quan tâm chăm sóc, 21. caring /ˈkeərɪŋ/ (adj) chu đáo tiến hành/thực hiện 22. carry out research
/ˌkæri aʊt rɪˈsɜːʧ/ (phr) nghiên cứu 23. collect data /kəˈlekt ˈdeɪtə/ (phr) thu thập dữ liệu 24. creative /kriˈeɪtɪv/ (adj) sáng tạo 25. forest firefighter
/ˌfɒrɪst ˈfaɪəˌfaɪtə/ (phr) lính cứu hỏa trong rừng
người chăm sóc cây cảnh
/ˌlænskeɪp ˈgɑːdənə(r)/ 26. landscape gardener (ở các khu vực công (n) cộng) 27. quality /ˈkwɒləti/ (n) phẩm chất, đức tính