Từ vựng Unit 4 lớp 11 Home
Từ mới Phiên âm Định nghĩa
1. attic (n) /ˈætɪk/ : phòng/ gác áp mái
2. bungalow (n) /ˈbʌŋɡələʊ/ : nhà một tầng, biệt lập
3. cellar (n) /ˈselə(r)/ : hầm chứa (đồ đạc)
4. ceramic (adj) /səˈræmɪk/ : làm bằng gốm
5. citadel (n) /ˈsɪtədel/ : thành lũy
6. complex (n) /ˈkɒmpleks/ : khu liên hợp
7. concentric (adj) /kənˈsentrɪk/ : đồng tâm
8. conservatory (n) /kənˈsɜːvətri/ : nhà kính
9. contemporary (adj) /kənˈtemprəri/ : theo phong cách đương đại
10. cramped (adj) /kræmpt/ : chật hẹp, tù túng

Preview text:

Từ vựng Unit 4 lớp 11 Home Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. attic (n) /ˈætɪk/ : phòng/ gác áp mái 2. bungalow (n) /ˈbʌŋɡələʊ/
: nhà một tầng, biệt lập 3. cellar (n) /ˈselə(r)/ : hầm chứa (đồ đạc) 4. ceramic (adj) /səˈræmɪk/ : làm bằng gốm 5. citadel (n) /ˈsɪtədel/ : thành lũy 6. complex (n) /ˈkɒmpleks/ : khu liên hợp 7. concentric (adj) /kənˈsentrɪk/ : đồng tâm 8. conservatory (n) /kənˈsɜːvətri/ : nhà kính 9. contemporary (adj) /kənˈtemprəri/
: theo phong cách đương đại 10. cramped (adj) /kræmpt/ : chật hẹp, tù túng