Từ vựng unit 4 lớp 4 Activities
Từ vựng tiếng Anh 4 i-Learn Smart Start unit 4 Activities bao gồm từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 4 trọng tâm kèm theo phiên âm & định nghĩa giúp các em ôn tập hiệu quả.
Chủ đề: Unit 4: Activities (SS)
Môn: Tiếng Anh 4
Sách: Smart Start
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
TỪ VỰNG TIẾNG ANH 4 I-LEARN SMART START UNIT 4: ACTIVITIES
Từ mới tiếng Anh 4 unit 4 i Learn Smart Start Activities Từ mới
Phân loại/ Phiên âm Định nghĩa 1. eat snacks (v) /iːt snæks/ ăn đồ ăn vặt 2. do a puzzle (v) /duː ə ˈpʌzl/ chơi ghép hình (v) /pleɪ ˈvɪdiəʊ 3. play video games chơi trò chơi điện tử ɡeɪms/ (v) /pleɪ ə ˈbɔːd 4. play a board game chơi trò chơi trên bàn ɡeɪm/ 5. take photos (v) /teɪk ˈfəʊtəʊz/ chụp ảnh (v) /riːd ə ˈkɒmɪk 6. read a comic book đọc truyện tranh bʊk/ 7. do martial arts
(v) /duː ˌmɑːʃl ˈɑːt / tập võ 8. play chess (v) /pleɪ tʃes/ chơi cờ 9. play table tennis
(v) /pleɪ ˈteɪbl tenɪs/ chơi bóng bàn 10. listen to music
(v) /ˈlɪsn tə ˈmjuːzɪk / nghe nhạc 11. skate (v) /skeɪt/ trượt ván 12. watch television (v) /wɒtʃ ˈtelɪvɪʒn/ xem ti vi 13. library (n) /ˈlaɪbrəri/ thư viện 14. stadium (n) /ˈsteɪdiəm/ sân vận động 15. market (n) /ˈmɑːkɪt/ chợ 16. water park (n) /ˈwɔːtə pɑːk/ công viên nước 17. swimming pool (n) /ˈswɪmɪŋ puːl/ bể bơi 18. studio (n) /ˈstjuːdiəʊ/ phòng tập 19. soccer field (n) /sa:ker fiːld/ sân bóng đá 20. arcade (n) /a:rkeid/ khu vực máy giải trí sân trượt ván, khu 21. skate park (n) /ˈskeɪt pɑːk/ trượt ván 22. coffee shop (n) /ˈkɒfi ʃɒp/ quán cà phê