Từ vựng Unit 4 lớp 7 All things high-tech

Từ vựng Unit 4 All things high-tech sách Right on 7 bao gồm toàn bộ Từ mới tiếng Anh kèm theo phân loại, phiên âm và định nghĩa tiếng Việt chi tiết giúp các em ôn tập Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Right on theo từng Unit hiệu quả.

T vng Unit 4 lp 7 All things high-tech
T mi
Phiên âm
Định nghĩa
1. alien
(n) /ˈeɪliən/
: ngưi ngoài hành tinh
2. behave
(v) /bɪˈheɪv/
: cư xử
3. drone
(n) /drəʊn/
: máy bay không ngưi lái
4. elf
(n) /elf/
: yêu tinh
5. fault
(n) /fɔːlt/
: li
6. game console
(n) /ɡeɪm ˈkɒnsəʊl/
: máy chơi trò chơi điện t
7. game designer
(n) /ɡeɪm dɪˈzaɪnə(r)/
: ngưi thiết kê trò chơi
8. hedgehog
(n) /ˈhedʒhɒɡ/
: con nhím châu Âu
9. interact
(v) ɪntərˈækt/
: tương tác
10. IT technician
(n) /ɪt tekˈnɪʃn/
: k thut viên công ngh thông
tin
11. keyboard
(n) /ˈkiːbɔːd/
: bàn phím
12. mission
(n) /ˈmɪʃn/
: nhim v, s mnh
13. MP3 player
(n) /ˌem piː ˈθriː pleɪə(r)/
: máy nghe nhc MP3
14. photographer
(n) /fəˈtɒɡrəfə(r)/
: ngưi chp nh, nhiếp nh gia
15. put out
(phr.v) /pʊt aʊt/
: dp tt (la)
16. router
(n) /ˈruːtə(r)/
: b định tuyến
17. screen
(n) /skriːn/
: màn hình
18. speakers
(n) /ˈspiːkə(r)z/
: cp loa phóng thanh
19. table
(n) /ˈteɪbl/
: máy tính bng
20. trouble
(n) /ˈtrʌbl/
: tình trng rc ri
21. tower
(n) /ˈtaʊə(r)/
: thùng y tính (bao gm v
máy và các phn bên trong)
22. USB flash drive
(n) /ˌjuː es ˈbiː fʃ
draɪv/
: USB
23. virtual reality headset
(n) /ˌvɜːtʃuəl riˈæləti
ˈhedset/
: kính thc tế o
| 1/2

Preview text:

Từ vựng Unit 4 lớp 7 All things high-tech Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. alien (n) /ˈeɪliən/ : người ngoài hành tinh 2. behave (v) /bɪˈheɪv/ : cư xử 3. drone (n) /drəʊn/
: máy bay không người lái 4. elf (n) /elf/ : yêu tinh 5. fault (n) /fɔːlt/ : lỗi 6. game console (n) /ɡeɪm ˈkɒnsəʊl/
: máy chơi trò chơi điện tử 7. game designer (n) /ɡeɪm dɪˈzaɪnə(r)/
: người thiết kê trò chơi 8. hedgehog (n) /ˈhedʒhɒɡ/ : con nhím châu Âu 9. interact (v) /ˌɪntərˈækt/ : tương tác 10. IT technician (n) /ɪt tekˈnɪʃn/
: kỹ thuật viên công nghệ thông tin 11. keyboard (n) /ˈkiːbɔːd/ : bàn phím 12. mission (n) /ˈmɪʃn/ : nhiệm vụ, sứ mệnh 13. MP3 player
(n) /ˌem piː ˈθriː pleɪə(r)/ : máy nghe nhạc MP3 14. photographer (n) /fəˈtɒɡrəfə(r)/
: người chụp ảnh, nhiếp ảnh gia 15. put out (phr.v) /pʊt aʊt/ : dập tắt (lửa) 16. router (n) /ˈruːtə(r)/ : bộ định tuyến 17. screen (n) /skriːn/ : màn hình 18. speakers (n) /ˈspiːkə(r)z/ : cặp loa phóng thanh 19. table (n) /ˈteɪbl/ : máy tính bảng 20. trouble (n) /ˈtrʌbl/ : tình trạng rắc rối 21. tower (n) /ˈtaʊə(r)/
: thùng máy tính (bao gồm vỏ
máy và các phần bên trong) 22. USB flash drive
(n) /ˌjuː es ˈbiː flæʃ : ổ USB draɪv/ 23. virtual reality headset (n)
/ˌvɜːtʃuəl riˈæləti : kính thực tế ảo ˈhedset/