Từ vựng unit 4 lớp 8 Culture & Ethnic groups Right on

Từ vựng unit 4 lớp 8 Culture & Ethnic groups Right on được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn học sinh cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

T VNG TING ANH 8 RIGHT ON
UNIT 4: Culture And Ethnic Groups
T vng unit 4 tiếng Anh 8 Right on
T mi
Phiên âm/ Phiên loi
Định nghĩa
1. bow your head
/baʊ jɔ:(r) hed/ (phr)
cúi chào
2. cross your arms
/krɒs jɔ:(r) ɑ:mz/ (phr)
khoanh tay
3. custom
/ˈkʌstəm/ (n)
phong tc, tp quán
4. hip
/hɪp/ (n)
cái hông
5. offer fruit/ food
/ˈɒfə(r) fru:t/ fu:d/ (phr)
tng trái cây/thức ăn
6. shake hands
/∫eɪk hændz/ (phr)
bt tay
7. respect
/rɪˈspekt/ (v/n)
tôn trng, s tôn trng
8. the elderly
ɪ ˈeldəlɪ/(phr)
người ln tui
9. chopsticks
/ˈt∫ɒpstɪks/ (n)
đôi đũa
10. host
/həʊst/ (n)
ch nhà/ch mt ba tic
11. place
/pleɪs/ (v)
đặt, để
12. wrapped
/ræpt/ (adj)
được gói (quà)
13. art exhibition
/ɑ:t ˌeksɪˈbɪən/ (phr)
trin lãm ngh thut
14. exhibit
/ɪgˈzɪbɪt/ (v)
trưng bày
15. book fair
/bʊk feə(r)/ (phr)
hi sách
16. concert
/ˈkɒnsət/ (n)
bui biu din âm nhc
17. cultural event
/ˈkʌlt∫ərəl ɪˈvent/ (phr)
s kiện văn hóa
18. food festival
/fu:d ˈfestɪvəl/ (phr)
l hi m thc
19. street performance
/stri:t pəˈfɔ:məns/ (phr)
màn trình din trên
đường ph
20. theatre performance
/ˈθɪətə(r) pəˈfɔ:məns/
bui trình din kch trên
(phr)
sân khu
21. competition
/ˌkɒmpəˈtɪən/ (n)
cuc thi
22. cosplay
/ˈkɒspleɪ/ (n)
trang phc hóa trang (cho
l hi hoc mt dịp đặc
bit)
23. costume
/ˈkɒstju:m/ (n)
trang phc
24. face-to-face
/ˌfeɪs tə ˈfeɪs/ (adv)
trc tiếp (gp g, nói
chuyn)
25. dress up
/dres ʌp/ (phr v)
mặc đồ hóa trang
26. highlight
/ˈhaɪlaɪt/ (n)
điểm nhn
27. magic show
/ˈmædʒɪk ʃəʊ/ (phr)
bui biu din o thut
28. parade
/pəˈreɪd/ (n
bui diu hành
| 1/2

Preview text:

TỪ VỰNG TIẾNG ANH 8 RIGHT ON
UNIT 4: Culture And Ethnic Groups
Từ vựng unit 4 tiếng Anh 8 Right on Từ mới
Phiên âm/ Phiên loại Định nghĩa 1. bow your head /baʊ jɔ:(r) hed/ (phr) cúi chào 2. cross your arms /krɒs jɔ:(r) ɑ:mz/ (phr) khoanh tay 3. custom /ˈkʌstəm/ (n) phong tục, tập quán 4. hip /hɪp/ (n) cái hông 5. offer fruit/ food
/ˈɒfə(r) fru:t/ fu:d/ (phr) tặng trái cây/thức ăn 6. shake hands /∫eɪk hændz/ (phr) bắt tay 7. respect /rɪˈspekt/ (v/n)
tôn trọng, sự tôn trọng 8. the elderly /ðɪ ˈeldəlɪ/(phr) người lớn tuổi 9. chopsticks /ˈt∫ɒpstɪks/ (n) đôi đũa 10. host /həʊst/ (n)
chủ nhà/chủ một bữa tiệc 11. place /pleɪs/ (v) đặt, để 12. wrapped /ræpt/ (adj) được gói (quà) 13. art exhibition
/ɑ:t ˌeksɪˈbɪ∫ən/ (phr) triển lãm nghệ thuật 14. exhibit /ɪgˈzɪbɪt/ (v) trưng bày 15. book fair /bʊk feə(r)/ (phr) hội sách 16. concert /ˈkɒnsət/ (n)
buổi biểu diễn âm nhạc 17. cultural event
/ˈkʌlt∫ərəl ɪˈvent/ (phr) sự kiện văn hóa 18. food festival /fu:d ˈfestɪvəl/ (phr) lễ hội ẩm thực màn trình diễn trên 19. street performance
/stri:t pəˈfɔ:məns/ (phr) đường phố
20. theatre performance /ˈθɪətə(r) pəˈfɔ:məns/
buổi trình diễn kịch trên (phr) sân khấu 21. competition /ˌkɒmpəˈtɪ∫ən/ (n) cuộc thi trang phục hóa trang (cho 22. cosplay /ˈkɒspleɪ/ (n)
lễ hội hoặc một dịp đặc biệt) 23. costume /ˈkɒstju:m/ (n) trang phục
trực tiếp (gặp gỡ, nói 24. face-to-face /ˌfeɪs tə ˈfeɪs/ (adv) chuyện) 25. dress up /dres ʌp/ (phr v) mặc đồ hóa trang 26. highlight /ˈhaɪlaɪt/ (n) điểm nhấn 27. magic show /ˈmædʒɪk ʃəʊ/ (phr)
buổi biểu diễn ảo thuật 28. parade /pəˈreɪd/ (n buổi diễu hành