Từ vựng unit 4 lớp 8 i-Learn Smart World

Từ vựng unit 4 lớp 8 i-Learn Smart World được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn học sinh cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

Chủ đề:
Môn:

Tiếng Anh 8 631 tài liệu

Thông tin:
1 trang 9 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Từ vựng unit 4 lớp 8 i-Learn Smart World

Từ vựng unit 4 lớp 8 i-Learn Smart World được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn học sinh cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

62 31 lượt tải Tải xuống
T VNG TING ANH 8 i-LEARN SMART WOLRD
UNIT 4 DISASTERS
T mi
Phiên âm
Định nghĩa
1. typhoon
/taɪˈfuːn/ (n)
bão nhit đi
2. earthquake
ɜːθkweɪk/ (n)
động đất
3. tsunami
/tsuːˈnɑːmi/ (n)
sóng thn
4. flood
/flʌd/ (n)
lũ lt
5. wildfire
/ˈwaɪldfaɪə(r)/ (n)
cháy rng
6. blizzard
/ˈblɪzəd/ (n)
bão tuyết
7. heat wave
/ˈhiːtweɪv/ (n)
đợt nng nóng
8. drought
/draʊt/ (n)
hn hán
9. landslide
/ˈlændslaɪd/ (n)
l đất
10. avalanche
/ˈævəlɑːnʃ/ (n)
trn tuyết l
11. escape plan
/ɪˈskeɪp plæn / (n)
kế hoch thoát him
12. board up
/bɔːd/ (ph.v)
lên tàu
13. emergency services
/ɪˈmɜːdʒənsi sɜːvɪsɪz/ (n)
dch v khn cp
14. fire extinguisher
/ˈfaɪər ɪkstɪŋɡwɪʃə(r)/ (n)
bình cu ha
15. battery
/ˈbætri/ (n)
pin
16. supplies
/səˈplaɪ/ (n)
nhu yếu phm
| 1/1

Preview text:

TỪ VỰNG TIẾNG ANH 8 i-LEARN SMART WOLRD UNIT 4 DISASTERS Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. typhoon /taɪˈfuːn/ (n) bão nhiệt đới 2. earthquake /ˈɜːθkweɪk/ (n) động đất 3. tsunami /tsuːˈnɑːmi/ (n) sóng thần 4. flood /flʌd/ (n) lũ lụt 5. wildfire /ˈwaɪldfaɪə(r)/ (n) cháy rừng 6. blizzard /ˈblɪzəd/ (n) bão tuyết 7. heat wave /ˈhiːtweɪv/ (n) đợt nắng nóng 8. drought /draʊt/ (n) hạn hán 9. landslide /ˈlændslaɪd/ (n) lở đất 10. avalanche /ˈævəlɑːnʃ/ (n) trận tuyết lở 11. escape plan /ɪˈskeɪp plæn / (n) kế hoạch thoát hiểm 12. board up /bɔːd/ (ph.v) lên tàu 13. emergency services
/ɪˈmɜːdʒənsi sɜːvɪsɪz/ (n) dịch vụ khẩn cấp 14. fire extinguisher
/ˈfaɪər ɪkstɪŋɡwɪʃə(r)/ (n) bình cứu hỏa 15. battery /ˈbætri/ (n) pin 16. supplies /səˈplaɪ/ (n) nhu yếu phẩm