Từ vựng Unit 5: Vietnam & ASEAN | Tiếng anh 11 Smart World

Từ vựng tiếng Anh 11 unit 5 Vietnam & ASEAN bao gồm toàn bộ Từ mới tiếng Anh lesson 1 - lesson 2 - lesson 3 unit 5 SGK tiếng Anh i-Learn Smart World 11 giúp các em học sinh củng cố kiến thức hiệu quả.

Thông tin:
1 trang 8 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Từ vựng Unit 5: Vietnam & ASEAN | Tiếng anh 11 Smart World

Từ vựng tiếng Anh 11 unit 5 Vietnam & ASEAN bao gồm toàn bộ Từ mới tiếng Anh lesson 1 - lesson 2 - lesson 3 unit 5 SGK tiếng Anh i-Learn Smart World 11 giúp các em học sinh củng cố kiến thức hiệu quả.

92 46 lượt tải Tải xuống
T vng Unit 5 lp 11 Vietnam & ASEAN
T mi
Phiên âm
Định nghĩa
1. agreement
(n) /əˈɡriːmənt/
: s tha thun, hiệp đnh
2. charter
(n) /ˈtʃɑːtə(r)/
: hiến chương
3. declaration
(n) /ˌdekləˈreɪʃn/
: bn tuyên bô, tuyên ngôn
4. founder
(n) /ˈfaʊndə(r)/
: ngưi sáng lp
5. free trade
(n) /ˌfriː ˈtreɪd/
: mu dch t do
6. nation
(n) /ˈneɪʃn/
: quc gia
7. network
(n) /ˈnetwɜːk/
: mạng lưới
8. official
(n) /əˈfɪʃl/
: công chc, viên chc
9. promote
(v) /prəˈməʊt/
: qung bá
| 1/1

Preview text:

Từ vựng Unit 5 lớp 11 Vietnam & ASEAN Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. agreement (n) /əˈɡriːmənt/
: sự thỏa thuận, hiệp định 2. charter (n) /ˈtʃɑːtə(r)/ : hiến chương 3. declaration (n) /ˌdekləˈreɪʃn/
: bản tuyên bô, tuyên ngôn 4. founder (n) /ˈfaʊndə(r)/ : người sáng lập 5. free trade (n) /ˌfriː ˈtreɪd/ : mậu dịch tự do 6. nation (n) /ˈneɪʃn/ : quốc gia 7. network (n) /ˈnetwɜːk/ : mạng lưới 8. official (n) /əˈfɪʃl/ : công chức, viên chức 9. promote (v) /prəˈməʊt/ : quảng bá