Từ vựng Unit 6 lớp 12 Future Jobs

Bộ sưu tập Từ vựng Unit 6 lớp 12 Future Jobs sẽ mang đến cho quý thầy cô giáo và các em học sinh các tài liệu hay, chất lượng phục vụ việc dạy và học

Chủ đề:

Unit 6: Future Jobs 17 tài liệu

Môn:

Tiếng Anh 12 695 tài liệu

Thông tin:
8 trang 11 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Từ vựng Unit 6 lớp 12 Future Jobs

Bộ sưu tập Từ vựng Unit 6 lớp 12 Future Jobs sẽ mang đến cho quý thầy cô giáo và các em học sinh các tài liệu hay, chất lượng phục vụ việc dạy và học

127 64 lượt tải Tải xuống
T VNG TING ANH LP 12 THEO TNG UNIT
UNIT 6: FUTURE JOBS
A. Reading trang 62 - 63 - 64 - 65 SGK tiếng Anh 12 unit 6
T mi
Phân loi/ Phiên âm
Đnh nghĩa
1. vacancy
(n) ['veikənsi]
mt v trí hay chc v còn b
trng
2. resume
(n) [ri'zju:m]
bn lý lch
3. recommendation
(n) [,rekəmen'dei∫n]
s tiến c, li gii thiu
4. jot down
(v) [dʒɔt daun]
ghi li tóm tt
5. keenness
(n) [ki:nnis]
s say mê, s nhit tình
6. be keen on sth/ doing
sth
(v) [ki:n]
say mê
7. qualification
(n) [,kwɔlifi'kei∫n]
văn bằng, bng cp
8. interview
(n) ['intəvju:]
cuc phng vn
9. interviewer
(n) ['intəvju:ə]
người phng vn
10. interviewee
(n) ['intəvju:’i:]
người đưc phng vn
11. casual clothes
(n) ['kæʒjuəl klouđz]
quần áo bình thường
12. honest
(adj) ['ɔnist]
chân tht
13. honesty
(n) ['ɔnisti]
tính chân tht
14. self-confident
(adj) [,self'kɔnfidənt]
t tin
15. nervous
(adj) ['nə:vəs]
bn chn, lo lng
16. sense of humour
(n) /ˈhjuːmə(r)/
óc hài hước
17. to avoid
(v) [ə'vɔid]
tránh
18. to prepare for
(v) [pri'peə]
chun b cho
19. preparation
(n) /ˌprepəˈreɪʃn/
s chun b
20. stressful
(adj) [‘stresfl]
gây ra căng thẳng
21. particularly
(adv) [pə,tikju'lærəli]
đặc bit là
22. some pieces of advice
(n) /ədˈvaɪs/
mt vài li khuyên
23. to reduce
(v) [ri'dju:s]
gim bt
24. to create
(v) [kri:'eit]
to nên
25. to find out
(v)
tìm ra, tìm hiu
26. as much as possible
/ˈpɒsəbl/
càng nhiu càng tt
27. candidate
(n) ['kændidit]
người xin vic
28. school certificate =
academic certificate
(n) /səˈtɪfɪkət/
bng cp
29. previous
(adj) ['pri:viəs]
trưc thi gian, th t, ưu tiên
30. to employ
(v) [im'plɔi]
thuê, mướn
31. employer = boss
(n) /ɪmˈplɔɪə(r)/
ch
32. employee = worker
(n) /ɪmˈplɔɪiː/
người làm thuê
33. employed
(adj) /ɪmˈplɔɪd/
được thuê
34. employment
(n) [im'plɔimənt]
35. In addition to
/əˈdɪʃn/
thêm vào
36. neatly
(adv) [‘ni:tli]
gn gàng
37. formally
(adv) ['fɔ:mlli]
chính thc, trang trng
38. to concentrate on
(v) ['kɔnsntreit]
tp trung vào
39. to make real effort
(v) /ˈefət/
hết sc c gng
40. technical
(adj) ['teknikl]
chuyên môn
41. aspect
(n) ['æspekt]
khía cnh
42. to stress
(v) [stres]
nhn mnh
43. enthusiasm
(n) [in'θju:ziæzm]
s hăng hái, sự nhit tình
44. sense of responsibility
(n) /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/
ý thc trách nhim
45. to offer
(v) ['ɔfə]
cung cp
46. disappointed
(adj) [,disə'pɔintid]
tht vng
47. disappointment
(n) /ˌdɪsəˈpɔɪntmənt/
s tht vng
48. comment
(n) ['kɔment]
li phê bình
49. to advertise
(v) ['ædvətaiz]
qung cáo
50. advertisement
(n) [əd'və:tismənt, ,ædvə'taizmənt]
s qung cáo
51. account
(n) [ə'kaunt]
bn kê khai, bn báo cáo
52. to note down
(v) /nəʊt/
ghi chép
53. shortcomings
(n) ['∫ɔ:t,kʌmiη]
khuyết đim; nhược điểm
B. Speaking trang 65 - 66 - 67 SGK Tiếng Anh 12 Unit 6
T mi
Phân loi/ Phiên âm
Đnh nghĩa
1. description
(n) [dis'krip∫n]
s mô t
2. to describe
(v) [dis'kraib]
mô t
3. tourist guide
(n)
hướng dn viên du lch
4. to take care of
(v)
chăm sóc
5. imagine
(v) [i'mædʒin]
ởng tượng
6. imaginary
(adj) [i'mædʒinəri]
7. character
(n) ['kæriktə]
nhân vt
8. event
(n) [I’vent]
s kin
9. customer
(n) ['kʌstəmə]
khách hàng
10. to construct
(v) [kən'strʌkt]
xây dng
11. construction (n)
(n) [kən'strʌk∫n]
s xây dng
12. irrigation system
(n) [,iri'gei∫n 'sistəm]
h thống tưới tiêu
13. farming technique
(n) /ˈfɑːmɪŋ tekˈniːk/
k thut canh tác
14. to save one’s life
cu sng
15. electrician
(n) [ilek'tri∫n]
th điện
16. electricity
(n) [i,lek'trisiti]
điện
17. electrify
(v) [i'lektrifai]
điện
18. journalist
(n) ['dʒə:nəlist]
nhà báo
19. hotel receptionist
(n) [hou'tel ri'sep∫ənist]
nhân viên tiếp tân khách sn
20. computer programmer
(n) /kəmˈpjuːtə(r)
ˈprəʊɡræmə(r)/
lp trình viên máy tính
21. rewarding
(adj) [ri'wɔ:diη]
b ích; đáng làm
22. fascinating
(adj) ['fæsineitiη]
tuyt vi
23. fantastic
(adj) [fæn'tæstik]
tuyt vi
24. working condition
(n) /ˈwɜːkɪŋ kənˈdɪʃn/
điều kin làm vic
C. Listening trang 67 - 68 SGK Tiếng Anh 12 Unit 6
T mi
Phân loi/ Phiên âm
Đnh nghĩa
1. predict
(v) [pri'dikt]
d đoán
2. to make some prediction
(v) /prɪˈdɪkʃn/
d đoán
3. wholesale
(n) ['houlseil]
s bán s
4. retail
(n) [‘ri:teil]
s bán l
5. wholesale company
(n) ['houlseil 'kʌmpəni]
công ty bán s
6. retail company
(n) [‘ri:teil 'kʌmpəni]
công ty bán l
7. shift
(n) [∫ift]
s thay đổi bn cht, hình dng
8. accountant
(n) [ə'kauntənt]
nhân viên kế tóan
9. lawyer
(n) ['lɔ:jə]
lut sư
10. job market
(n) /dʒɔb ˈmɑːkɪt/
th trưng vic làm
11. workforce
(n) ['wə:k'fɔ:s]
lc lượng lao động
12. manufacturing job
(n) [mænju'fækt∫əriη dʒɔb]
ngh sn xut
13. service job
(n) /ˈsɜːvɪs dʒɔb/
ngh dch v
14. to be grouped into
(v) /ɡruːpt/
được phân thành lai
15. category
(n) ['kætigəri]
hng, loi
16. transportation company
(n) [,trænspɔ:'tei∫n 'kʌmpəni]
công ty vn ti
17. finance company
(n) /ˈfaɪnæns 'kʌmpəni/
công ty tài chính
18. personal service
(n) /ˈpɜːsənl ˈsɜːvɪs/
ngành dch v cá nhân
19. car repair
(n) /rɪˈpeə(r)/
vic sa cha ô tô
20. economist
(n) [i:'kɔnəmist]
nhà kinh tế hc
21. nine out of ten
chín trong mưi (công nhân)
D. Writing trang 68-69 SGK Tiếng Anh 12 Unit 6
T mi
Phân loi/ Phiên âm
Đnh nghĩa
1. to manage = to run (v)
(v) ['mænidʒ]
qun lý
2. Holiday tour
(n) /ˈhɒlədeɪ tʊə(r)/
chuyến đi nghỉ mát
3. local guide
(n) /ˈləʊkl ɡaɪd/
người hưng dẫn địa phương
4. to accompany
(v) [ə'kʌmpəni]
đi cùng, hộ tng
5. foreign visitor
(n) /ˈfɒrən ˈvɪzɪtə(r)/
khách nước ngoài
6. manner
(n) ['mænə]
thái đ, c ch
7. fluent
(adj) ['flu:ənt]
lưu loát
8. fluently
(adv) ['flu:əntli]
lưu loát
9. to contact with
(v) /ˈkɒntækt/
liên lc vi
10. willingness
(n) ['wiliηnis]
s sn sàng
E. Language Focus trang 69 - 70 - 71 SGK Tiếng Anh 12 Unit 6
T mi
Phân loi/ Phiên âm
Đnh nghĩa
1. to turn off the lights
(v) /ˈtɜːn ɒf/
tt đèn
2. to turn on the lights
(v) /ˈtɜːn ɒn/
m đèn
3. usual
(adj) ['ju:ʒl]
bình thường
4. unusual
(adv)
lạ, khác thường
5. fog
(n) [fɔg]
sương mù
6. to descend
(v) [di'send]
đi xuống
7. to go out for a meal
(v)
đi ra ngoài dùng bữa
8. to get on
(v)
lên, trèo lên
9. to import
(v) ['impɔ:t]
nhp khu
10. to export
(v) /ˈekspɔːt/
xut khu
11. to fall off
(v) /ˈfɔːl ɒf/
rơi xuống
12. to be wounded
(v) /ˈwuːndɪd/
b thương
13. arrow
(n) ['ærou]
mũi tên
14. to recover
(v) [ri:'kʌvə]
bình phc, khi bnh, vượt qua
15. to be injured
b thương
| 1/8

Preview text:

TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 12 THEO TỪNG UNIT UNIT 6: FUTURE JOBS
A. Reading trang 62 - 63 - 64 - 65 SGK tiếng Anh 12 unit 6 Từ mới
Phân loại/ Phiên âm Định nghĩa
một vị trí hay chức vụ còn bỏ 1. vacancy (n) ['veikənsi] trống 2. resume (n) [ri'zju:m] bản lý lịch 3. recommendation (n) [,rekəmen'dei∫n]
sự tiến cử, lời giới thiệu 4. jot down (v) [dʒɔt daun] ghi lại tóm tắt 5. keenness (n) [ki:nnis]
sự say mê, sự nhiệt tình 6. be keen on sth/ doing (v) [ki:n] say mê sth 7. qualification (n) [,kwɔlifi'kei∫n] văn bằng, bằng cấp 8. interview (n) ['intəvju:] cuộc phỏng vấn 9. interviewer (n) ['intəvju:ə] người phỏng vấn 10. interviewee (n) ['intəvju:’i:]
người được phỏng vấn 11. casual clothes (n) ['kæʒjuəl klouđz] quần áo bình thường 12. honest (adj) ['ɔnist] chân thật 13. honesty (n) ['ɔnisti] tính chân thật 14. self-confident (adj) [,self'kɔnfidənt] tự tin 15. nervous (adj) ['nə:vəs] bồn chồn, lo lắng 16. sense of humour (n) /ˈhjuːmə(r)/ óc hài hước 17. to avoid (v) [ə'vɔid] tránh 18. to prepare for (v) [pri'peə] chuẩn bị cho 19. preparation (n) /ˌprepəˈreɪʃn/ sự chuẩn bị 20. stressful (adj) [‘stresfl] gây ra căng thẳng 21. particularly (adv) [pə,tikju'lærəli] đặc biệt là
22. some pieces of advice (n) /ədˈvaɪs/ một vài lời khuyên 23. to reduce (v) [ri'dju:s] giảm bớt 24. to create (v) [kri:'eit] tạo nên 25. to find out (v) tìm ra, tìm hiểu 26. as much as possible /ˈpɒsəbl/ càng nhiều càng tốt 27. candidate (n) ['kændidit] người xin việc 28. school certificate = (n) /səˈtɪfɪkət/ bằng cấp academic certificate 29. previous (adj) ['pri:viəs]
trước thời gian, thứ tự, ưu tiên 30. to employ (v) [im'plɔi] thuê, mướn 31. employer = boss (n) /ɪmˈplɔɪə(r)/ chủ 32. employee = worker (n) /ɪmˈplɔɪiː/ người làm thuê 33. employed (adj) /ɪmˈplɔɪd/ được thuê 34. employment (n) [im'plɔimənt] 35. In addition to /əˈdɪʃn/ thêm vào 36. neatly (adv) [‘ni:tli] gọn gàng 37. formally (adv) ['fɔ:mlli] chính thức, trang trọng 38. to concentrate on (v) ['kɔnsntreit] tập trung vào 39. to make real effort (v) /ˈefət/ hết sức cố gắng 40. technical (adj) ['teknikl] chuyên môn 41. aspect (n) ['æspekt] khía cạnh 42. to stress (v) [stres] nhấn mạnh 43. enthusiasm (n) [in'θju:ziæzm]
sự hăng hái, sự nhiệt tình
44. sense of responsibility (n) /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ ý thức trách nhiệm 45. to offer (v) ['ɔfə] cung cấp 46. disappointed (adj) [,disə'pɔintid] thất vọng 47. disappointment (n) /ˌdɪsəˈpɔɪntmənt/ sự thất vọng 48. comment (n) ['kɔment] lời phê bình 49. to advertise (v) ['ædvətaiz] quảng cáo 50. advertisement
(n) [əd'və:tismənt, ,ædvə'taizmənt] sự quảng cáo 51. account (n) [ə'kaunt]
bản kê khai, bản báo cáo 52. to note down (v) /nəʊt/ ghi chép 53. shortcomings (n) ['∫ɔ:t,kʌmiη]
khuyết điểm; nhược điểm
B. Speaking trang 65 - 66 - 67 SGK Tiếng Anh 12 Unit 6 Từ mới
Phân loại/ Phiên âm Định nghĩa 1. description (n) [dis'krip∫n] sự mô tả 2. to describe (v) [dis'kraib] mô tả 3. tourist guide (n)
hướng dẫn viên du lịch 4. to take care of (v) chăm sóc 5. imagine (v) [i'mædʒin] tưởng tượng 6. imaginary (adj) [i'mædʒinəri] 7. character (n) ['kæriktə] nhân vật 8. event (n) [I’vent] sự kiện 9. customer (n) ['kʌstəmə] khách hàng 10. to construct (v) [kən'strʌkt] xây dựng 11. construction (n) (n) [kən'strʌk∫n] sự xây dựng 12. irrigation system (n) [,iri'gei∫n 'sistəm] hệ thống tưới tiêu 13. farming technique (n) /ˈfɑːmɪŋ tekˈniːk/ kỹ thuật canh tác 14. to save one’s life cứu sống 15. electrician (n) [ilek'tri∫n] thợ điện 16. electricity (n) [i,lek'trisiti] điện 17. electrify (v) [i'lektrifai] điện 18. journalist (n) ['dʒə:nəlist] nhà báo 19. hotel receptionist (n) [hou'tel ri'sep∫ənist]
nhân viên tiếp tân khách sạn (n) /kəmˈpjuːtə(r) 20. computer programmer lập trình viên máy tính ˈprəʊɡræmə(r)/ 21. rewarding (adj) [ri'wɔ:diη] bổ ích; đáng làm 22. fascinating (adj) ['fæsineitiη] tuyệt vời 23. fantastic (adj) [fæn'tæstik] tuyệt vời 24. working condition
(n) /ˈwɜːkɪŋ kənˈdɪʃn/ điều kiện làm việc
C. Listening trang 67 - 68 SGK Tiếng Anh 12 Unit 6 Từ mới
Phân loại/ Phiên âm Định nghĩa 1. predict (v) [pri'dikt] dự đoán 2. to make some prediction (v) /prɪˈdɪkʃn/ dự đoán 3. wholesale (n) ['houlseil] sự bán sỉ 4. retail (n) [‘ri:teil] sự bán lẻ 5. wholesale company (n) ['houlseil 'kʌmpəni] công ty bán sỉ 6. retail company (n) [‘ri:teil 'kʌmpəni] công ty bán lẻ 7. shift (n) [∫ift]
sự thay đổi bản chất, hình dạng 8. accountant (n) [ə'kauntənt] nhân viên kế tóan 9. lawyer (n) ['lɔ:jə] luật sư 10. job market (n) /dʒɔb ˈmɑːkɪt/ thị trường việc làm 11. workforce (n) ['wə:k'fɔ:s] lực lượng lao động 12. manufacturing job
(n) [mænju'fækt∫əriη dʒɔb] nghề sản xuất 13. service job (n) /ˈsɜːvɪs dʒɔb/ nghề dịch vụ 14. to be grouped into (v) /ɡruːpt/ được phân thành lọai 15. category (n) ['kætigəri] hạng, loại 16. transportation company
(n) [,trænspɔ:'tei∫n 'kʌmpəni] công ty vận tải 17. finance company (n) /ˈfaɪnæns 'kʌmpəni/ công ty tài chính 18. personal service
(n) /ˈpɜːsənl ˈsɜːvɪs/ ngành dịch vụ cá nhân 19. car repair (n) /rɪˈpeə(r)/ việc sửa chữa ô tô 20. economist (n) [i:'kɔnəmist] nhà kinh tế học 21. nine out of ten
chín trong mười (công nhân)
D. Writing trang 68-69 SGK Tiếng Anh 12 Unit 6 Từ mới
Phân loại/ Phiên âm Định nghĩa 1. to manage = to run (v) (v) ['mænidʒ] quản lý 2. Holiday tour (n) /ˈhɒlədeɪ tʊə(r)/ chuyến đi nghỉ mát 3. local guide (n) /ˈləʊkl ɡaɪd/
người hướng dẫn địa phương 4. to accompany (v) [ə'kʌmpəni] đi cùng, hộ tống 5. foreign visitor
(n) /ˈfɒrən ˈvɪzɪtə(r)/ khách nước ngoài 6. manner (n) ['mænə] thái độ, cử chỉ 7. fluent (adj) ['flu:ənt] lưu loát 8. fluently (adv) ['flu:əntli] lưu loát 9. to contact with (v) /ˈkɒntækt/ liên lạc với 10. willingness (n) ['wiliηnis] sự sẵn sàng
E. Language Focus trang 69 - 70 - 71 SGK Tiếng Anh 12 Unit 6 Từ mới
Phân loại/ Phiên âm Định nghĩa 1. to turn off the lights (v) /ˈtɜːn ɒf/ tắt đèn 2. to turn on the lights (v) /ˈtɜːn ɒn/ mở đèn 3. usual (adj) ['ju:ʒl] bình thường 4. unusual (adv) lạ, khác thường 5. fog (n) [fɔg] sương mù 6. to descend (v) [di'send] đi xuống 7. to go out for a meal (v) đi ra ngoài dùng bữa 8. to get on (v) lên, trèo lên 9. to import (v) ['impɔ:t] nhập khẩu 10. to export (v) /ˈekspɔːt/ xuất khẩu 11. to fall off (v) /ˈfɔːl ɒf/ rơi xuống 12. to be wounded (v) /ˈwuːndɪd/ bị thương 13. arrow (n) ['ærou] mũi tên 14. to recover (v) [ri:'kʌvə]
bình phục, khỏi bệnh, vượt qua 15. to be injured (v) ['indʒəd] bị thương