Từ vựng Unit 6 lớp 7 Be Green

Từ vựng Unit 6 Be Green sách Right on 7 bao gồm toàn bộ Từ mới tiếng Anh kèm theo phân loại, phiên âm và định nghĩa tiếng Việt chi tiết giúp các em ôn tập Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Right on theo từng Unit hiệu quả.

T vng Unit 6 lp 7 Be Green
T mi
Phiên âm
Định nghĩa
1. air pollution (n)
/eə(r) pəˈluːʃn/
: ô nhim không khí
2. birdhouse (n)
/ˈbɜːdhaʊs/
: chòi chim, lng chim ln
3. compost (n)
/ˈkɒmpɒst/
: phân hữu cơ
4. create (v)
/kriˈeɪt/
: to ra
5. deforestation (n)
/ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/
: vic phá rng
6. energy - efficient bulb
/ˈenədʒi ɪˈfɪʃnt bʌlb/
: bóng đèn tiết kiệm năng
ng
7. endangered animals (n)
/ɪnˈdeɪndʒəd ˈænɪmlz/
: những loài động vt gp
nguy him
8. greenhouse (n)
ɡriːnhaʊs/
: nhà kính
9. install (v)
/ɪnˈstɔːl/
: cài đt, lắp đặt
10. organic (adj)
/ɔːˈɡænɪk/
: hữu cơ
11. plastic pollution (n)
/ˈplæstɪk pəˈluːʃn/
: ô nhim rác thi nha
12. recycle (v)
/ˌriːˈsaɪkl/
: tái chế
13. recycled materials
/ˌriːˈsaɪkld məˈtɪəriəlz/
: các vt liu tái chế
14. reduce (v)
/rɪˈdjuːs/
: gim
15. reuse (v)
/ˌriːˈjuːz/
: tái s dng
| 1/1

Preview text:

Từ vựng Unit 6 lớp 7 Be Green Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. air pollution (n) /eə(r) pəˈluːʃn/ : ô nhiễm không khí 2. birdhouse (n) /ˈbɜːdhaʊs/
: chòi chim, lồng chim lớn 3. compost (n) /ˈkɒmpɒst/ : phân hữu cơ 4. create (v) /kriˈeɪt/ : tạo ra 5. deforestation (n) /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ : việc phá rừng 6. energy - efficient bulb
/ˈenədʒi ɪˈfɪʃnt bʌlb/
: bóng đèn tiết kiệm năng lượng 7. endangered animals (n) /ɪnˈdeɪndʒəd ˈænɪmlz/
: những loài động vật gặp nguy hiểm 8. greenhouse (n) /ˈɡriːnhaʊs/ : nhà kính 9. install (v) /ɪnˈstɔːl/ : cài đặt, lắp đặt 10. organic (adj) /ɔːˈɡænɪk/ : hữu cơ 11. plastic pollution (n) /ˈplæstɪk pəˈluːʃn/
: ô nhiễm rác thải nhựa 12. recycle (v) /ˌriːˈsaɪkl/ : tái chế 13. recycled materials
/ˌriːˈsaɪkld məˈtɪəriəlz/
: các vật liệu tái chế 14. reduce (v) /rɪˈdjuːs/ : giảm 15. reuse (v) /ˌriːˈjuːz/ : tái sử dụng