T vng Unit 7 lp 7 sách Friends Plus
T mi
Phiên âm
Định nghĩa
1. ambitious (adj)
/æmˈbɪʃəs/
: có tham vng
2. bass (n)
/beɪs/
: đàn ghi-ta điện nt rt
thp
3. charming (adj)
/ˈtʃɑːmɪŋ/
: duyên dáng, yêu kiu
4. chorus (n)
/ˈkɔːrəs/
: đip khúc
5. classical music (n)
/ˌklæsɪkl ˈmjuːzɪk/
: nhc c điển
6. concert (n)
/ˈkɒnsət/
: bui ca nhc
7. DJ (n)
/ˈdiː dʒeɪ/
: ngưi chnh nhc
8. energetic (adj)
/ˌenəˈdʒetɪk/
: tràn đy năng lượng
9. fusion (n)
/ˈfjuːʒn/
: s pha trn
10. hard rock (n)
/ˌhɑːd ˈrɒk/
: mt th loi nhc rc
11. heavy metal (n)
/ˌhevi ˈmetl/
: mt th loi nhc rc
12. keyboard (n)
/ˈkiːbɔːd/
: đàn phím đin t

Preview text:

Từ vựng Unit 7 lớp 7 sách Friends Plus Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. ambitious (adj) /æmˈbɪʃəs/ : có tham vọng 2. bass (n) /beɪs/
: đàn ghi-ta điện có nốt rất thấp 3. charming (adj) /ˈtʃɑːmɪŋ/ : duyên dáng, yêu kiều 4. chorus (n) /ˈkɔːrəs/ : điệp khúc 5. classical music (n) /ˌklæsɪkl ˈmjuːzɪk/ : nhạc cổ điển 6. concert (n) /ˈkɒnsət/ : buổi ca nhạc 7. DJ (n) /ˈdiː dʒeɪ/ : người chỉnh nhạc 8. energetic (adj) /ˌenəˈdʒetɪk/ : tràn đầy năng lượng 9. fusion (n) /ˈfjuːʒn/ : sự pha trộn 10. hard rock (n) /ˌhɑːd ˈrɒk/
: một thể loại nhạc rốc 11. heavy metal (n) /ˌhevi ˈmetl/
: một thể loại nhạc rốc 12. keyboard (n) /ˈkiːbɔːd/ : đàn phím điện tử