Từ vựng Unit 8: Becoming independent | Tiếng anh 11 Global Success

Từ vựng Unit 8 lớp 11 Becoming independent được biên soạn và đăng tải dưới đây tổng hợp các từ mới kèm phiên âm và định nghĩa nằm trong chuyên mục Tiếng Anh 11 Global Success.

Thông tin:
1 trang 8 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Từ vựng Unit 8: Becoming independent | Tiếng anh 11 Global Success

Từ vựng Unit 8 lớp 11 Becoming independent được biên soạn và đăng tải dưới đây tổng hợp các từ mới kèm phiên âm và định nghĩa nằm trong chuyên mục Tiếng Anh 11 Global Success.

38 19 lượt tải Tải xuống
\
T vng Unit 8 lp 11 Becoming independent
T mi
Phiên âm
Định nghĩa
1. achieve
(v) /əˈtʃiːv/
: đt được, giành đưc
2. carry out
(phr.v) /ˈkæri aʊt/
: tiến hành
3. combine
(v) /kəmˈbaɪn/
: kết hp
4. come up with
(phr.v) /kʌm ʌp wɪθ/
: ny ra, nghĩ ra
5. confidence
(n) /ˈkɒnfɪdəns/
: s t tin
6. confident
(adj) /ˈkɒnfɪdənt/
: t tin
7. deal with
(phr.v) /diːl wɪθ/
: gii quyết, đối phó
8. decision-making skill
(n.p) /dɪˈsɪʒn meɪkɪŋ skɪl/
: kĩ năng đưa ra quyết định
9. get around
/ɡet əˈraʊnd/
: đi li
10. get into the habit of
/ɡet ˈɪntuː ðə ˈhæbɪt əv/
: to thói quen
11. independence
(n) ɪndɪˈpendəns/
: s độc lp
12. independent
(adj) ɪndɪˈpendənt/
: đc lp
| 1/1

Preview text:

\
Từ vựng Unit 8 lớp 11 Becoming independent Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. achieve (v) /əˈtʃiːv/
: đạt được, giành được 2. carry out (phr.v) /ˈkæri aʊt/ : tiến hành 3. combine (v) /kəmˈbaɪn/ : kết hợp 4. come up with (phr.v) /kʌm ʌp wɪθ/ : nảy ra, nghĩ ra 5. confidence (n) /ˈkɒnfɪdəns/ : sự tự tin 6. confident (adj) /ˈkɒnfɪdənt/ : tự tin 7. deal with (phr.v) /diːl wɪθ/ : giải quyết, đối phó 8. decision-making skill
(n.p) /dɪˈsɪʒn meɪkɪŋ skɪl/
: kĩ năng đưa ra quyết định 9. get around /ɡet əˈraʊnd/ : đi lại 10. get into the habit of
/ɡet ˈɪntuː ðə ˈhæbɪt əv/ : tạo thói quen 11. independence (n) /ˌɪndɪˈpendəns/ : sự độc lập 12. independent (adj) /ˌɪndɪˈpendənt/ : độc lập