Từ vựng Unit 8: Independent Life | Tiếng anh 11 Smart World

Từ vựng tiếng Anh 11 unit 8 Independent Life bao gồm toàn bộ Từ mới tiếng Anh lesson 1 - lesson 2 - lesson 3 unit 8 SGK tiếng Anh i-Learn Smart World 11 giúp các em học sinh củng cố kiến thức hiệu quả.

T vng Unit 8 lp 11 Independent Life
T mi
Phiên âm
Định nghĩa
1. Appreciate
(v) /əˈpriːʃieɪt/
Cm kích
2. Assignment
(n) /əˈsaɪnmənt/
Bài tp, nhim v đưc
giao
3. Basic
(adj) /ˈbeɪsɪk/
Cơ bản, căn bản
4. Budgeting
(n) /ˈbʌdʒɪtɪŋ/
Quá trình lp ngân sách
5. Campus
(n) /ˈkæmpəs/
Khuôn viên trường hc
6. Career
(n) /kəˈrɪr/
S nghip
7. Deadline
(n) /ˈdedlaɪn/
Hn cui
8. Eat out
(phr.v) /iːt aʊt/
Đi ăn (ở nhà hàng)
9. Grocery
(adj) ɡrəʊsəri/
Liên quan đến thc phm
và đồ tp hóa
10. Independent
(adj) ɪndɪˈpendənt/
T lập, độc lp
11. Part-time job
(n) /ˌpɑːrt ˈtaɪm dʒɑːb/
Công vic bán thi gian
12. Precisely
(adj) /prɪˈsaɪsli/
Mt cách chính xác
13. Productively
(adv) /prəˈdʌktɪvli/
Có năng suất, có ích
14. Recipe
(n) /ˈresəpi/
Công thc (nấu ăn)
15. Rely on
(phr.v) /rɪˈlaɪ ɑːn/
Ph thuc vào
16. Remind
(v) /rɪˈmaɪnd/
Nhc nh
17. Society
(n) /səˈsaɪəti/
Đoàn thể, hi nhóm
18. Stressful
(adj) /ˈstresfl/
Căng thẳng
19. Take care of
(phr.v) /teɪk ker əv/
Chăm sóc, trông nom
20. Time management
(n) /ˈtaɪm ˌmænɪdʒmənt/
Vic qun lí thi gian
| 1/2

Preview text:

Từ vựng Unit 8 lớp 11 Independent Life Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. Appreciate (v) /əˈpriːʃieɪt/ Cảm kích 2. Assignment (n) /əˈsaɪnmənt/
Bài tập, nhiệm vụ được giao 3. Basic (adj) /ˈbeɪsɪk/ Cơ bản, căn bản 4. Budgeting (n) /ˈbʌdʒɪtɪŋ/ Quá trình lập ngân sách 5. Campus (n) /ˈkæmpəs/ Khuôn viên trường học 6. Career (n) /kəˈrɪr/ Sự nghiệp 7. Deadline (n) /ˈdedlaɪn/ Hạn cuối 8. Eat out (phr.v) /iːt aʊt/ Đi ăn (ở nhà hàng) 9. Grocery (adj) /ˈɡrəʊsəri/
Liên quan đến thực phẩm và đồ tạp hóa 10. Independent (adj) /ˌɪndɪˈpendənt/ Tự lập, độc lập 11. Part-time job
(n) /ˌpɑːrt ˈtaɪm dʒɑːb/ Công việc bán thời gian 12. Precisely (adj) /prɪˈsaɪsli/ Một cách chính xác 13. Productively (adv) /prəˈdʌktɪvli/ Có năng suất, có ích 14. Recipe (n) /ˈresəpi/ Công thức (nấu ăn) 15. Rely on (phr.v) /rɪˈlaɪ ɑːn/ Phụ thuộc vào 16. Remind (v) /rɪˈmaɪnd/ Nhắc nhở 17. Society (n) /səˈsaɪəti/ Đoàn thể, hội nhóm 18. Stressful (adj) /ˈstresfl/ Căng thẳng 19. Take care of (phr.v) /teɪk ker əv/ Chăm sóc, trông nom 20. Time management
(n) /ˈtaɪm ˌmænɪdʒmənt/ Việc quản lí thời gian