Từ vựng Unit 8 lớp 7 Festivals around the World

Tài liệu tổng hợp Từ vựng Unit 7 lớp 8 Festivals around the World dưới đây nằm trong bộ tài liệu Học tiếng Anh lớp 7 chương trình mới theo từng Unit sưu tầm và đăng tải.

Chủ đề:
Môn:

Tiếng Anh 7 1.4 K tài liệu

Thông tin:
1 trang 9 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Từ vựng Unit 8 lớp 7 Festivals around the World

Tài liệu tổng hợp Từ vựng Unit 7 lớp 8 Festivals around the World dưới đây nằm trong bộ tài liệu Học tiếng Anh lớp 7 chương trình mới theo từng Unit sưu tầm và đăng tải.

90 45 lượt tải Tải xuống
T vng Tiếng Anh 7 Unit 8 Festivals around the World
T mi
Phiên âm
Định nghĩa
1. annual (adj)
/ˈænjuəl/
hàng năm
2. attraction (n)
/əˈtrækʃən/
điểm thu hút du khách, điểm hp
dn
3. bonfire (n)
/ˈbɑnˌfaɪər/
la mng, la tri
4. celebrate (v)
/ˈsɛləˌbreɪt/
k nim
5. competition (n)
/ˌkɑmpəˈtɪʃən/
cuc thi
6. decorate (v)
/ˈdɛkəˌreɪt/
trang trí, trang hoàng
7. defeat (v)
/dɪˈfi:t/
đánh bi
8. demon (n)
/ˈdi:mən/
qu, yêu ma
9. exchange (v)
/ɪksˈʧeɪnʤ/
trao đi
10. fight (n)
/faɪt/
cuc đu
11. greeting (n)
/ˈgri:tɪŋ/
li chào hi, li chào mng
12. hot-air balloon (n)
/hɑt-ɛr bəˈlu:n/
khinh khí cu
13. lantern (n)
/ˈlæntərn/
lồng đèn
14. midnight (n)
/ˈmɪdˌnaɪt/
nửa đêm
15. participant (n)
/pɑ:rˈtɪsəpənt/
người tham gia
16. pudding (n)
/ˈpʊdɪŋ/
bánh pút-đinh
17. race (adj)
/reɪs/
cuc đua
18. temple (n)
/ˈtɛmpəl/
đền, chùa, miếu
19. tradition (n)
/trəˈdɪʃən/
truyn thng
20. sculpture (n)
/ˈskʌlpʧər/
tác phẩm điêu khắc
21. wish (v)
/wɪʃ/
ước
| 1/1

Preview text:

Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 8 Festivals around the World Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. annual (adj) /ˈænjuəl/ hàng năm
điểm thu hút du khách, điểm hấp 2. attraction (n) /əˈtrækʃən/ dẫn 3. bonfire (n) /ˈbɑnˌfaɪər/ lửa mừng, lửa trại 4. celebrate (v) /ˈsɛləˌbreɪt/ kỷ niệm 5. competition (n) /ˌkɑmpəˈtɪʃən/ cuộc thi 6. decorate (v) /ˈdɛkəˌreɪt/ trang trí, trang hoàng 7. defeat (v) /dɪˈfi:t/ đánh bại 8. demon (n) /ˈdi:mən/ quỷ, yêu ma 9. exchange (v) /ɪksˈʧeɪnʤ/ trao đổi 10. fight (n) /faɪt/ cuộc đấu 11. greeting (n) /ˈgri:tɪŋ/
lời chào hỏi, lời chào mừng 12. hot-air balloon (n) /hɑt-ɛr bəˈlu:n/ khinh khí cầu 13. lantern (n) /ˈlæntərn/ lồng đèn 14. midnight (n) /ˈmɪdˌnaɪt/ nửa đêm 15. participant (n) /pɑ:rˈtɪsəpənt/ người tham gia 16. pudding (n) /ˈpʊdɪŋ/ bánh pút-đinh 17. race (adj) /reɪs/ cuộc đua 18. temple (n) /ˈtɛmpəl/ đền, chùa, miếu 19. tradition (n) /trəˈdɪʃən/ truyền thống 20. sculpture (n) /ˈskʌlpʧər/ tác phẩm điêu khắc 21. wish (v) /wɪʃ/ ước