


Preview text:
TỪ VỰNG TIẾNG ANH 8 GLOBAL SUCCESS UNIT 8: SHOPPING Từ vựng Phiên âm Định nghĩa 1. access (n) /ˈækses/
nguồn để tiếp cận, truy cập vào 2. addicted (adj) (to) /əˈdɪktɪd/ say mê, nghiện 3. advertisement (n) /ədˈvɜːtɪsmənt/ quảng cáo 4. affect (v) /ə'fekt/ ảnh hưởng, tác động 5. bargain (v) /ˈbɑːɡən/ mặc cả 6. complaint (n) /kəmˈpleɪnt/
lời phàn nàn / khiếu nại 7. convenience (store) /kənˈviːniəns (stɔː)/ (cửa hàng) tiện ích 8. costume (n) /ˈkɒstjuːm/ trang phục 9. customer (n) /ˈkʌstəmə/ khách hàng 10. discount (shop) /ˈdɪskaʊnt (ʃɒp)/ (cửa hàng) hạ giá 11. display (n, v) /dɪˈspleɪ/
sự trưng bày, bày biện, trưng bày 12. dollar store /ˈdɒlə ˌstɔː/
cửa hàng đồng giá (một đô la) 13. expired (adj) /ɪkˈspaɪər/ hết hạn 14. fair (n) /feə/ hội chợ 15. farmers’ market (n) /ˈfɑːməz mɑːkɪt/ chợ nông sản 16. goods (n) /ɡʊdz/ hàng hoá 17. home-grown (adj) /ˌhəʊm ˈɡrəʊn/ tự trồng 18. home-made (adj) /ˌhəʊm ˈmeɪd/ tự làm 19. item (n) /ˈaɪtəm/ một món hàng 20. on sale /ɒn seɪl/
đang (được bán) hạ giá 21. open-air market
/ˌəʊpən ˈeə ˈmɑːkɪt/ chợ họp ngoài trời 22. overshopping (n) /əʊvərˈʃɒpɪŋ/ mua sắm quá mức 23. price tag (n) /ˈpraɪs tæɡ/
nhãn ghi giá một mặt hàng 24. savings (n) /ˈseɪvɪŋ/ tiết kiệm 25. schedule (n) /ˈʃedjuːl/
lịch trình, thời gian biểu 26. shipping (n) /ˈʃɪpɪŋ/ việc giao hàng 27. shopaholic (n) /ˌʃɒpəˈhɒlɪk/ người nghiện mua sắm 28. shopping (n) /ˈʃɒpɪŋ/ việc mua sắm 29. shopping centre (n) /ˈʃɒpɪŋ sentər/ trung tâm mua sắm 30. shopping list (n) /ˈʃɒpɪŋ lɪst/
danh sách những thứ cần mua 31. speciality shop (n) /ˌspeʃɪˈælətɪ ʃɒp/
cửa hàng bán đồ chuyên dụng 32. voucher (n) /ˈvaʊtʃər/ phiếu, chứng từ 33. wander (v) /ˈwɒndər/ đi lang thang, đi dạo 34. well-it (adj) /wel lɪt/ đủ ánh sáng 35. year-round (adv) /ˌjɪə ˈraʊnd/ quanh năm