T VNG TING ANH 8 i-LEARN SMART WOLRD
UNIT 8: TRADITIONS OF ETHNIC GROUPS IN VIETNAM
T vng tiếng Anh lp 8 Unit 8 i Learn Smart World
T mi
Phiên âm
Phân loại/ Định nghĩa
1. basket
/ˈbɑːskɪt/
(n) gi, st, r
2. ceremony
/ˈserəməni/
(n) nghi thc, nghi l
3. cloth
/klɒθ/
(n) vi
4. embroidery
/ɪmˈbrɔɪdəri/
(n) đồ thêu, s thêu thùa
5. ethnic
/ˈeθnɪk/
(adj) dân tc
6. experienced
/ɪkˈspɪəriənst/
(adj) có kinh nghim
7. headscarf
/ˈhedskɑːf/
(n) khăn trùm đầu
8. pattern
/ˈpætn/
(n) hoa văn
9. pottery
/ˈpɒtəri/
(n) đô gốm
10. product
/ˈprɒdʌkt/
(n) sn phm
11. silver
/ˈsɪlvə(r)/
(n) bc
12. apron
/ˈeɪprən/
(n) tp d
13. blouse
/blaʊz/
(n) áo cánh, áo kiu n
14. corn
/kɔːn/
(n) ngô bp
15. dessert
/dɪˈzɜːt/
(n) món tráng ming
16. steam
/stiːm/
(v) hp
17. sticky rice
/ˌstɪki ˈraɪs/
(n) go nếp, xôi
18. utensil
/juːˈtensl/
(n) đồ dùng, dng c dùng trong gia đình
19. gong
/ɡɒŋ/
(n) cng, chiêng
20. stilt house
/stɪlt haʊs/
(n) nhà sàn

Preview text:

TỪ VỰNG TIẾNG ANH 8 i-LEARN SMART WOLRD
UNIT 8: TRADITIONS OF ETHNIC GROUPS IN VIETNAM
Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 8 i Learn Smart World Từ mới Phiên âm
Phân loại/ Định nghĩa 1. basket /ˈbɑːskɪt/ (n) giỏ, sọt, rổ 2. ceremony /ˈserəməni/ (n) nghi thức, nghi lễ 3. cloth /klɒθ/ (n) vải 4. embroidery /ɪmˈbrɔɪdəri/
(n) đồ thêu, sự thêu thùa 5. ethnic /ˈeθnɪk/ (adj) dân tộc
6. experienced /ɪkˈspɪəriənst/ (adj) có kinh nghiệm 7. headscarf /ˈhedskɑːf/ (n) khăn trùm đầu 8. pattern /ˈpætn/ (n) hoa văn 9. pottery /ˈpɒtəri/ (n) đô gốm 10. product /ˈprɒdʌkt/ (n) sản phẩm 11. silver /ˈsɪlvə(r)/ (n) bạc 12. apron /ˈeɪprən/ (n) tạp dề 13. blouse /blaʊz/
(n) áo cánh, áo kiểu nữ 14. corn /kɔːn/ (n) ngô bắp 15. dessert /dɪˈzɜːt/ (n) món tráng miệng 16. steam /stiːm/ (v) hấp 17. sticky rice /ˌstɪki ˈraɪs/ (n) gạo nếp, xôi 18. utensil /juːˈtensl/
(n) đồ dùng, dụng cụ dùng trong gia đình 19. gong /ɡɒŋ/ (n) cồng, chiêng 20. stilt house /stɪlt haʊs/ (n) nhà sàn