Từ vựng Unit 9 lớp 6 Cities of the world

Nằm trong seri tài liệu Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Global Success theo từng Unit năm học 2022 - 2023, tài liệu Từ vựng tiếng Anh Unit 9 lớp 6 Cities Of The World có phiên âm kèm theo định nghĩa Tiếng Việt dễ hiểu giúp học sinh lớp 6 ôn tập Từ vựng Tiếng Anh hiệu quả cũng như học tốt chương trình Tiếng Anh lớp 6 Kết nối tri thức. Mời thầy cô, quý phụ huynh và các em học sinh tham khảo!

T VNG TING ANH 6 MI THEO TNG UNIT
UNIT 9: CITIES OF THE WORLD
T vng
Phân loi/ Phiên âm
Đnh nghĩa
1. Asia
(n) /ˈeɪ.ʒə/
châu Á
2. Africa
(n) /ˈæf.rɪ.kə/
châu Phi
3. Europe
(n) /ˈjʊr.əp/
châu Âu
4. Holland
(n) /ˈhɑː.lənd/
Hà Lan
5. Australia
(n) /ɑːˈstreɪl.jə/
Úc
6. America
(n) /əˈmer.ɪ.kə/
châu M
7. Antarctica
(n) /ænˈtɑːrk.tɪ.kə/
châu Nam Cc
8. award
(n, v) /əˈwɔrd/
gii thưng, trao giải thưởng
9. common
(adj) /ˈkɒm ən/
ph biến, thông dng
10. continent
(n) /ˈkɑn·tən·ənt/
châu lc
11. creature
(n) /ˈkri·tʃər/
sinh vt, to vt
12. design
(n, v) /dɪˈzɑɪn/
thiết kế
13. journey
(n) /ˈdʒɜr·ni/
chuyến đi
14. landmark
(n) /ˈlændˌmɑrk/
danh thng (trong thành ph)
15. lovely
(adj) /ˈlʌv·li/
đáng yêu
16. musical
(n) /ˈmju·zɪ·kəl/
v nhc kch
17. palace
(n) /ˈpæl·əs/
cung đin
18. popular
(adj) /ˈpɑp·jə·lər/
ni tiếng, ph biến
19. postcard
(n) /ˈpoʊstˌkɑrd/
bưu thiếp
20. symbol
(n) /ˈsɪm·bəl/
biểu tượng
21. tower
(n) /ˈtɑʊ·ər/
tháp
22. UNESCO World Heritage
(n) /juːˈnes.koʊ wɜrld
ˈher·ə·t
ɪdʒ/
di sn thế gii đưc UNESCO
công nhn
23. well-known
(adj) /ˈwelˈnoʊn/
ni tiếng
24. university
(n) /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/
trường đại hc
25. web page
(n) /web peɪdʒ/
trang web
26. writer
(n) /ˈraɪtər/
nhà văn
27. Temple of Literature
(n) /ˈtempəl əv ˈlɪtrətʃər /
Văn Miếu
28. Sweden
(n) /ˈswiːdn/
nước Thụy Điển
29. square
(n) /skweər/
quảng trường
30. South America
(n) /saʊθ əˈmerɪkə/
Nam M
31. safe
(n/ adj) /seɪf/
an toàn
32. royal
(adj) /ˈrɔɪəl/
thuc hoàng gia
33. quiet
(adj) /ˈkwaɪət/
yên tĩnh
34. purpose
(n) /ˈpɜːpəs/
mc đích
35. polluted
(adj) /pəˈluːtɪd/
b ô nhim
36. playwright
(n) /ˈpleɪraɪt/
nhà viết kch
37. place of interest
(n) /pleɪs əv ˈɪntrəst/
nơi/ điểm tham quan
38. peaceful
(adj) /ˈpiːsfl/
thanh bình
39. overall
/əʊvəˈrɔːl/
toàn b
40. North America
(n) /nɔːθ əˈmerɪkə/
Bc M
41. noisy
(adj) /ˈnɔɪzi/
m ĩ, n ào
42. merlion
(n) /mɜˈlaɪən/
sư tử
43. leisure activity
(n) /ˈleʒər ækˈtɪvɪti /
hot đng gii trí
44. historic
(adj) /hɪˈstɒrɪk/
có tính lch s
45. heritage
(n) /ˈherɪtɪdʒ/
di sn
46. famous (for)
(adj) /ˈfeɪməs fɔːr/
ni tiếng
47. expensive
(adj) /ɪkˈspensɪv/
đắt đ
48. exciting
(adj) /ɪkˈsaɪtɪŋ/
hng thú, náo nhit
49. Europe
(n) /ˈjʊərəp/
châu Âu
50. egg-shaped building
(n) /eg-ʃəɪpt ˈbɪldɪŋ/
tòa nhà hình qu trng
51. dangerous
(adj) /ˈdeɪndʒərəs/
nguy him
52. crowded
(adj) /ˈkraʊdɪd/
đông đúc, chật ních
53. country
(n) /ˈkʌntri/
quc gia, đt nưc
54. consist (of)
(v) /kənˈsɪst əv/
bao gm
55. city
(n) /ˈsɪti/
thành ph
56. capital
(n) /ˈkæpɪtəl/
th đô
57. awful
(adj) /ˈɔːfl/
kinh khng
| 1/4

Preview text:

TỪ VỰNG TIẾNG ANH 6 MỚI THEO TỪNG UNIT
UNIT 9: CITIES OF THE WORLD Từ vựng
Phân loại/ Phiên âm Định nghĩa 1. Asia (n) /ˈeɪ.ʒə/ châu Á 2. Africa (n) /ˈæf.rɪ.kə/ châu Phi 3. Europe (n) /ˈjʊr.əp/ châu Âu 4. Holland (n) /ˈhɑː.lənd/ Hà Lan 5. Australia (n) /ɑːˈstreɪl.jə/ Úc 6. America (n) /əˈmer.ɪ.kə/ châu Mỹ 7. Antarctica (n) /ænˈtɑːrk.tɪ.kə/ châu Nam Cực 8. award (n, v) /əˈwɔrd/
giải thưởng, trao giải thưởng 9. common (adj) /ˈkɒm ən/ phổ biến, thông dụng 10. continent (n) /ˈkɑn·tən·ənt/ châu lục 11. creature (n) /ˈkri·tʃər/ sinh vật, tạo vật 12. design (n, v) /dɪˈzɑɪn/ thiết kế 13. journey (n) /ˈdʒɜr·ni/ chuyến đi 14. landmark (n) /ˈlændˌmɑrk/
danh thắng (trong thành phố) 15. lovely (adj) /ˈlʌv·li/ đáng yêu 16. musical (n) /ˈmju·zɪ·kəl/ vở nhạc kịch 17. palace (n) /ˈpæl·əs/ cung điện 18. popular (adj) /ˈpɑp·jə·lər/ nổi tiếng, phổ biến 19. postcard (n) /ˈpoʊstˌkɑrd/ bưu thiếp 20. symbol (n) /ˈsɪm·bəl/ biểu tượng 21. tower (n) /ˈtɑʊ·ər/ tháp (n) /juːˈnes.koʊ wɜrld
di sản thế giới được UNESCO 22. UNESCO World Heritage ˈher·ə·t̬ɪdʒ/ công nhận 23. well-known (adj) /ˈwelˈnoʊn/ nổi tiếng 24. university (n) /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/ trường đại học 25. web page (n) /web peɪdʒ/ trang web 26. writer (n) /ˈraɪtər/ nhà văn 27. Temple of Literature
(n) /ˈtempəl əv ˈlɪtrətʃər / Văn Miếu 28. Sweden (n) /ˈswiːdn/ nước Thụy Điển 29. square (n) /skweər/ quảng trường 30. South America (n) /saʊθ əˈmerɪkə/ Nam Mỹ 31. safe (n/ adj) /seɪf/ an toàn 32. royal (adj) /ˈrɔɪəl/ thuộc hoàng gia 33. quiet (adj) /ˈkwaɪət/ yên tĩnh 34. purpose (n) /ˈpɜːpəs/ mục đích 35. polluted (adj) /pəˈluːtɪd/ bị ô nhiễm 36. playwright (n) /ˈpleɪraɪt/ nhà viết kịch 37. place of interest (n) /pleɪs əv ˈɪntrəst/ nơi/ điểm tham quan 38. peaceful (adj) /ˈpiːsfl/ thanh bình 39. overall /əʊvəˈrɔːl/ toàn bộ 40. North America (n) /nɔːθ əˈmerɪkə/ Bắc Mỹ 41. noisy (adj) /ˈnɔɪzi/ ầm ĩ, ồn ào 42. merlion (n) /mɜˈlaɪən/ sư tử cá 43. leisure activity
(n) /ˈleʒər ækˈtɪvɪti / hoạt động giải trí 44. historic (adj) /hɪˈstɒrɪk/ có tính lịch sử 45. heritage (n) /ˈherɪtɪdʒ/ di sản 46. famous (for) (adj) /ˈfeɪməs fɔːr/ nổi tiếng 47. expensive (adj) /ɪkˈspensɪv/ đắt đỏ 48. exciting (adj) /ɪkˈsaɪtɪŋ/ hứng thú, náo nhiệt 49. Europe (n) /ˈjʊərəp/ châu Âu 50. egg-shaped building (n) /eg-ʃəɪpt ˈbɪldɪŋ/ tòa nhà hình quả trứng 51. dangerous (adj) /ˈdeɪndʒərəs/ nguy hiểm 52. crowded (adj) /ˈkraʊdɪd/ đông đúc, chật ních 53. country (n) /ˈkʌntri/ quốc gia, đất nước 54. consist (of) (v) /kənˈsɪst əv/ bao gồm 55. city (n) /ˈsɪti/ thành phố 56. capital (n) /ˈkæpɪtəl/ thủ đô 57. awful (adj) /ˈɔːfl/ kinh khủng