-
Thông tin
-
Quiz
Từ vựng Unit 9 lớp 7 Festivals Around the World sách Global Success
Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 9 Festivals Around the World bao gồm toàn bộ những từ vựng quan trọng, phiên âm và định nghĩa giúp các em học sinh lớp 7
Unit 9: Festivals around the world (GS) 28 tài liệu
Tiếng Anh 7 1.4 K tài liệu
Từ vựng Unit 9 lớp 7 Festivals Around the World sách Global Success
Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 9 Festivals Around the World bao gồm toàn bộ những từ vựng quan trọng, phiên âm và định nghĩa giúp các em học sinh lớp 7
Chủ đề: Unit 9: Festivals around the world (GS) 28 tài liệu
Môn: Tiếng Anh 7 1.4 K tài liệu
Sách: Global Success
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Tiếng Anh 7
Preview text:
Từ vựng Unit 9 lớp 7 Festivals Around the World sách Global Success Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. candy (n) /ˈkændi/ : kẹo 2. candy apple /ˈkændi æpl/ : kẹo táo 3. Cannes Film Festival /kænds fɪlm ˈfestɪvl/ : Liên hoan phim Cannes 4. carve (v) /kɑːv/ : chạm, khắc 5. carving pumpkin /ˈkɑːvɪŋ ˈpʌmpkɪn/ : chạm khắc bí ngô 6. celebrate (v) /ˈselɪbreɪt/
: kỉ niệm, làm lễ kỉ niệm 7. chase (v) /tʃeɪs/ : đuổi, săn đuổi
8. chase after a wheel of /tʃeɪsˈɑːftə(r) ə wiːl tʃiːz/
: đuổi theo bánh xe pho mai cheese 9. chocolate egg /ˈtʃɒklət eɡ/ : trứng sô cô la 10. Christmas (n) /ˈkrɪsməs/ : Lễ Nô-en, Giáng sinh 11. cozy (adj) /ˈkəʊzi/ : ấm cúng 12. costume (n) /ˈkɒstjuːm/ : trang phục 13. decorate (v) /ˈdekəreɪt/ : trang trí 14. decoration (n) /ˌdekəˈreɪʃn/ : đồ trang trí 15. disappointing (adj) /ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋ/ : đáng thất vọng 16. disappointment (n) /ˌdɪsəˈpɔɪntmənt/ : sự thât vọng 17. Dutch (n) /dʌtʃ/
: thuộc về Hà Lan, người Hà Lan 18. Easter (n) /ˈiːstə(r)/ : Lễ Phục sinh 19. feast (n) /fiːst/ : bữa tiệc 20. feature (n) /ˈfiːtʃə(r)/ : trình diễn đặc biệt 21. fireworks (n) /ˈfaɪəwɜːks/ : pháo hoa 22. fireworks display (n) /ˈfaɪəwɜːks dɪˈspleɪ/ : bắn pháo hoa 23. float (n) /fləʊt/ : xe diễu hành 24. folk dance (n) /ˈfəʊk dɑːns/
: điệu nháy/ múa dân gian 25. Mid-Autumn Festival : tết Trung thu 26. parade (n) /pəˈreɪd/ : cuộc diễu hành 27. prosperity (n) /prɒˈsperəti/
: sự thịnh vượng, sự phồn vinh 28. symbol (n) /ˈsɪmbl/ : biểu tượng 29. take part in /teɪk pɑːt ɪn/ : tham gia 30. reunion (n) /ˌriːˈjuːniən/ : sự đoàn tụ