




Preview text:
TUÂN TỬ
1. Sơ lược tiểu sử
Tuân Tử (316 TCN – 237 TCN) (Tiếng Trung: 荀子).
Tên là Huống, tự là Khanh, hay còn gọi là
Tuân Huống hoặc Tuân Khanh, sinh ra ở
nước Triệu và là một nhà Nho, nhà tư tưởng của Trung
Hoa vào cuối thời Chiến Quốc. Trong số những người
nổi bật nhất kế thừa và phát triển tư tưởng Nho gia của
Khổng Tử, không thế không nhắc đến Tuân Tử.
Khác với các nhà Nho khác, ông cho phép những luật để trừng phạt tồn tại,
đóng vai trò nhất định trong việc quản lý nhà nước. Không giống với các nhà
Pháp gia, ông ủng hộ việc sử dụng ví dụ cụ thể để làm hình mẫu và không chú
trọng đến luật lệ chung. Cùng kế thừa và phát triển tư tưởng Nho gia nhưng
Tuân Tử đã có rất nhiều góc nhìn mới mẻ khác về thế giới quan, con người, sự
vận động trời đất,. Điều này làm cho tư tưởng của ông không được coi trọng
như của Khổng Tử và Mạnh Tử (cũng là một trong những người kế thừa tư tưởng Nho gia).
2. Tư tưởng Triết học của Tuân Tử
Tuân Tử tuân thủ học thuyết của Khổng Tử, đề cao giá trị “nhân nghĩa", "lễ
nhạc" chủ trương "chính danh", “trọng vương khinh bá”. . Tuy nhiên, có mối
tương phản khác với Khổng Tử và Mạnh Tử về thế giới quan lẫn tư tưởng về
triết lý đạo đức, chính trị.
2.1. Tư tưởng chủ yếu
2.1.1 Về bản thể luận
Tuân Tử khác với những nhà triết học cùng thời kỳ ở chỗ kiên quyết chống lại
chủ nghĩa duy tâm và không sử dụng những khái niệm cũ để xây dựng học
thuyết của mình. Ông nhận thấy rằng vào thời Chiến Quốc, nhiều khái niệm
duy vật trước đây đã bị xuyên tạc và biến thành duy tâm. Ví dụ, khái niệm
"Đạo" của Lão Tử ban đầu có tính duy vật nhưng bị Trang Tử biến thành duy
tâm; quan niệm Ngũ hành ban đầu cũng có tính duy vật nhưng bị Trâu Diễn
thần bí hóa, phục vụ cho chủ nghĩa duy tâm. Giống với Mặc Tử hoặc Hàn Phi
Tử, những người này được biết đến với quan điểm thực tiễn và phản đối chủ
nghĩa duy tâm. Chẳng hạn, Hàn Phi Tử nổi tiếng với học thuyết pháp trị, tập
trung vào luật pháp và trật tự xã hội hơn là các khái niệm trừu tượng về đạo đức và siêu hình học.
“Mệnh đề quan trọng nhất trong tư tưởng triết học của Tuân Tử là 'Trời và
người có sự phân biệt'. Xuất phát từ mệnh đề này, ông cho rằng tự nhiên vận
hành theo quy luật riêng, độc lập với xã hội loài người, không phụ thuộc vào xã
hội hay con người. Dù xã hội con người có tốt hay xấu cũng không thể làm thay
đổi giới tự nhiên: 'Trời vẫn làm như thế, không phải vì vua Nghiêu mà nó còn,
không phải vì vua Kiệt mà nó mất'. Như vậy, thuyết 'Thiên nhân cảm ứng' của
Nho gia và âm dương gia chỉ là hư cấu. Do đó, sự tồn tại của trời là khách quan.
Ông chỉ ra rằng trời không bỏ mùa đông chỉ vì người ta ghét giá lạnh, và đất
không thu hẹp lại chỉ vì người ta ngại xa xôi. Tự nhiên và quy luật biến hóa của
nó không thể thay đổi theo ý muốn chủ quan của con người. Từ đó, Tuân Tử đã
nhấn mạnh rằng không có thiên mệnh, trời không quyết định vận mệnh của con
người. Việc trị loạn, lành hay dữ, khỏe mạnh hay đau yếu, giàu hay nghèo của
con người do chính con người làm ra, không phải do trời.
2.1.2 Nhận thức luận:
Tuân Tử đã xây dựng một học thuyết nhận thức độc đáo và tiến bộ dựa trên nền
tảng của chủ nghĩa duy vật. Ông khẳng định rằng con người có khả năng nhận
thức được các quy luật khách quan của tự nhiên. Theo Tuân Tử, quá trình nhận
thức của con người bắt đầu từ những trải nghiệm do giác quan mang lại. Mỗi
giác quan đều có những đặc điểm riêng và phản ánh một khía cạnh hoặc hiện
tượng nhất định của sự vật bên ngoài. Vì vậy, để nhận thức một cách chính xác
và sâu sắc, bạn phải dựa vào các giác quan của bạn. Ông tin rằng chỉ thông qua
lý trí của trí óc, chúng ta mới có thể phân biệt hoặc đánh giá chính xác các thuộc
tính của sự vật được phản ánh bởi các cơ quan cảm giác chứ không phải qua
hoạt động. Khả năng tư duy còn phải dựa vào hoạt động của các giác quan:
“Nhưng kiến thức lý tính phải đợi đến khi có cảm giác mới ghi nhớ được sự
việc thì mới biết”. Sự kết hợp giữa năng lực nhận thức của con người và sự vật
khách quan là điều kiện tiên quyết để hình thành tri thức. Mặc dù khoa học tự
nhiên thời bấy giờ còn hạn chế và Tuân Tử chưa hiểu rõ vai trò của Não bộ
trong quá trình tư duy, nhưng ông đã có quan điểm duy vật tiến bộ: xem thế giới
khách quan là đối tượng của nhận thức, giải quyết đúng mối quan hệ giữa cảm
giác và tư duy trong quá trình nhận thức và coi tri thức là kết quả của hoạt động vật chất.
2.1.3 Quan niệm về xã hội và nhà nước
Tư tưởng của Tuân Tử về xã hội:
Một trong những học thuyết quan trọng của Tuân Tử là học thuyết về xã hội.
Khi nghiên cứu về nguồn gốc của chế độ xã hội, ông chỉ ra rằng điểm khác biệt
giữa con người và động vật là ở chỗ có "sự phân". Theo Tuân Tử, loài người
sinh hoạt thành cộng đồng là do mỗi thành viên trong xã hội đều tuân theo địa
vị và trách nhiệm nhất định của mình, gọi là "phận". Để xác định và duy trì trật
tự, bổn phận và trách nhiệm của mỗi thành viên trong cộng đồng xã hội, và đảm
bảo cuộc sống xã hội không có tranh cãi và rối loạn, cần phải có các quy tắc và
thể chế xã hội. Nhà nước và lễ nghĩa ra đời để giúp định hình những quy tắc này.
Tư tưởng của tuân tử về nhà nước:
Tuân Tử đề cao giá trị của nhân nghĩa và tầm quan trọng của lễ nhạc trong việc
trị nước, coi "quân tử" như cây thẳng đứng, cây ngay thì bóng ngay. Ông ví
quân tử như cái mâm, mâm tròn thì nước trong mâm cũng tròn. Mặc dù Tuân
Tử phản đối việc cai trị bằng vũ lực, ông lại rất đề cao phương pháp cai trị bằng
hình phạt. Theo ông, lễ nghĩa là nền tảng của việc cai trị, nhưng chỉ riêng lễ
nghĩa thôi chưa đủ để quản lý và giáo hóa dân chúng. Phải kết hợp cả lễ và hình
phạt mới có thể đưa quốc gia đến sự “hợp lý về văn hóa, quý trọng sự trị an”.
2.1.3 Học thuyết nhân chi sơ tính bản ác (Quan điểm luân lý)
Tuân Tử cho rằng bản chất con người từ khi sinh ra vốn đã có xu hướng xấu xa,
và sự tốt đẹp chỉ đến từ quá trình giáo dục và rèn luyện. Ông nhận định rằng con
người khi mới chào đời đều mang theo những dục vọng như ham muốn lợi lộc,
sắc đẹp. . Nếu không kiểm soát, những dục vọng này sẽ dẫn đến mâu thuẫn và
xã hội sẽ trở nên hỗn loạn. Vì vậy, cần có "lễ" để điều chỉnh và cải thiện bản
tính xấu của con người. Tuy nhiên, Tuân Tử tin rằng chỉ có giới tinh hoa mới có
khả năng thực hiện điều này.
Theo Tuân Tử, những gì mang lại sự ổn định và thịnh vượng cho quốc gia đều
được coi là "thiện", trong khi những gì gây ra hỗn loạn và bạo lực được coi là
"ác". Ông xem xét thiện và ác trong bối cảnh chính trị, phản ánh qua thời kỳ mà
ông đã sống. Với Tuân Tử, bất cứ điều gì đi ngược lại đạo đức xã hội và sự ổn định đều là ác.
"Thiên tính" của con người là những điều được trời ban, không thể học hỏi hay
tạo ra. Bản tính này là tự nhiên và chung cho tất cả mọi người, từ thánh nhân
đến người thường. Tuân Tử còn cho rằng bản tính con người là ích kỷ, luôn
hướng về lợi ích cá nhân và khao khát hưởng thụ. Ông nhấn mạnh rằng tâm trí
tĩnh lặng có thể giúp con người nhận thức rõ ràng lý lẽ của vạn vật.
Nhận thấy "khuynh hướng xấu" trong con người, Tuân Tử cũng nhận ra rằng
yếu tố giúp con người trở nên tốt đẹp hơn chính là tâm. 2.2 Các tác phẩm
Các tác phẩm của Tuân Tử truyền lại cho đến nay còn 32 thiên, trong số đó chỉ
có 4 thiên Thiên luận, Giải tế, Chính danh và Tính ác là được các học giả thừa
nhận do chính ông viết, nhưng những thiên còn lại đều do người đời sau thêm vào.
3. Sức ảnh hưởng của tư tưởng
Trong tư tưởng của Tuân Tử về nhà nước, Tuân Tử luôn coi trọng việc thưởng
và phạt như nhau. Ông tin rằng luật pháp nghiêm khắc có thể ngăn cấm bạo
ngược, ghét cái ác, cảnh báo những điều xấu chưa xảy ra, thực thi luật pháp và
phát huy những phong tục tốt đẹp. Xuất phát từ ý tưởng này mà các triết gia sau
này đã kế thừa và phát triển sự chuyển hóa từ lễ nghi sang pháp luật, góp phần
giúp Tần Thủy Hoàng thống nhất Trung Quốc trong cuộc chiến tranh lâu dài và khốc liệt.
Tuy nhiên, quan điểm tư tưởng của ông không được nhiều người coi trọng,
thậm chí có những nơi còn coi đây là điều cực đoan. Nguyên nhân, mà tư tưởng
của Tuân Tử không được người đương thời trọng dụng bởi 2 nguyên nhân chính sau:
Nhân chi sơ tính bản ác” (con người sinh ra bản tính là ác) trái ngược học thuyết
của Mạnh Tử “Nhân chi sơ tính bản thiện”
Hai môn sinh của Tuân Tử là Hàn Phi và Lý Tư là nhân vật chủ chốt của dẫn tới bạo chính của nhà Tần.
4. Ý nghĩa và hạn chế của tư tưởng 4.1 Ý nghĩa
Nho học đã phát triển và hoàn thiện hơn khi có sự đóng góp của Tuân Tử. Nếu
Khổng Tử thuộc về đạo “Nhân” ( giàu tình thương, có lòng thành khẩn và tâm
hồn quảng đạt), Mạnh Tử thuộc về đạo “Nghĩa” (cương trực tiết tháo, thị phi
phân minh), còn Tuân Tử thì thuộc về đạo “Trí”- nhận xét sự vật bằng lý tính,
phải là phải, trái là trái, không bị ảnh hưởng bởi tình cảm. Học Thuyết của Tuân
Tử càng làm hoàn thiện hơn cho đạo đức chủ quan của Khổng – Mạnh, giúp cho
chủ thuyết Nho học phát triển để lại những triết lý nhân sinh quan vô cùng ý
nghĩa cho người đời mà đến tận nay chúng vẫn còn nguyên vẹn giá trị, giúp xây
dựng một xã hội bình trị, công bằng, văn minh.
Các quan điểm duy vật là nền tảng của học thuyết Tuân Tử, và tư tưởng của ông
đã để lại nhiều dấu ấn sâu sắc trong lịch sử tư tưởng Trung Quốc cổ đại. Tuy
các quan điểm của ông về các vấn đề xã hội mang tính duy tâm và thường phục
vụ lợi ích của giai cấp địa chủ quý tộc, đồng thời ủng hộ chế độ chuyên chế
phong kiến đang phát triển ở cuối thời Chiến Quốc, nhưng những đóng góp của
ông trong lĩnh vực triết học vẫn được công nhận là có giá trị quan trọng, đặc
biệt trong bối cảnh lịch sử của thời đại đó.
Ông đã phát triển chủ nghĩa duy vật triệt để trong quan niệm về tự nhiên, phát
triển lý luận nhận thức và logic học, cùng với quan điểm về vai trò tích cực của
con người trong hoạt động nhận thức và cải biến xã hội. Những tư tưởng này đã
tạo ra một sự đối lập lý tưởng với quan niệm của con người trong xã hội cũ. 4.2 Hạn chế
Lý luận nhận thức của Tuân Tử mặc dù có nhiều đóng góp quan trọng nhưng
vẫn tồn tại một số hạn chế. Trong việc xem xét mối quan hệ giữa cảm giác và tư
duy (giữa các giác quan và Tâm), ông chỉ nhìn nhận từ góc độ tự nhiên, chưa
thấy được vai trò của lao động xã hội trong quá trình phát triển tư duy. Tuân Tử
cũng cho rằng tự nhiên và xã hội biến hóa theo chu kỳ tuần hoàn, cuối cùng vẫn trở lại dạng ban đầu.
Document Outline
- TUÂN TỬ
- 2.Tư tưởng Triết học của Tuân Tử
- 2.1.2Nhận thức luận:
- 2.1.3Quan niệm về xã hội và nhà nước
- 2.1.3 Học thuyết nhân chi sơ tính bản ác (Quan điể
- 2.2 Các tác phẩm
- 3.Sức ảnh hưởng của tư tưởng
- 4.Ý nghĩa và hạn chế của tư tưởng
- 4.2Hạn chế