



















Preview text:
lOMoAR cPSD| 61601492
VẬN DỤNG TRIẾT HỌC.
Câu 1: Nguồn gốc và bản chất của ý thức.
Ý thức có khả năng tác động trở lại vật chất, vì vậy chúng ta cần phát huy tính năng động chủ quan, tức là
phát huy tính tích cực, năng động và sáng tạo của ý thức. Đối với sinh viên, điều này bắt đầu từ việc tự giác
học tập. Tính tự giác là phương pháp hiệu quả nhất để nâng cao trình độ và nhanh chóng nắm bắt tri thức.
Sinh viên cần tích cực trong học tập, chủ động tìm hiểu và khai thác vấn đề, không quá phụ thuộc vào giảng
viên mà nên tự mình suy nghĩ và phát triển những ý tưởng mới. Ví dụ, trước mỗi buổi học, tôi thường đọc
trước giáo trình và nghiên cứu về các vấn đề sẽ được giảng dạy. Nếu chỉ được học kiến thức cơ bản trên
lớp, tôi sẽ xem thêm các bài giảng video trên mạng để học những kiến thức nâng cao và tìm hiểu nhiều cách giải bài tập khác nhau.
Ngoài ra, chúng ta cần đặt niềm tin vào ngành học của mình. Niềm tin là động lực tinh thần định hướng
cho các hoạt động của con người. Có niềm tin, chúng ta sẽ có động lực để phấn đấu và đạt được những mục
tiêu cao đẹp. Với tôi, mục tiêu hiện tại là ra trường và xin việc ở các công ty đa quốc gia. Để đạt được điều
này, tôi đã tự đề ra các phương pháp học tập hiệu quả và tìm kiếm việc làm thêm để tích lũy kinh nghiệm.
Cuối cùng, sự hứng thú trong học tập là yếu tố chủ quan không thể thiếu. Hứng thú học tập là động lực lớn
giúp người học say mê, tự giác nghiên cứu và đạt hiệu quả cao. Đối với sinh viên kinh tế như tôi, để có kết
quả học tập tốt và phát triển trong tương lai, cần phải có niềm đam mê với mọi môn học, dù là chuyên ngành hay đại cương.
Câu 2: Mối quan hệ biện chứng giữa vật chất và ý thức.
2.1. Vận dụng quan điểm duy vật biện chứng về mối quan hệ giữa vật chất với ý thức vào công
cuộc đổi mới ở nước ta hiện nay.
Hiện nay, tình hình thế giới và khu vực đang diễn biến nhanh chóng, phức tạp và khó lường, đặc biệt là
trong bối cảnh đại dịch Covid-19. Đất nước ta đang đối mặt với nhiều thuận lợi, cơ hội cũng như khó khăn
và thách thức mới. Việc kiên định đổi mới, hội nhập và phát triển trên nền tảng chủ nghĩa MácLênin và tư
tưởng Hồ Chí Minh là vấn đề sống còn đối với đất nước và chế độ. Mối quan hệ giữa đổi mới, hội nhập và
phát triển phản ánh quy luật biện chứng, là một trong những vấn đề lý luận cốt lõi về đường lối đổi mới ở
nước ta, phản ánh mục tiêu, điều kiện và phương thức để tiếp tục đưa đất nước phát triển nhanh và bền
vững, bảo vệ vững chắc Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa.
1. Sự tác động lẫn nhau giữa đổi mới, hội nhập và phát triển: Đổi mới là tất yếu của phát triển, bắt đầu
từ những yêu cầu và nhiệm vụ mới đặt ra, bao gồm cả những vấn đề cụ thể, cấp bách trước mắt và những
vấn đề chiến lược lâu dài. Đổi mới có nội dung toàn diện, gắn liền với dân chủ hóa các lĩnh vực của đời
sống, giải phóng tư tưởng để khai thông và phát huy mọi tiềm năng, từ vật chất đến tinh thần của xã hội,
hướng tới phát triển bền vững và hiện đại hóa đất nước. Đổi mới không chỉ là tiền đề mà còn là điều kiện
và động lực của hội nhập và phát triển.
2. Đổi mới toàn diện và đồng bộ: Trong bối cảnh hiện nay và những năm tới, vấn đề không chỉ là đổi
mới mà phải đổi mới toàn diện và đồng bộ, với khâu đột phá là đổi mới tư duy. Đổi mới phải tôn trọng quy
luật khách quan, xuất phát từ thực tiễn, bám sát thực tiễn, từ những bài học kinh nghiệm và nghiên cứu lý
luận, hướng vào giải quyết những vấn đề do thực tiễn đặt ra, phù hợp với thực tiễn Việt Nam và xu thế phát
triển của thế giới. Đây là vấn đề có tính nguyên tắc cần được quán triệt sâu sắc. lOMoAR cPSD| 61601492
3. Đổi mới dưới ánh sáng tư tưởng Hồ Chí Minh: Đổi mới không phiến diện, cực đoan, chủ quan, duy
ý chí, mà phải giải quyết tốt mối quan hệ giữa đổi mới và kiên định. Tổng Bí thư, Chủ tịch nước Nguyễn
Phú Trọng đã chỉ rõ “cần phải nắm vững và xử lý tốt mối quan hệ giữa kiên định và đổi mới, vận dụng sáng
tạo”. Kiên định là vững vàng, giữ vững ý chí, không dao động trong bất kỳ hoàn cảnh nào. Kiên định không
đồng nghĩa với bảo thủ, cứng nhắc. Trong khi kiên định những vấn đề có ý nghĩa sống còn đối với chế độ,
nền tảng vững chắc của Đảng như chủ nghĩa Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh, mục tiêu độc lập dân tộc
và chủ nghĩa xã hội, thì phải luôn luôn đổi mới và sáng tạo theo tinh thần biện chứng của chủ nghĩa Mác-
Lênin. Cách mạng là sáng tạo, là đổi mới. Không sáng tạo, không đổi mới là lạc hậu, xã hội không thể phát
triển. Đổi mới phải nắm vững quy luật, xu hướng phát triển. Đổi mới một cách vô nguyên tắc thì dễ rơi vào
chủ nghĩa xét lại, chệch hướng. Kiên định mà không đổi mới, sáng tạo thì không thể phát triển. Vì vậy, kiên
định phải gắn liền với sáng tạo, đổi mới; sáng tạo, đổi mới phải trên cơ sở kiên định những vấn đề có tính
nguyên tắc phù hợp với thực tiễn Việt Nam và xu thế phát triển của thế giới.
4. Hội nhập quốc tế toàn diện và sâu rộng: Hội nhập quốc tế là điều kiện và phương thức tất yếu để đổi
mới gắn liền với mở cửa, tìm kiếm các ngoại lực nhằm tăng cường nội lực cho phát triển bền vững. Ta cần
nhận định rõ bước phát triển mới của toàn cầu hóa trong những năm tới khi cuộc Cách mạng công nghiệp
4.0 bùng nổ; từ đó, tính toán sách lược, chiến lược trong tiến trình chủ động và tích cực hội nhập quốc tế.
Cách mạng khoa học – công nghệ, đặc biệt là công nghệ thông tin, công nghệ sinh học tiếp tục có những
bước nhảy vọt, ngày càng trở thành lực lượng sản xuất trực tiếp, thúc đẩy sự phát triển của kinh tế tri thức.
Nước ta có cơ hội rút ngắn khoảng cách so với các nước phát triển, cải thiện vị thế của mình, nhưng cũng
đứng trước nguy cơ tụt hậu nếu không tranh thủ được cơ hội, khắc phục được những yếu kém để vươn lên.
Điều này đòi hỏi các nhà doanh nghiệp phải nhanh nhạy nắm bắt thông tin, áp dụng những thành tựu của
khoa học công nghệ vào kinh doanh.
5. Phát triển các ngành kinh tế số và công nghiệp 4.0: Ta cần phấn đấu giành chỗ đứng trong các chuỗi
sản xuất và cung ứng toàn cầu; ưu tiên thúc đẩy phát triển nhanh các ngành kinh tế số và công nghiệp 4.0.
Cơ hội đang mở ra cho Việt Nam ở thời hậu dịch bệnh COVID-19, không được bỏ lỡ. Muốn thế, cần ưu
tiên phát triển các mạng kết nối Việt Nam với thế giới, cả “kết nối cứng” và “kết nối mềm”.
6. Hội nhập quốc tế để thêm bạn bớt thù: Phải chủ động và tích cực hội nhập quốc tế để mở rộng, đẩy
mạnh và làm sâu sắc hơn quan hệ với các đối tác, nhất là các đối tác chiến lược và các nước lớn có vai trò
quan trọng đối với sự phát triển và an ninh của đất nước; đồng thời khẳng định trách nhiệm của chúng ta
đối với cộng đồng quốc tế. Thể hiện vai trò của Việt Nam “là bạn, đối tác tin cậy, thành viên có trách nhiệm
trong cộng đồng quốc tế, góp phần vào sự nghiệp hòa bình, độc lập dân tộc, dân chủ và tiến bộ xã hội trên thế giới”.
7. Quảng bá văn hóa và phát huy “sức mạnh mềm”: Về văn hóa - xã hội, cần đẩy mạnh quảng bá lịch
sử, văn hóa, ngôn ngữ Việt Nam với thế giới; bảo tồn và phát huy giá trị của các di sản thiên nhiên, công
viên địa chất, công viên sinh thái, di sản văn hóa thế giới, cả vật thể lẫn phi vật thể; khẳng định các giá trị
xã hội và truyền thống tốt đẹp của Việt Nam, bản sắc Việt Nam; tích cực tham gia sáng tạo các sản phẩm
văn hóa, nghệ thuật, khoa học có tầm ảnh hưởng quốc tế; tham gia xử lý các vấn đề nhân đạo trên trường
quốc tế; tham gia đấu tranh với các hiện tượng, hoạt động phi văn hóa, phản văn hóa. Cần đặc biệt quan
tâm việc phát huy “sức mạnh mềm” của đất nước, cạnh tranh về “sức mạnh mềm” trên trường quốc tế.
Trong bối cảnh cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0, các phương tiện truyền thông xã hội ngày càng có vai trò
lớn trong quảng bá văn hóa và cả trong “xâm lăng” văn hóa, lan tỏa các giá trị xã hội và cả làm xói mòn
các giá trị xã hội. Việt Nam cần có cách tiếp cận mới đối với các phương tiện truyền thông xã hội, không
chỉ coi chúng là đối tượng quản lý mà còn là công cụ quản trị hiệu quả. lOMoAR cPSD| 61601492
Hy vọng những đoạn văn này đã giúp bạn có cái nhìn rõ ràng và cụ thể hơn về việc vận dụng quan điểm
duy vật biện chứng vào công cuộc đổi mới ở nước ta hiện nay! 2.2.
Để vận dụng tính năng động và sáng tạo của ý thức vào thực
tiễn học tập, sinh viên cần thực hiện một số biện pháp cụ thể.
Trước hết, cần phát huy tính độc lập trong học tập bằng cách tự tìm kiếm tài liệu, lập kế hoạch
học tập và chủ động giải quyết các nhiệm vụ mà không phụ thuộc vào người khác. Việc tích cực
học hỏi từ mọi người xung quanh, từ sách vở và thực tế, không ngại khó khăn và luôn có tinh thần
cầu tiến cũng rất quan trọng. Sinh viên nên lắng nghe và chấp nhận phê bình từ bạn bè, thầy cô
để nhận ra điểm yếu và cải thiện bản thân. Tự tạo động lực bằng cách đặt ra mục tiêu cụ thể và
suy nghĩ tích cực sẽ giúp duy trì năng lượng và sự hứng khởi trong học tập. Phát triển thói quen
tốt như đọc sách, học ngoại ngữ và tham gia các hoạt động ngoại khóa giúp duy trì sự kiên trì và
vượt qua sự trì trệ. Cuối cùng, sinh viên cần luôn tìm cách sáng tạo trong học tập và công việc,
thử nghiệm các phương pháp mới để làm việc hiệu quả hơn. Bằng cách thực hiện những biện pháp
này, sinh viên sẽ phát triển toàn diện và hiệu quả hơn trong học tập. Trong thời đại công nghệ 4.0,
việc sử dụng máy móc và công nghệ đang trở nên phổ biến. Để bắt kịp xu thế này, sinh viên cần
trang bị kiến thức và chứng chỉ về tin học. Hơn nữa, học tập và làm việc không chỉ giới hạn trong
nước mà còn mở rộng ra quốc tế, do đó, việc trau dồi tiếng Anh và các ngôn ngữ khác là rất cần
thiết. Bên cạnh đó, sinh viên cũng cần phát triển các kỹ năng mềm như kỹ năng giao tiếp và kỹ
năng làm việc nhóm để đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động hiện đại. 2.3.
Vận dụng tính năng động, sáng tạo của ý thức vào thực tiễn
học tậpcủa bản thân như thế nào.
Để vận dụng tính năng động và sáng tạo của ý thức vào thực tiễn học tập, sinh viên cần thực hiện
một số biện pháp cụ thể. Trước hết, cần phát huy tính độc lập trong học tập bằng cách tự tìm kiếm
tài liệu, lập kế hoạch học tập và chủ động giải quyết các nhiệm vụ mà không phụ thuộc vào người
khác. Việc tích cực học hỏi từ mọi người xung quanh, từ sách vở và thực tế, không ngại khó khăn
và luôn có tinh thần cầu tiến cũng rất quan trọng. Sinh viên nên lắng nghe và chấp nhận phê bình
từ bạn bè, thầy cô để nhận ra điểm yếu và cải thiện bản thân. Tự tạo động lực bằng cách đặt ra
mục tiêu cụ thể và suy nghĩ tích cực sẽ giúp duy trì năng lượng và sự hứng khởi trong học tập.
Phát triển thói quen tốt như đọc sách, học ngoại ngữ và tham gia các hoạt động ngoại khóa giúp
duy trì sự kiên trì và vượt qua sự trì trệ. Cuối cùng, sinh viên cần luôn tìm cách sáng tạo trong
học tập và công việc, thử nghiệm các phương pháp mới để làm việc hiệu quả hơn. Bằng cách thực
hiện những biện pháp này, sinh viên sẽ phát triển toàn diện và hiệu quả hơn trong học tập. lOMoAR cPSD| 61601492
Trong thời đại công nghệ 4.0, việc sử dụng máy móc và công nghệ đang trở nên phổ biến. Để bắt
kịp xu thế này, sinh viên cần trang bị kiến thức và chứng chỉ về tin học. Hơn nữa, học tập và làm
việc không chỉ giới hạn trong nước mà còn mở rộng ra quốc tế, do đó, việc trau dồi tiếng Anh và
các ngôn ngữ khác là rất cần thiết. Bên cạnh đó, sinh viên cũng cần phát triển các kỹ năng mềm
như kỹ năng giao tiếp và kỹ năng làm việc nhóm để đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động hiện đại. 2.4.
Sinh viên cần làm gì để chống lại tư tưởng thụ động, ỷ lại, bảo
thủ,thiếu tính sáng tạo… của bản thâ
Để chống lại tư tưởng thụ động, ỷ lại, bảo thủ và thiếu tính sáng tạo, sinh viên cần phát huy tính
độc lập trong học tập và cuộc sống, tự tìm kiếm tài liệu, lập kế hoạch học tập và chủ động giải
quyết các nhiệm vụ mà không phụ thuộc vào người khác. Họ nên tích cực học hỏi từ mọi người
xung quanh, từ sách vở và thực tế, không ngại khó khăn và luôn có tinh thần cầu tiến. Lắng nghe
và chấp nhận phê bình từ bạn bè, thầy cô giúp nhận ra điểm yếu và cải thiện bản thân. Tự tạo
động lực bằng cách đặt ra mục tiêu cụ thể và suy nghĩ tích cực sẽ duy trì năng lượng và sự hứng
khởi trong học tập. Phát triển thói quen tốt như đọc sách, học ngoại ngữ và tham gia các hoạt
động ngoại khóa giúp duy trì sự kiên trì và vượt qua sự trì trệ. Cuối cùng, sinh viên cần luôn tìm
cách sáng tạo trong học tập và công việc, thử nghiệm các phương pháp mới để làm việc hiệu quả
hơn. Bằng cách thực hiện những biện pháp này, sinh viên sẽ phát triển toàn diện và hiệu quả hơn.
Câu 3: . Hai nguyên lý của phép biện chứng duy vật
Hiện nay, xu hướng làm việc theo nhóm đang ngày càng trở nên phổ biến. Hình thức này được ưa chuộng
vì nó tập trung được khả năng của nhiều người, giúp họ bổ sung các khiếm khuyết cho nhau, chia sẻ trách
nhiệm và hỗ trợ lẫn nhau để phát huy tối đa tiềm năng của từng cá nhân. Mục tiêu cuối cùng là hoàn thành
công việc một cách tốt nhất. Làm việc nhóm giúp giảm áp lực cho mỗi thành viên, tạo cảm giác thoải mái
và tránh căng thẳng so với khi làm việc một mình. Cùng với sự phổ biến của làm việc nhóm, nguyên lý về
mối liên hệ phổ biến cũng được áp dụng rõ rệt vào đời sống. Trong quá trình làm việc nhóm, mỗi cá nhân
không thể làm việc hoàn toàn độc lập mà cần có sự liên kết và hỗ trợ lẫn nhau. Mỗi phần công việc đều liên
quan và bổ sung cho nhau, giống như các mảnh ghép tạo nên một bức tranh hoàn chỉnh. Nếu các thành viên
hoạt động rời rạc, sản phẩm cuối cùng sẽ thiếu sự liên kết và có thể dẫn đến thất bại.
Trong kỳ 2 năm nhất, chúng tôi tham gia lớp học Kỹ năng làm việc nhóm để nâng cao khả năng hợp tác.
Ban đầu, do chưa quen với khối lượng bài tập, chúng tôi phân chia các phần trong bài thuyết trình và mỗi
người tự hoàn thành phần của mình. Đến hạn nộp, chúng tôi gửi các phần vào một thư mục chung để thành
viên phụ trách thiết kế slide tổng hợp. Tuy nhiên, khi nhận trách nhiệm thiết kế slide, tôi bối rối vì không
thể tìm được sự liên kết giữa các phần. Khi họp nhóm lại và được anh chị hướng dẫn, chúng tôi nhận ra lOMoAR cPSD| 61601492
rằng mỗi người chỉ biết phần việc của mình mà không nắm rõ nội dung tổng thể. Vì vậy, chúng tôi đã họp
lại và tìm cách hợp tác chặt chẽ hơn, thường xuyên liên lạc và trao đổi để tạo nên một sản phẩm hoàn chỉnh.
Qua đó, có thể thấy rằng trong một tập thể, các cá nhân không thể hoạt động riêng lẻ mà cần sự tương tác
và gắn kết. Đây là yếu tố tiên quyết để tạo nên một nhóm thành công và là ý nghĩa cốt lõi của việc làm việc theo nhóm.
Câu 4: Quy luật lượng và chất
. Mối quan hệ biện chứng giữa chất và lượng trong quá trình tích lũy kiến thức của học sinh, sinh viên
Mối quan hệ biện chứng giữa chất và lượng trong quá trình tích lũy kiến thức của học sinh, sinh
viên thể hiện rõ ràng qua sự phát triển và tiến bộ trong học tập.
Trong quá trình học tập, khi học sinh, sinh viên tích lũy đủ lượng kiến thức qua từng bài học, từng môn
học, sẽ dẫn đến sự thay đổi về chất. Ví dụ, khi một sinh viên học đủ số lượng các môn cơ bản về toán học,
lý thuyết, và thực hành, họ sẽ đạt được một trình độ hiểu biết sâu sắc hơn, có khả năng giải quyết các vấn
đề phức tạp hơn. Sự tích lũy kiến thức từ các bài giảng, sách vở, và thực hành sẽ dần dần chuyển hóa thành
kỹ năng và năng lực chuyên môn.
Khi sinh viên đạt được một trình độ kiến thức nhất định (chất mới), họ sẽ có khả năng tiếp thu và xử lý
lượng kiến thức mới một cách hiệu quả hơn. Ví dụ, một sinh viên đã nắm vững các nguyên lý cơ bản của
hóa học sẽ dễ dàng tiếp thu các kiến thức nâng cao hơn trong các môn học chuyên ngành. Chất lượng kiến
thức và kỹ năng đã đạt được sẽ tạo nền tảng vững chắc để tiếp tục tích lũy thêm lượng kiến thức mới.
Quá trình học tập không phải là một quá trình tĩnh mà luôn biến đổi và phát triển. Khi lượng kiến thức tích
lũy đạt đến một mức độ nhất định, sẽ xảy ra sự chuyển hóa về chất, tạo ra những bước nhảy vọt trong nhận
thức và khả năng của học sinh, sinh viên. Ví dụ, sau một thời gian dài học tập và nghiên cứu, sinh viên có
thể đạt được những đột phá trong tư duy, sáng tạo ra những giải pháp mới cho các vấn đề phức tạp.
Trong thực tế, mối quan hệ biện chứng giữa chất và lượng có thể được thấy rõ qua các kỳ thi, bài kiểm tra,
và các dự án nghiên cứu. Khi sinh viên tích lũy đủ lượng kiến thức qua học tập và thực hành, họ sẽ có khả
năng đạt được kết quả cao trong các kỳ thi và hoàn thành các dự án nghiên cứu một cách xuất sắc. Ngược
lại, những thành công này sẽ khuyến khích họ tiếp tục học tập và nghiên cứu, tạo ra một vòng tuần hoàn
tích cực giữa chất và lượng.
Như vậy, mối quan hệ biện chứng giữa chất và lượng trong quá trình tích lũy kiến thức của học sinh, sinh
viên là một quá trình liên tục, tương tác và phát triển, giúp họ không ngừng tiến bộ và hoàn thiện bản thân.
. Vận dụng quy luật trong quá trình học tập và rèn luyện của sinh viên hiện nay.
Sự khác nhau cơ bản giữa việc học tập ở phổ thông và Đại Học Lượng kiến thức ở bậc đại học tăng lên đáng kể so
với học ở bậc trung học phổ thông.
Một ví dụ đơn giản là nếu ở cấp 3, một môn học kéo dài suốt một năm thì ở đại học, một môn học chỉ kéo
dài khoảng 1 đến 2 tháng. Điều này cho thấy lượng kiến thức tăng lên đáng kể, gây ra không ít khó khăn
cho tân sinh viên. Không chỉ có sự chênh lệch về lượng kiến thức, mà còn có sự đa dạng về nội dung học
tập giữa bậc đại học và trung học phổ thông. Khác với phong cách học tập thụ động ở trường trung học,
sinh viên đại học thường tham gia vào nhiều hoạt động nhóm, thuyết trình và các hoạt động ngoại khóa.
Những thay đổi này về lượng kiến thức, thời gian và phương pháp học tập khiến nhiều tân sinh viên gặp
khó khăn trong việc thích nghi với môi trường học tập mới. lOMoAR cPSD| 61601492
Sự khác biệt lớn nhất giữa trung học và đại học có lẽ nằm ở nhiệm vụ học tập. Ở bậc trung học, việc lên
lớp chủ yếu là để hoàn thành các mục tiêu do giáo viên đề ra. Trong khi đó, sinh viên đại học không chỉ đối
mặt với các nhiệm vụ trên lớp mà còn phải thực hiện các kỳ thực tập và bắt đầu đặt ra mục tiêu cho tương
lai của mình. Ngoài ra, khi lên đại học, ý thức tự giác trở thành yếu tố quan trọng nhất. Không còn sổ liên
lạc hay họp phụ huynh như ở trung học, tinh thần tự học của sinh viên sẽ được phát huy rõ rệt.
Có thể nói, sự chuyển đổi từ phổ thông lên đại học giống như quá trình biến đổi từ lượng thành chất. Vì
vậy, mỗi sinh viên cần phải thích nghi và thay đổi nếp sống sao cho phù hợp với môi trường đại học để đạt
được những thành tích cao trong quá trình học tập và nghiên cứu của mình.
Từng bước tích lũy kiến thức một cách chính xác, đầy đủ.
Như chúng ta đã biết, sự vận động và phát triển của sự vật luôn diễn ra bằng cách tích lũy dần dần về lượng
đến một giới hạn nhất định, sau đó thực hiện bước nhảy để chuyển hóa về chất. Việc học tập của sinh viên
cũng không ngoại lệ. Để đạt được tấm bằng Cử nhân, mỗi sinh viên cần phải tích lũy đủ số lượng tín chỉ
của các môn học. Có thể coi học tập là quá trình tích lũy về lượng, và các kỳ thi chính là điểm nút, nơi diễn
ra bước nhảy. Trong hoạt động nhận thức, sinh viên cần biết cách tích lũy dần dần về lượng (tri thức) để
dẫn đến sự biến đổi về chất (kết quả học tập) theo quy luật. Hàng ngày, sinh viên đến trường để học tập và
tiếp thu những kiến thức mới. Qua quá trình rèn luyện và tích lũy kiến thức trong suốt 4 năm trên giảng
đường, từ thầy cô và qua các kỳ thực tập, sinh viên dần dần tích lũy được lượng kiến thức cần thiết. Khi tốt
nghiệp đại học với kết quả cao và cầm trong tay tấm bằng Cử nhân, sinh viên đã đạt được sự thay đổi về
chất, đảm bảo về chuyên môn để bước vào thị trường lao động. Nói cách khác, chất đã thay đổi và biến đổi sang chất mới.
Sinh viên phải tự học tập và rèn luyện tính tích cực, tự chủ, nghiêm túc, trung thực
Cuộc sống luôn vận động và phát triển không ngừng, và con người phải nỗ lực để theo kịp thời gian. Là
sinh viên, chúng ta cần không ngừng cải thiện bản thân và phấn đấu. Mỗi người sinh ra đều có sứ mệnh
sống và làm việc, và thành công hay không phụ thuộc vào sự nỗ lực của từng cá nhân. Vì vậy, việc tự học
và tự nghiên cứu để trau dồi kiến thức là vô cùng cần thiết. Trong cuộc sống, để có bất kỳ sự thay đổi nào
về chất, chúng ta phải tích lũy đủ về lượng. Không ai có thể giúp chúng ta đạt được sự biến đổi về chất nếu
chúng ta không tự mình nỗ lực. Ví dụ, trong thi cử, sinh viên có thể gian lận để vượt qua kỳ thi, nhưng điều
đó không mang lại sự tích lũy kiến thức thực sự, và do đó, không có sự thay đổi về chất. Chỉ khi chúng ta
tự học và tích lũy kiến thức một cách chân chính, chúng ta mới có thể đạt được sự phát triển thực sự và bền vững.
Trong học tập và nghiên cứu cần tiến hành từ dễ đến khó, tránh nóng vội đốt cháy giai đoạn
Từ quy luật chuyển hóa từ những thay đổi về lượng dẫn đến những thay đổi về chất và ngược lại, chúng ta
có thể rút ra một số kết luận quan trọng trong việc học tập và rèn luyện của sinh viên. Để đạt được tấm bằng
Cử nhân, sinh viên cần tích lũy đủ số lượng tín chỉ của các môn học. Để đạt kết quả tốt trong từng môn học,
sinh viên phải tích lũy đủ số lượng tiết học. Thời gian học có thể coi là độ, các bài kiểm tra là các điểm nút,
và điểm số đạt yêu cầu là bước nhảy. Khi kết quả thi đạt yêu cầu, điều đó phản ánh sự kết thúc của một giai
đoạn tích lũy kiến thức.
Trong quá trình học tập, sinh viên cần từng bước tích lũy kiến thức để làm thay đổi kết quả học tập theo
quy luật. Tránh tư tưởng nhảy cấp là rất quan trọng; sinh viên cần hoàn thành kiến thức cơ bản trước khi
nghiên cứu những kiến thức khó hơn. Ví dụ, trước khi vào đại học, sinh viên phải vượt qua kỳ thi tốt nghiệp
THPT để tránh tình trạng mất gốc. Trong quá trình học tập, sinh viên cũng cần tránh bị xao nhãng bởi những
yếu tố bên ngoài. Nếu chỉ bắt đầu học khi kỳ thi đến gần, đó chỉ là giai đoạn ôn thi chứ không phải học lại
kiến thức mới. Dù có chăm chỉ, sinh viên cũng khó đảm bảo đủ lượng kiến thức để vượt qua kỳ thi. lOMoAR cPSD| 61601492
Tóm lại, để tiếp thu được nhiều kiến thức và đạt kết quả cao trong các kỳ thi, sinh viên cần học dần mỗi
ngày, từ kiến thức cơ bản đến nâng cao. Sự tích lũy về lượng sẽ dẫn đến sự thay đổi về chất theo hướng tích cực.
Liên tục phấn đấu học tập và rèn luyện, tránh tư tưởng chủ quan là điều cần thiết để sinh viên có thể
bước ra ngoài xã hội khắc nghiệt. Sinh viên cần trang bị cho mình từ những kỹ năng giao tiếp, ngôn ngữ cơ
bản đến những kiến thức chuyên sâu và thành tựu trong các lĩnh vực khoa học và nghệ thuật. Hơn 12 năm
học tập là khoảng thời gian bước đệm cho hành trình tích lũy này. Ngoài ra, sinh viên cũng cần tiếp thu các
kỹ năng mềm cần thiết cho cuộc sống sau này.
Trong quá trình phấn đấu học tập, sự chuyển hóa từ lượng sang chất và ngược lại được thể hiện qua việc
tích lũy kiến thức. Áp dụng quy luật lượng - chất, sinh viên liên tục tìm kiếm và tích lũy những thông tin
có giá trị, từ đó làm biến đổi chất lượng học tập của mình. Ở đại học, ngoài các bài giảng trên lớp, sinh viên
còn tự tìm tòi, nghiên cứu ở thư viện, giáo trình, luận văn, và học hỏi từ thầy cô, bạn bè. Việc tự do sáng
tạo và trau dồi kiến thức giúp sinh viên đạt được những thành tích cao như tấm bằng cử nhân hay học bổng,
và tự tin bước ra đời.
Quá trình chuyển đổi giữa lượng và chất diễn ra liên tục trong sự phát triển của mỗi sinh viên, giúp họ tự
tin vững bước trong hành trang cuộc đời. Nhiệm vụ của sinh viên là khai phá hết tiềm năng tri thức, ứng
dụng vào thực tiễn và tiếp tục mở rộng con đường khoa học và nghệ thuật, tránh tư tưởng bảo thủ và chủ quan.
Rèn luyện ý thức học tập của sinh viên là rất quan trọng. Trong sự vận động và phát triển, sinh viên
phải biết tích lũy về lượng để dẫn đến sự thay đổi về chất, không được nôn nóng hay bảo thủ. Quá trình học
tập phải được tích lũy từ từ, đầy đủ kiến thức và hoàn thiện kỹ năng, không được bỏ qua kiến thức cơ bản.
Việc bỏ qua các bước tích lũy sẽ dẫn đến sự không hoàn thiện và việc thực hiện bước nhảy sẽ không thành công.
Ví dụ, nếu bạn không nắm vững kiến thức cơ bản ở bậc tiểu học, bạn sẽ không thể thực hiện bước nhảy để
học ở cấp trung học. Nếu cố gắng thực hiện bước nhảy một cách ép buộc, chất mới được hình thành nhưng
không theo quy luật lượng - chất. Những thay đổi về chất chỉ xảy ra khi lượng đã thay đổi đến điểm nút và
độ được hoàn thiện từ sự tích lũy đầy đủ về chất.
Dù sự phát triển và vận động của sự vật, hiện tượng là việc liên tục thực hiện các bước nhảy, bạn phải chú
ý đến độ trong quá trình thay đổi của lượng, không vội vàng mà bỏ qua các bước. Tư tưởng bảo thủ ngăn
bạn không dám vượt qua điểm nút. Ví dụ, trong một kỳ thi học sinh giỏi, dù bạn có đủ kiến thức để tham
gia kỳ thi nhưng không đủ tự tin để thực hiện bước nhảy, quá trình tích lũy đó chỉ được xem là tích lũy về
lượng mà không có sự thay đổi về chất.
Bạn phải nhận thức được mối liên kết giữa các yếu tố tạo nên sự vật, hiện tượng để lựa chọn phương pháp
tích lũy phù hợp, đẩy nhanh tiến độ tích lũy và nâng cao chất lượng của độ. Vận dụng được mối liên kết
này sẽ giúp bạn hiểu rõ bản chất và quy luật của chất, nâng cao chất lượng học tập và rèn luyện.
Câu 5: Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập.
Vận dụng quy luật thống nhất và đấu tranh các mặt đối lập với việc học tập và hoạt động thực tiễn cuộc
sống sinh viên như nào.
Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập, một trong những quy luật cơ bản của phép biện
chứng duy vật, có thể được vận dụng hiệu quả vào quá trình học tập và hoạt động thực tiễn của sinh viên. lOMoAR cPSD| 61601492
Quy luật này chỉ ra rằng mọi sự vật và hiện tượng đều chứa đựng mâu thuẫn nội tại, và chính sự đấu tranh
giữa các mặt đối lập này là động lực thúc đẩy sự phát triển.
Trong học tập, sinh viên có thể áp dụng quy luật này bằng cách nhận thức rằng những khó khăn và thách
thức (mặt đối lập) là cơ hội để phát triển và hoàn thiện bản thân. Ví dụ, khi gặp phải một môn học khó, thay
vì né tránh, sinh viên nên đối mặt và tìm cách vượt qua. Sự đấu tranh này sẽ giúp họ tích lũy kiến thức và kỹ
năng mới, từ đó nâng cao chất lượng học tập
Ngoài ra, sinh viên cần hiểu rằng sự thống nhất giữa các mặt đối lập cũng rất quan trọng. Trong quá trình
học tập, cần có sự cân bằng giữa lý thuyết và thực hành, giữa học tập và giải trí. Việc chỉ tập trung vào
một mặt mà bỏ qua mặt kia sẽ dẫn đến mất cân bằng và không đạt được hiệu quả cao nhất. Trong hoạt
động thực tiễn, sinh viên có thể vận dụng quy luật này bằng cách tham gia vào các hoạt động ngoại khóa,
tình nguyện và thực tập. Những hoạt động này không chỉ giúp họ áp dụng kiến thức đã học vào thực tế
mà còn giúp phát triển các kỹ năng mềm như giao tiếp, làm việc nhóm và quản lý thời gian. Sự đấu tranh
giữa việc học và các hoạt động ngoại khóa sẽ giúp sinh viên phát triển toàn diện hơn Tóm lại, việc vận
dụng quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập vào học tập và hoạt động thực tiễn sẽ giúp
sinh viên không ngừng phát triển và hoàn thiện bản thân, từ đó đạt được những thành công trong học tập và cuộc sống.
Vận dụng quy luật thống nhất và đấu tranh các mặt đối lập vào học nhóm của sinh viên
Vận dụng quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập vào học nhóm của sinh viên có thể mang lại
nhiều lợi ích và hiệu quả cao trong quá trình học tập. Quy luật này chỉ ra rằng mọi sự vật và hiện tượng đều
chứa đựng mâu thuẫn nội tại, và chính sự đấu tranh giữa các mặt đối lập này là động lực thúc đẩy sự phát triển.
Trong học nhóm, các thành viên thường có những quan điểm, ý kiến và cách tiếp cận khác nhau. Đây chính
là các mặt đối lập. Thay vì né tránh mâu thuẫn, nhóm nên khuyến khích các thành viên trình bày quan điểm
của mình một cách cởi mở và tôn trọng lẫn nhau. Sự đấu tranh giữa các ý kiến khác nhau sẽ giúp nhóm tìm
ra những giải pháp sáng tạo và hiệu quả hơn cho các vấn đề đang gặp phải.
Ngoài ra, sự thống nhất giữa các mặt đối lập cũng rất quan trọng. Sau khi thảo luận và tranh luận, nhóm
cần đạt được sự đồng thuận về hướng đi chung. Sự thống nhất này không phải là sự hòa hợp tuyệt đối mà là
sự đồng thuận dựa trên sự hiểu biết và tôn trọng lẫn nhau. Điều này giúp nhóm làm việc hiệu quả hơn và
đạt được mục tiêu chung. lOMoAR cPSD| 61601492
Cuối cùng, việc vận dụng quy luật này còn giúp các thành viên trong nhóm phát triển kỹ năng
mềm như kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm và giải quyết xung đột. Những kỹ năng này không chỉ
hữu ích trong học tập mà còn rất quan trọng trong công việc và cuộc sống sau này.
Tóm lại, việc vận dụng quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập vào học nhóm giúp
sinh viên không chỉ nâng cao hiệu quả học tập mà còn phát triển toàn diện các kỹ năng cần thiết cho tương lai.
Câu 6: Quy luật phủ định của phủ định.
Vận dụng quy luật phủ định của phủ định đến tác động của hội nhập văn hóa tới Việt Nam hiện nay.
Quy luật phủ định của phủ định, một trong những quy luật cơ bản của phép biện chứng duy vật,
có thể được vận dụng để hiểu rõ hơn về tác động của hội nhập văn hóa tới Việt Nam hiện nay. Quy
luật này chỉ ra rằng sự phát triển không diễn ra theo đường thẳng mà thông qua các giai đoạn
phủ định lẫn nhau, trong đó mỗi giai đoạn mới là sự kế thừa và phát triển từ giai đoạn trước đó.
Trong bối cảnh hội nhập văn hóa, Việt Nam tiếp nhận nhiều yếu tố văn hóa từ các quốc gia khác,
điều này có thể xem như một quá trình phủ định những yếu tố văn hóa cũ. Tuy nhiên, không phải
tất cả các yếu tố văn hóa ngoại lai đều phù hợp và có thể được chấp nhận ngay lập tức. Quá trình
này đòi hỏi sự chọn lọc và tiếp thu có chọn lọc, đảm bảo rằng những giá trị văn hóa tốt đẹp của
dân tộc vẫn được giữ gìn và phát huy.
Sự hội nhập văn hóa cũng tạo ra những mâu thuẫn và xung đột giữa các giá trị văn hóa truyền
thống và hiện đại. Đây là quá trình đấu tranh giữa các mặt đối lập, và thông qua quá trình này,
những giá trị văn hóa mới sẽ được hình thành, kết hợp hài hòa giữa truyền thống và hiện đại. Ví
dụ, việc tiếp nhận các phong cách sống, tư duy và công nghệ mới từ các nước phát triển đã giúp
nâng cao chất lượng cuộc sống và tư duy của người dân Việt Nam, nhưng đồng thời cũng đặt ra
thách thức trong việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc.
Quá trình này không chỉ là sự thay thế đơn thuần mà là sự phát triển liên tục, trong đó các giá trị
văn hóa mới không phủ định hoàn toàn các giá trị cũ mà kế thừa và phát triển chúng lên một tầm
cao mới. Điều này giúp nền văn hóa Việt Nam trở nên phong phú, đa dạng và hiện đại hơn, đồng
thời vẫn giữ được những nét đặc trưng riêng biệt của mình.
Tóm lại, vận dụng quy luật phủ định của phủ định giúp chúng ta hiểu rõ hơn về quá trình hội nhập
văn hóa ở Việt Nam, từ đó có những biện pháp phù hợp để tiếp thu những giá trị văn hóa mới một
cách chọn lọc, đồng thời bảo tồn và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống. lOMoAR cPSD| 61601492 Câu 7:
Thực tiễn ứng dụng những thành tựu của cách mạng công nghiệp 4.0 trong phát triển nông nghiệp
Việt Nam hiện nay đã mang lại nhiều kết quả tích cực. Trước hết, việc áp dụng công nghệ cao như
Internet vạn vật (IoT), trí tuệ nhân tạo (AI), và dữ liệu lớn (Big Data) đã giúp nâng cao năng suất
và chất lượng sản phẩm nông nghiệp. Các hệ thống cảm biến và thiết bị IoT được sử dụng để giám
sát môi trường, đất đai và cây trồng, giúp nông dân có thể quản lý và điều chỉnh các yếu tố sản
xuất một cách chính xác và hiệu quả.
Ngoài ra, công nghệ blockchain cũng được ứng dụng để truy xuất nguồn gốc sản phẩm, đảm bảo tính minh
bạch và an toàn thực phẩm. Điều này không chỉ giúp nâng cao uy tín của nông sản Việt Nam trên thị trường
quốc tế mà còn bảo vệ quyền lợi của người tiêu dung.
Công nghệ tự động hóa và robot cũng đã được triển khai trong các khâu sản xuất và chế biến nông sản, giúp
giảm thiểu sức lao động và tăng cường hiệu quả sản xuất. Ví dụ, các robot thu hoạch và máy bay không
người lái (drone) được sử dụng để phun thuốc và bón phân, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí
Tuy nhiên, việc ứng dụng công nghệ 4.0 trong nông nghiệp Việt Nam vẫn còn gặp nhiều thách thức. Sản
xuất nông nghiệp ở nhiều nơi vẫn còn manh mún, nhỏ lẻ và thiếu sự liên kết. Để khắc phục, cần có sự hỗ
trợ từ chính phủ và các tổ chức liên quan trong việc đào tạo, chuyển giao công nghệ và đầu tư cơ sở hạ tầng.
Tóm lại, việc ứng dụng các thành tựu của cách mạng công nghiệp 4.0 đã và đang mang lại nhiều lợi ích cho
nông nghiệp Việt Nam, góp phần nâng cao năng suất, chất lượng và giá trị gia tăng của sản phẩm nông
nghiệp, đồng thời thúc đẩy quá trình hội nhập quốc tế.
Phát huy vai trò của ý thức của bản thân để chống lại bệnh bảo thủ, trì
trệ, thụ động, thái độ tiêu cực và ỷ lại:
Bệnh bảo thủ, trì trệ, thụ động, thái độ tiêu cực và ỷ lại là một vấn đề phổ biến trong xã hội và ảnh hưởng
đến mỗi cá nhân. Những thói quen này gây ra hậu quả nghiêm trọng, khiến chúng ta tụt hậu và không thể
phát triển, thậm chí còn bị người khác nhìn nhận một cách tiêu cực. Để khắc phục, chúng ta cần lắng nghe
sự phê bình từ mọi người xung quanh. Học hỏi và cầu tiến, không ngại khó khăn, làm việc có khoa học và
thực hiện khẩu hiệu “Đâu cần thanh niên có, đâu khó có thanh niên” là những bước quan trọng. Khi cảm
thấy bị tụt lại phía sau, thay vì so sánh bản thân với người khác, hãy tập trung vào việc cải thiện chính mình
và tránh những thái độ tiêu cực. Sử dụng sức mạnh của thói quen cũng là một công cụ hữu ích để vượt qua
sự trì trệ và lười biếng. Thói quen giúp chúng ta thực hiện công việc một cách tự nhiên mà không cần suy
nghĩ nhiều. Để bắt đầu, hãy tự thưởng cho mình khi hoàn thành một nhiệm vụ, chẳng hạn như thưởng thức
một ly cà phê thơm ngon hoặc một gói khoai tây chiên yêu thích. Cuối cùng, hãy tự tạo động lực cho bản
thân bằng cách suy nghĩ tích cực và loại bỏ những suy nghĩ tiêu cực. Bằng cách loại bỏ những thói quen
xấu này, chúng ta sẽ có một tương lai tươi sáng hơn, công việc thuận lợi hơn và được bạn bè, đồng nghiệp yêu quý hơn.
Sinh viên cần làm gì để phát huy tính độc lập, tự chủ, chủ động, tích
cực… trong nhận thức và học tập của bản thân? lOMoAR cPSD| 61601492
Để phát huy tính độc lập, tự chủ, chủ động và tích cực trong nhận thức và học tập, sinh viên cần
thực hiện một số biện pháp sau:
Trước hết, sinh viên nên rèn luyện tính tự lập bằng cách tự tìm kiếm tài liệu, lập kế hoạch học tập
và chủ động giải quyết các nhiệm vụ mà không phụ thuộc vào người khác. Việc này giúp họ phát
triển khả năng tự quản lý và tự chịu trách nhiệm về quá trình học tập của mình
Thứ hai, sinh viên cần tích cực học hỏi từ mọi người xung quanh, từ sách vở và từ thực tế. Họ nên
không ngại khó khăn, thử thách và luôn có tinh thần cầu tiến, sẵn sàng tiếp thu những kiến thức mới
Thứ ba, lắng nghe và chấp nhận phê bình từ bạn bè, thầy cô là rất quan trọng. Điều này giúp sinh
viên nhận ra những điểm yếu của bản thân và có cơ hội cải thiện
Thực tiễn ứng dụng những thành tựu của cách mạng công nghiệp 4.0 trong phát triển nông nghiệp
Việt Nam hiện nay?
Thực tiễn ứng dụng những thành tựu của cách mạng công nghiệp 4.0 trong phát triển nông nghiệp
Việt Nam hiện nay đã mang lại nhiều kết quả tích cực. Trước hết, việc áp dụng công nghệ cao như
Internet vạn vật (IoT), trí tuệ nhân tạo (AI), và dữ liệu lớn (Big Data) đã giúp nâng cao năng suất
và chất lượng sản phẩm nông nghiệp. Các hệ thống cảm biến và thiết bị IoT được sử dụng để giám
sát môi trường, đất đai và cây trồng, giúp nông dân có thể quản lý và điều chỉnh các yếu tố sản
xuất một cách chính xác và hiệu quả.
Ngoài ra, công nghệ blockchain cũng được ứng dụng để truy xuất nguồn gốc sản phẩm, đảm bảo tính minh
bạch và an toàn thực phẩm. Điều này không chỉ giúp nâng cao uy tín của nông sản Việt Nam trên thị trường
quốc tế mà còn bảo vệ quyền lợi của người tiêu dung.
Công nghệ tự động hóa và robot cũng đã được triển khai trong các khâu sản xuất và chế biến nông sản, giúp
giảm thiểu sức lao động và tăng cường hiệu quả sản xuất. Ví dụ, các robot thu hoạch và máy bay không
người lái (drone) được sử dụng để phun thuốc và bón phân, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí
Tuy nhiên, việc ứng dụng công nghệ 4.0 trong nông nghiệp Việt Nam vẫn còn gặp nhiều thách thức. Sản
xuất nông nghiệp ở nhiều nơi vẫn còn manh mún, nhỏ lẻ và thiếu sự liên kết. Để khắc phục, cần có sự hỗ
trợ từ chính phủ và các tổ chức liên quan trong việc đào tạo, chuyển giao công nghệ và đầu tư cơ sở hạ tầng.
Tóm lại, việc ứng dụng các thành tựu của cách mạng công nghiệp 4.0 đã và đang mang lại nhiều lợi ích cho
nông nghiệp Việt Nam, góp phần nâng cao năng suất, chất lượng và giá trị gia tăng của sản phẩm nông
nghiệp, đồng thời thúc đẩy quá trình hội nhập quốc tế.
lực cho bản thân bằng cách đặt ra những mục tiêu cụ thể và thực hiện từng bước để đạt được
chúng. Suy nghĩ tích cực và loại bỏ những suy nghĩ tiêu cực sẽ giúp duy trì năng lượng và sự hứng
khởi trong học tập. lOMoAR cPSD| 61601492
Cuối cùng, phát triển thói quen tốt như đọc sách, học ngoại ngữ và tham gia các hoạt động ngoại
khóa cũng rất cần thiết. Thói quen tốt giúp duy trì sự kiên trì và vượt qua sự trì trệ, lười biếng
Bằng cách thực hiện những biện pháp này, sinh viên sẽ phát triển toàn diện và hiệu quả hơn trong học tập.
Câu 9: Quy luật QHSX phù hợp với tình độ phát triển của LLSX.
Vai trò của người lao động trong công cách mạng 4.0
Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, vai trò của người lao động trở nên vô cùng quan trọng
và đa dạng. Người lao động cần phải thích ứng với các công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo (AI),
Internet vạn vật (IoT), và dữ liệu lớn (Big Data). Việc nắm bắt và sử dụng thành thạo các công
nghệ này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả công việc mà còn mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp mới.
Ngoài ra, việc nâng cao kỹ năng mềm như tư duy sáng tạo, giải quyết vấn đề và làm việc nhóm
cũng trở nên thiết yếu. Những kỹ năng này giúp người lao động linh hoạt hơn trong môi trường
làm việc thay đổi nhanh chóng và phức tạp. Đồng thời, kỹ năng chuyên môn cũng cần được cải
thiện để đáp ứng yêu cầu công việc mới, đảm bảo người lao động luôn sẵn sàng đối mặt với những thách thức mới.
Sự linh hoạt và sáng tạo trong cách làm việc giúp người lao động tăng hiệu quả công việc và sẵn
sàng thử nghiệm những phương pháp mới. Điều này không chỉ giúp cải thiện hiệu suất làm việc
mà còn thúc đẩy sự đổi mới và phát triển trong tổ chức. Tự học và phát triển bản thân là yếu tố
then chốt để duy trì và nâng cao năng lực cạnh tranh. Người lao động cần chủ động tìm kiếm cơ
hội học tập và phát triển kỹ năng mới để không bị tụt hậu.
Cuối cùng, người lao động cần nhận thức và tham gia vào các hoạt động phát triển bền vững, bảo
vệ môi trường và xã hội. Những hành động này không chỉ góp phần bảo vệ hành tinh mà còn tạo
ra một môi trường làm việc và sống tốt đẹp hơn cho tất cả mọi người. Những yếu tố này không chỉ
giúp người lao động thích ứng với thời đại mới mà còn đóng góp vào sự phát triển bền vững của toàn xã hội.
Một số giải pháp nhằm phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao ở Việt Nam
Để phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao ở Việt Nam, cần nâng cao chất lượng giáo dục và
đào tạo thông qua cải thiện chương trình giảng dạy, phương pháp giảng dạy và cơ sở vật chất tại
các trường học, đặc biệt là các trường đại học và cao đẳng. Đồng thời, việc đào tạo kỹ năng mềm lOMoAR cPSD| 61601492
và kỹ năng chuyên môn cũng rất quan trọng, giúp sinh viên và người lao động thích nghi tốt hơn
với môi trường làm việc hiện đại. Khuyến khích nghiên cứu khoa học và đổi mới sáng tạo, tạo
điều kiện thuận lợi cho các hoạt động nghiên cứu và phát triển công nghệ, cũng như khuyến khích
sinh viên và người lao động tham gia vào các dự án nghiên cứu và khởi nghiệp. Tăng cường hợp
tác giữa nhà trường và doanh nghiệp để đảm bảo chương trình đào tạo phù hợp với nhu cầu thực
tế của thị trường lao động, tạo cơ hội thực tập và làm việc thực tế cho sinh viên. Bên cạnh đó, cần
xây dựng các chính sách thu hút và giữ chân nhân tài, hỗ trợ tài chính và tạo môi trường làm việc
tốt để thu hút những người có trình độ cao trở về làm việc tại Việt Nam. Cuối cùng, phát triển hạ
tầng công nghệ thông tin để hỗ trợ quá trình học tập và làm việc, giúp người lao động tiếp cận và
sử dụng các công nghệ mới nhất. Bằng cách thực hiện những giải pháp này, Việt Nam sẽ có thể
phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động và thúc đẩy
sự phát triển kinh tế - xã hội bền vững. Nguyên nhân thất nghiệp của một bộ phận sinh viên sau
khi tốt nghiệp Đại học, Cao đẳng ở Việt Nam hiện nay?
Nguyên nhân thất nghiệp của một bộ phận sinh viên sau khi tốt nghiệp Đại học,
Cao đẳng ở Việt Nam hiện nay có thể được phân tích từ nhiều góc độ khác nhau. Trước hết, một trong
những nguyên nhân chính là sự mất cân đối giữa cung và cầu lao động. Số lượng sinh viên tốt nghiệp hàng
năm quá lớn so với nhu cầu tuyển dụng của thị trường lao động, dẫn đến tình trạng thừa lao động
Thứ hai, chất lượng đào tạo tại một số trường đại học và cao đẳng chưa đáp ứng được yêu cầu
của doanh nghiệp. Nhiều sinh viên ra trường thiếu kỹ năng thực hành, kỹ năng mềm và kinh
nghiệm làm việc thực tế, khiến họ khó cạnh tranh trong thị trường lao động
Thứ ba, định hướng nghề nghiệp chưa rõ ràng cũng là một nguyên nhân quan trọng. Nhiều sinh
viên chọn ngành học không phù hợp với sở thích và năng lực của bản thân, hoặc không có kế
hoạch nghề nghiệp cụ thể, dẫn đến khó khăn trong việc tìm kiếm việc làm sau khi tốt nghiệp Cuối
cùng, sự thiếu chủ động của sinh viên trong việc tìm kiếm cơ hội thực tập và làm thêm trong quá
trình học tập cũng góp phần vào tình trạng thất nghiệp. Việc thiếu kinh nghiệm thực tế và mạng
lưới quan hệ nghề nghiệp khiến sinh viên gặp khó khăn khi bước vào thị trường lao động
Để khắc phục tình trạng này, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường, doanh nghiệp và sinh
viên trong việc nâng cao chất lượng đào tạo, định hướng nghề nghiệp và tạo điều kiện cho sinh
viên tích lũy kinh nghiệm thực tế.
Câu 10: Quy luật về mối quan hệ biện chứng giữa CSHT và KTTT.
Trong thời kỳ quá độ từ chủ nghĩa tư bản lên chủ nghĩa xã hội tại nước ta. lOMoAR cPSD| 61601492
Trong giai đoạn quá độ lên chủ nghĩa xã hội, cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng ở Việt Nam có mối
quan hệ biện chứng chặt chẽ, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước.
Cơ sở hạ tầng bao gồm toàn bộ các quan hệ sản xuất, tức là các mối quan hệ kinh tế giữa con người trong
quá trình sản xuất, phân phối, trao đổi và tiêu dùng của cải vật chất. Ở Việt Nam, cơ sở hạ tầng kinh tế đã
có những bước phát triển đáng kể, với sự đa dạng hóa các thành phần kinh tế và sự phát triển mạnh mẽ của
các ngành công nghiệp, nông nghiệp và dịch vụ. Hệ thống giao thông, điện lực, viễn thông và công nghệ
thông tin cũng được đầu tư và nâng cấp, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế.
Kiến trúc thượng tầng bao gồm toàn bộ các quan hệ chính trị, pháp luật, tư tưởng, văn hóa và các thiết
chế xã hội khác. Trong giai đoạn quá độ, Việt Nam đã xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật, cơ chế,
chính sách phù hợp với yêu cầu của nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Hệ thống chính trị
ổn định, các thiết chế văn hóa, giáo dục và y tế được củng cố và phát triển, góp phần nâng cao chất lượng
cuộc sống của người dân.
Mối quan hệ biện chứng giữa cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng thể hiện rõ ràng qua việc cơ sở hạ tầng
quyết định sự phát triển của kiến trúc thượng tầng, và ngược lại, kiến trúc thượng tầng tác động trở lại, thúc
đẩy sự hoàn thiện và phát triển của cơ sở hạ tầng. Ví dụ, sự phát triển của kinh tế (cơ sở hạ tầng) tạo điều
kiện cho việc đầu tư vào giáo dục và y tế (kiến trúc thượng tầng), từ đó nâng cao chất lượng nguồn nhân
lực và cải thiện sức khỏe cộng đồng, góp phần thúc đẩy kinh tế phát triển bền vững.
Tóm lại, trong giai đoạn quá độ lên chủ nghĩa xã hội, Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu trong việc phát
triển cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển kinh tế - xã hội bền vững.
Sự vận dụng mối quan hệ này trong công cuộc đổi mới ở nước ta
Trong quá trình phát triển nền kinh tế hàng hóa nhiều thành phần định hướng xã hội chủ nghĩa, chúng ta
cần quán triệt và vận dụng mối quan hệ biện chứng giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất, cũng như
giữa cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng một cách khoa học và sáng tạo.
Hiện nay, cơ sở hạ tầng kinh tế của nước ta là một kết cấu kinh tế nhiều thành phần với nhiều hình thức sở
hữu đan xen lẫn nhau. Việc thừa nhận sự tồn tại của một kết cấu kinh tế như vậy là tất yếu khách quan, do
trình độ lực lượng sản xuất còn thấp và chưa đồng đều. Tuy nhiên, nền kinh tế này lại rất năng động và
phong phú, đòi hỏi kiến trúc thượng tầng cũng phải được đổi mới để đáp ứng nhu cầu của cơ sở kinh tế.
Không nhất thiết phải đa đảng và đa nguyên về chính trị, nhưng kiến trúc thượng tầng cần được đổi mới
theo hướng: đổi mới tổ chức, bộ máy hành chính nhà nước, con người, phong cách lãnh đạo, đa dạng hóa
các tổ chức, đoàn thể, hiệp hội, mở rộng dân chủ (đặc biệt là dân chủ cơ sở), và tăng cường khối đại đoàn
kết dân tộc. Mục tiêu là tập trung sức mạnh của quần chúng nhân dân dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.
Đổi mới kinh tế là cơ sở và tiền đề cho đổi mới chính trị. Tuy nhiên, để đổi mới kinh tế hiệu quả, cần phải
đổi mới chính trị nhằm tạo điều kiện thuận lợi. Hai quá trình này gắn bó hữu cơ với nhau, đảm bảo ổn định
chính trị để đổi mới kinh tế một cách toàn diện và hiệu quả.
Trong xã hội có giai cấp, nhà nước là yếu tố vật chất có tác động mạnh nhất đối với cơ sở hạ tầng. Nhà
nước kiểm soát xã hội và sử dụng bạo lực, bao gồm cảnh sát, tòa án, nhà tù, để tăng cường sức mạnh kinh
tế của giai cấp thống trị. Kiến trúc thượng tầng có chức năng bảo vệ, duy trì, củng cố và phát triển cơ sở hạ
tầng, đồng thời đấu tranh xóa bỏ cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng cũ. Tác động của kiến trúc thượng lOMoAR cPSD| 61601492
tầng sẽ tích cực khi phù hợp với các quy luật kinh tế khách quan, ngược lại sẽ gây trở ngại cho sự phát triển
sản xuất và xã hội. Nếu kiến trúc thượng tầng kìm hãm sự phát triển kinh tế-xã hội, nó sẽ sớm bị thay thế
bằng một kiến trúc thượng tầng mới, thúc đẩy sự phát triển kinh tế-xã hội và tái tạo sự thống nhất phù hợp với cơ sở hạ tầng.
Những thành tựu của quá trình xây dựng kinh tế - xã hội trong thời kỳ
quá độ lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam?
Trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội, Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng trong xây dựng
kinh tế - xã hội. Trước hết, về kinh tế, Việt Nam đã thoát khỏi khủng hoảng kinh tế - xã hội và đạt được tốc
độ tăng trưởng nhanh. Từ giai đoạn 1986 đến 1990, GDP tăng trung bình 4,4% mỗi năm, sản xuất nông
nghiệp tăng 3,8-4% mỗi năm, và công nghiệp tăng 7,4% mỗi năm. Giai đoạn 1991-1995, nền kinh tế tiếp tục
phát triển với tốc độ tăng trưởng GDP trung bình 8,2% mỗi năm, sản xuất công nghiệp tăng 13,3% mỗi năm
và nông nghiệp tăng 4,5% mỗi năm.
Về xã hội, Việt Nam đã đạt được nhiều tiến bộ trong việc nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân. Tỷ
lệ hộ nghèo giảm đáng kể, từ 58% năm 1993 xuống còn 5,8% năm 2016. Hệ thống giáo dục và y tế được
cải thiện, với tỷ lệ biết chữ và tuổi thọ trung bình của người dân tăng lên. Các chương trình mục tiêu quốc
gia về y tế, giáo dục và giảm nghèo đã được triển khai hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống
và phát triển nguồn nhân lực.
Về mặt thể chế, Việt Nam đã xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật, cơ chế, chính sách phù hợp với yêu
cầu của nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Hệ thống pháp luật ngày càng hoàn thiện, tạo
điều kiện thuận lợi cho phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế. Các yếu tố thị trường và các loại thị trường
từng bước phát triển đồng bộ, gắn với thị trường khu vực và thế giới.
Những thành tựu này không chỉ khẳng định sự đúng đắn của đường lối đổi mới mà còn tạo nền tảng vững
chắc cho sự phát triển bền vững của đất nước trong tương lai.
Câu 11: Sự phát triển của các hình thái kinh tế - xã hội là 1 quá trình lịch sử - tự nhiên.
Vận dụng lý luận hình thái kinh tế - xã hội trong quá trình xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam. Quá
độ lên chủ nghĩa xã hội bỏ qua chế độ tư bản chủ nghĩa: Việt Nam bỏ qua chế độ tư bản chủ nghĩa để đi lên
chủ nghĩa xã hội đượchiểu như sau:
Chỉ dưới ngọn cờ độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội mới là con đường
duy nhất đúng đắn để mang lại tự do, hạnh phúc cho dân tộc
Phát triển nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ ng hĩa: Trong Văn kiện Đại hội đại biểu toàn
quốc lần thứ XII, Đảng ta đã khái quátlý luận: “Nền kinh tế thị trưởng định hướng xã hội chủ nghĩa Việt
Nam là nền kinh tế vận hành đầy đủ, đồng bộ theo các quy luật của kinh tế thị trường, đồng thời bảo lOMoAR cPSD| 61601492
đảm định hướng xã hội chủ nghĩa phù hợp với từng giai đoạn phát triển của đất nước. Đó là nền kinh tế
thị trường hiện đại vàhội nhập quốc tế; có sự quản lý của Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa , do Đảng
Cộng sản Việt Na m lãnh đạo, nhằm mục tiêu “dân giàu, nướ c mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh”
Thực hiện thắng lợi sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
Công nghiệp hóa, hiện đại hóa nhằm xây dựng cơ sở vật chất - kỹ thuật cho chủ nghĩa xã hội. Con đường
công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Việt Nam cần và có thể rút ngắn thời gian vừa có những bước tuần tự
vừa có những bước nhảy vọt.
Công nghiệp hóa, hiện đại hóa còn có ý nghĩa chống lại nguy cơ tụt hậu về kinh tế so với các nước trong
khu vực và thế giới. Đảng ta nhấn mạnh rằng , “đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa, chú trọng công
nghiệp hóa, hiện đại hóa nông nghiệp, nông thôn gắn với xây dựng nông thôn mới; phát triển kinh tế tri
thức, nâng cao trình độ khoa học, công nghệ của các ngành, lĩnh vực; nâng cao năng suất, chất lượng,
hiệu quả, sức cạnh tranh của nền kinh tế; xây dựng nên kinh tế độc lập, tự chủ, tham gia có hiệu quả vào
mạng sản xuất và chuỗi giá trị toàn c ầu” .
Kết hợp phát triển kinh tế với chính trị vật các mặt khác của đờ i sống xã hội. Đảng ta chỉ rõ: “Tiếp tục
quán triệt và xử lý tốt các quan hệ lớn: quan hệ giữa đổi mới, ổn định và phát triển; giữa đổi mới kinh tế
và đổi mới chính trị; giữa tuân theo các quy luật thị trường và bảo đảm định hướng xã hội chủ nghĩa;
giữa phát triển lực lượng sản xuất và xây dựng, hoàn thiện từng bước quan hệ sản xuất xã hội chủ nghĩa;
giữa Nhà nước và thị trường, giữa tang trưởng kinh tế và phát triển văn hóa, thực hiện tiến bộ và công
bằng xã hội; g iữa xây dựng chủ nghĩa xã hội và bảo vệ Tổ quốc xã hội chủ nghĩa; giữa độc lập, tự chủ
và hội nhập quốc tế; giữa Đảng lãnh đạo, Nhà nước quản lý, nhân dân làm chủ… . Tác động của nền
kinh tế thị trường đến học tập và làm việc sau này của sinh viên Việt Nam?
Nền kinh tế thị trường có tác động sâu rộng đến học tập và làm việc của sinh viên Việt Nam. Trước
hết, nó tạo ra một môi trường cạnh tranh cao, đòi hỏi sinh viên phải không ngừng nâng cao kiến
thức và kỹ năng để đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động. Sinh viên cần trang bị không chỉ
kiến thức chuyên môn mà còn các kỹ năng mềm như giao tiếp, làm việc nhóm và quản lý thời gian.
Thứ hai, nền kinh tế thị trường thúc đẩy sinh viên phải tự chủ và sáng tạo hơn trong học tập và
công việc. Họ cần chủ động tìm kiếm cơ hội học tập, thực tập và làm việc để tích lũy kinh nghiệm lOMoAR cPSD| 61601492
thực tế. Điều này giúp sinh viên phát triển khả năng thích nghi và giải quyết vấn đề một cách hiệu quả.
Ngoài ra, nền kinh tế thị trường cũng mở ra nhiều cơ hội việc làm mới, đặc biệt trong các lĩnh vực
công nghệ thông tin, kinh doanh và dịch vụ. Sinh viên có thể tận dụng những cơ hội này để phát
triển sự nghiệp và đạt được thành công trong tương lai.
Tuy nhiên, nền kinh tế thị trường cũng đặt ra nhiều thách thức, như áp lực cạnh tranh và nguy cơ thất nghiệp
nếu không đáp ứng được yêu cầu của nhà tuyển dụng. Do đó, sinh viên cần phải luôn nỗ lực học hỏi và hoàn
thiện bản thân để có thể thích nghi và phát triển trong môi trường kinh tế thị trường. Câu 12:
Vận dụng lý luận về giai cấp và đấu tranh giai cấp của C.Mác để giải quyết vấn đề này ở nước ta hiện nay
cần quán triệt một số vấn đề có ý nghĩa phương pháp luận sau:
Một là, phải bám sát điều kiện lịch sử - xã hội cụ thể Việt Nam trong giai đoạn hiện nay. Đấu tranh giai
cấp là một quá trình phức tạp trong sự vận động của lịch sử - xã hội, một xu thế tất yếu, khách quan của
xã hội có giai cấp. Quá trình này không phụ thuộc vào việc người ta có quan niệm như thế nào về nó. Mà
muốn đưa ra những kết luận khái quát đúng đắn về nó, cần phải nghiên cứu những sự kiện lịch sử cụ thể,
phân tích sự vận động của các sự kiện lịch sử đó một cách tỉ mỉ, chi tiết với một thái độ khách quan, biện
chứng. Những phân tích của C.Mác về các sự kiện lịch sử ở Pháp những năm 1848 - 1850, 1851 và 1871
đã chứng tỏ điều đó.
Trong điều kiện hiện nay ở Việt Nam, Đảng ta chủ trương phát triển kinh tế nhiều thành phần nhằm tạo
điều kiện để mọi giai cấp, mọi tầng lớp trong xã hội có thể phát huy hết tiềm năng của mình, góp phần làm
cho dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh. Trong bối cảnh đó, có quan điểm cho rằng, không
nên đặt vấn đề đấu tranh giai cấp vì nó sẽ dẫn đến phân tán lực lượng, chia rẽ lực lượng. Đây là một quan
điểm không đúng, vì sự tồn tại của các thành phần kinh tế tức là còn sở hữu tư nhân về tư liệu sản xuất, có
nghĩa là còn tồn tại các giai cấp trong xã hội, do vậy không thể loại bỏ đấu tranh giai cấp. Đấu tranh giai
cấp cũng là một tất yếu khách quan trong mọi xã hội có giai cấp. Sẽ là ảo tưởng nếu cho rằng: xã hội Việt
Nam hiện nay không còn sự khác biệt giai cấp, không còn mâu thuẫn giai cấp, không còn đấu tranh giai
cấp. Nhưng, cũng sẽ là sai lầm nếu phân chia các giai cấp trong xã hội Việt Nam hiện nay thành hai lực
lượng đối kháng về mặt lợi ích. Việc nhận thức đúng đắn tính chất, nội dung của cuộc đấu tranh giai cấp
ở nước ta hiện nay sẽ giúp chúng ta xử lý một cách khoa học mối quan hệ xã hội - giai cấp, đưa sự nghiệp
đổi mới tới thắng lợi. lOMoAR cPSD| 61601492
Hai là, Việt Nam là nước đã giành được chính quyền về tay giai cấp công nhân và sau khi có chính quyền,
cuộc đấu tranh của giai cấp công nhân vẫn phải tiếp tục trong điều kiện mới, với tính chất gay go, phức
tạp, có mặt ngày càng gay gắt hơn. Mục tiêu đấu tranh của giai cấp công nhân cũng thay đổi, từ mục tiêu
tất cả để giành chính quyền chuyển sang mục tiêu cơ bản và chủ yếu là phát triển kinh tế nhằm giữ vững
thành quả cách mạng. Do vậy, thực chất cuộc đấu tranh giai cấp ở Việt Nam hiện nay là phát triển lực
lượng sản xuất đạt tới trình độ cao, đồng thời từng bước xây dựng quan hệ sản xuất tiến bộ, phù hợp với
trình độ mới của lực lượng sản xuất. Bởi theo C.Mác, nguyên nhân sâu xa của đấu tranh giai cấp là mâu
thuẫn giữa quan hệ sản xuất không phù hợp với trình độ phát triển của lực lượng sản xuất. Nguyên nhân
sâu xa ra đời giai cấp cũng là do sự phát triển của lực lượng sản xuất và yêu cầu khách quan đầu tiên để
xã hội không còn tồn tại giai cấp, xóa bỏ giai cấp cũng là do lực lượng sản xuất phát triển tới trình độ rất
cao. Trong khi Việt Nam hiện nay đi lên xây dựng chủ nghĩa xã hội từ một xuất phát điểm thấp, tuy đã qua
vài thập kỷ xây dựng, phát triển kinh tế nhưng trình độ lực lượng sản xuất vẫn còn thấp kém và phát triển
không đồng đều giữa các vùng, miền. Vì vậy, nhiệm vụ trước mắt là phát triển lực lượng sản xuất đạt tới
trình độ cao. Bên cạnh đó, cần lựa chọn hình thức quan hệ sản xuất phù hợp với trình độ đa dạng, phức
tạp của Việt Nam hiện nay.
Ba là, trong cơ cấu giai cấp - xã hội ở Việt Nam hiện nay, ngoài giai cấp công nhân, nông dân, tầng lớp trí
thức và các tầng lớp nhân dân lao động khác, còn có bộ phận tư sản, tiểu tư sản, các thế lực thù địch chống
phá chủ nghĩa xã hội. Với kết cấu giai cấp đó, tất yếu nảy sinh mâu thuẫn giữa lợi ích của những người
lao động làm thuê với tầng lớp tư sản và mâu thuẫn giữa sự phát triển tự giác (có mục đích, có điều khiển)
theo con đường xã hội chủ nghĩa với khuynh hướng tự phát đi lên chủ nghĩa tư bản. Trong điều kiện đó,
chính quyền giai cấp vô sản phải tiếp tục sử dụng phương pháp cách mạng không ngừng, sử dụng chuyên
chính vô sản của mình để đập tan mọi âm mưu của các thế lực thù địch, đồng thời định hướng chính trị
cho phù hợp với mục tiêu chủ nghĩa xã hội mà Đảng và Nhân dân ta đã chọn. Hay nói cách khác, cần sử
dụng tổng hợp, linh hoạt các hình thức đấu tranh, trong đó có hoà bình và bạo lực, giáo dục thuyết phục
với pháp chế và hành chính. Sử dụng hình thức đấu tranh nào tuỳ thuộc vào điều kiện, hoàn cảnh cụ thể.
Đặc biệt, điều kiện mới hiện nay, không được cường điệu cuộc đấu tranh giai cấp, dẫn đến sự rụt rè, không
dám đổi mới; đồng thời, không được coi nhẹ, xem thường đấu tranh giai cấp, dẫn đến mơ hồ, mất cảnh giác.
Muốn đạt được mục tiêu xây dựng thành công chủ nghĩa xã hội, muốn đảm bảo thắng lợi trong cuộc đấu
tranh chống lại các thế lực thù địch, thì giai cấp công nhân Việt Nam phải xây dựng, củng cố và phát huy
được khối liên minh giữa giai cấp công nhân - nông dân và tầng lớp trí thức. Phải củng cố và tăng cường lOMoAR cPSD| 61601492
được sự lãnh đạo của giai cấp công nhân thông qua Đảng Cộng sản Việt Nam. Đặc biệt, giai cấp công
nhân phải nắm vững công cụ chuyên chính của mình, tức là phải xây dựng nhà nuớc xã hội chủ nghĩa vững
mạnh, trở thành một công cụ trấn áp các thế lực đi ngược lại lợi ích của nhân dân./. Câu 13:
Sự vận dụng trong việc xây dựng ý thức xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam hiện nay
Trong quá trình đổi mới đất nước, việc xây dựng ý thức xã hội mới là một vấn đề cấp bách. Đây là nhiệm
vụ của toàn dân, dưới sự lãnh đạo của Đảng, dựa trên nền tảng phát triển văn hóa tiên tiến, đậm đà bản
sắc dân tộc, và vận dụng sáng tạo chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh. Việc này cần kết hợp
chặt chẽ giữa xây dựng ý thức xã hội mới và đáp ứng nhu cầu phát triển đất nước cả về đời sống tinh thần
lẫn vật chất trong thời kỳ đổi mới và hội nhập. Đồng thời, cần chống lại những biểu hiện cản trở sự nghiệp
này, chẳng hạn như dao động về lý tưởng, mục tiêu và con đường phát triển của dân tộc, hay phủ nhận
thành quả cách mạng và giá trị truyền thống của dân tộc.
Nguyên tắc phương pháp luận trong sự nghiệp cách mạng xã hội chủ nghĩa ở nước ta đòi hỏi phải coi trọng
cuộc cách mạng tư tưởng văn hóa, phát huy vai trò tích cực của đời sống tinh thần xã hội đối với quá trình
phát triển kinh tế và công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước. Đồng thời, cần tránh tái phạm sai lầm chủ
quan duy ý chí trong việc xây dựng văn hóa và con người mới. Chỉ có thể thực sự tạo dựng được đời sống
tinh thần của xã hội xã hội chủ nghĩa trên cơ sở cải tạo triệt để phương thức sinh hoạt vật chất tiểu nông
truyền thống và phát triển một phương thức sản xuất mới, dựa trên sự thành công của công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
Tính kế thừa của ý thức xã hội có ý nghĩa rất lớn đối với sự nghiệp xây dựng nền văn hóa tinh thần của xã
hội xã hội chủ nghĩa. V.I. Lênin nhấn mạnh rằng văn hóa xã hội chủ nghĩa cần phát huy những thành tựu
và truyền thống tốt đẹp nhất của nhân loại từ cổ chí kim, dựa trên thế giới quan Mác-xít. Nắm vững nguyên
lý về tính kế thừa của ý thức xã hội có ý nghĩa quan trọng đối với công cuộc đổi mới ở nước ta hiện nay
trong lĩnh vực văn hóa và tư tưởng. Trong bối cảnh kinh tế thị trường và mở rộng giao lưu quốc tế, Đảng
ta khẳng định: “Phát triển văn hóa dân tộc đi đôi với mở rộng giao lưu văn hóa với nước ngoài, vừa giữ
gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc, vừa tiếp thu tinh hoa văn hóa thế giới.” BỔ SUNG THÊM
Câu 1 : Vận dụng nguyên tắc khách quan trong nhận thức,học tập và rèn luyện bản thân
Vận dụng nguyên tắc khách quan trong nhận thức, học tập và rèn luyện bản thân là một phương pháp quan
trọng để đạt được hiệu quả cao trong mọi hoạt động. Trong nhận thức, chúng ta cần phản ánh trung thực
bản chất của sự vật, hiện tượng và không để ý kiến chủ quan hay định kiến cá nhân chi phối. Tư duy biện
chứng, kết hợp với các nguyên tắc toàn diện, phát triển và lịch sử, giúp xây dựng một phương pháp tư duy lOMoAR cPSD| 61601492
khoa học và hiệu quả. Trong học tập, việc chấp hành nội quy, đánh giá công bằng và trung thực trong thi
cử là những yếu tố then chốt. Chúng ta cần tuân thủ nghiêm chỉnh các quy định của nhà trường, đảm bảo
tính công bằng và trung thực khi đánh giá điểm rèn luyện hay bầu chọn ban cán sự lớp, và tự nỗ lực hoàn
thành bài kiểm tra bằng năng lực của mình. Trong rèn luyện bản thân, việc tự tìm phương pháp học tập phù
hợp với tình trạng sức khỏe, tâm lý và đặc điểm cá nhân, cùng với việc luôn tìm cách cải thiện và phát triển
bản thân dựa trên những phản hồi và thực tế khách quan, sẽ giúp chúng ta phát triển một cách toàn diện và
hiệu quả hơn trong học tập và cuộc sống.
Câu 2: Vận dụng triết học Mác - Lênin về phương thức tồn tại của vật chất với
quá trình học tập của sinh viên.
Triết học Mác - Lênin về phương thức tồn tại của vật chất có thể được vận dụng hiệu quả vào quá trình học
tập của sinh viên. Theo triết học Mác - Lênin, vật chất tồn tại khách quan và độc lập với ý thức con người.
Vật chất không ngừng vận động và biến đổi, và chính sự vận động này là phương thức tồn tại của vật chất.
Trong quá trình học tập, sinh viên có thể áp dụng nguyên tắc này bằng cách nhận thức rằng kiến thức và kỹ
năng không phải là những thứ bất biến. Chúng luôn cần được cập nhật và phát triển thông qua quá trình
học tập liên tục và không ngừng nghỉ. Sinh viên cần chủ động tìm kiếm và tiếp thu kiến thức mới, không
ngừng rèn luyện và cải thiện bản thân để thích nghi với những thay đổi của môi trường học tập và xã hội.
Ngoài ra, việc hiểu rằng mọi hiện tượng đều có nguyên nhân và kết quả giúp sinh viên phát triển tư duy
logic và khả năng phân tích vấn đề. Điều này rất quan trọng trong việc giải quyết các bài tập và nghiên cứu
khoa học. Sinh viên cũng cần nhận thức rằng mọi khó khăn và thử thách trong học tập đều có thể vượt qua
nếu có phương pháp học tập đúng đắn và sự kiên trì. Tóm lại, vận dụng triết học Mác - Lênin về phương
thức tồn tại của vật chất giúp sinh viên phát triển một thái độ học tập tích cực, chủ động và linh hoạt, từ đó
đạt được kết quả học tập cao hơn.
Câu 4 “Trí tuệ nhân tạo” có thể thay thế con người được không? Vì sao?
Trong thời kỳ công nghệ số hiện nay, sự xuất hiện của nhiều công cụ trí tuệ nhân tạo như ChatGPT,
Gemini, trợ lý ảo Copilot của Microsoft,…., với đủ các khả năng như: viết văn, giải toán, cho ra
các hình ảnh,…, đã khiến người dung cực kỳ yêu thích và tin dùng. Sau một thời gian trải nghiệm,
người dùng bắt đầu cảm thấy hoài nghi về khả năng của các công cụ trí tuệ nhân tạo này. Liệu
rằng nó sẽ thay thế con người làm tất cả các công việc?
Phần lớn mọi người đồng ý với quan điểm AI sẽ thay thế hoàn toàn con người trong một tương lai
không xa. Tuy nhiên, tôi cho rằng AI sẽ không bao giờ có thể thay thế hoàn toàn con người. Mặc
dù AI được thiết kế nhằm mục đích thay thế lao động thủ công bằng cách thực hiện công việc nhanh
hơn và hiệu quả hơn, nhưng nó sẽ không thể thay thế hoàn toàn con người bởi những lý do sau đây.
Thứ nhất, AI thiếu trí tuệ cảm xúc (EQ).
Trí tuệ cảm xúc (EQ) là một trong những yếu tố tiên quyết để phân biệt giữa con người và máy
móc. Tầm quan trọng của EQ trong môi trường làm việc không thể bị xem nhẹ, đặc biệt khi gặp
vấn đề với khách hàng và cần phải xử lý.