-
Thông tin
-
Quiz
Văn mẫu phân tích hình tượng của chủ tướng Lê Lợi trong Đại cáo Bình Ngô | Bài văn mẫu lớp 10
Nguyễn Trãi, một danh nhân lịch sử và văn học vượt trội của Việt Nam, đã góp phần không nhỏ vào sự phát triển của văn học và văn minh Việt Nam thời Trung đại. Ông được công nhận là một nhà văn vĩ đại, có bề dày những đóng góp quan trọng. Tài liệu được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Văn mẫu 10 232 tài liệu
Ngữ Văn 10 1.3 K tài liệu
Văn mẫu phân tích hình tượng của chủ tướng Lê Lợi trong Đại cáo Bình Ngô | Bài văn mẫu lớp 10
Nguyễn Trãi, một danh nhân lịch sử và văn học vượt trội của Việt Nam, đã góp phần không nhỏ vào sự phát triển của văn học và văn minh Việt Nam thời Trung đại. Ông được công nhận là một nhà văn vĩ đại, có bề dày những đóng góp quan trọng. Tài liệu được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Chủ đề: Văn mẫu 10 232 tài liệu
Môn: Ngữ Văn 10 1.3 K tài liệu
Thông tin:
Tác giả:





Tài liệu khác của Ngữ Văn 10
Preview text:
Văn mẫu phân tích hình tượng của chủ tướng Lê Lợi trong Đại cáo Bình Ngô
1. Giới thiệu về tác giả
– Nguyễn Trãi, một danh nhân lịch sử và văn học vượt trội của Việt Nam, đã góp phần không nhỏ vào sự
phát triển của văn học và văn minh Việt Nam thời Trung đại. Ông được công nhận là một nhà văn vĩ đại, có
bề dày những đóng góp quan trọng.
– Gia đình Nguyễn Trãi đã truyền dạy cho ông những giá trị yêu nước và văn hóa sâu sắc, tác động tích cực
đến triết học và văn học của ông. Điều này đã giúp ông tiếp thu và hiểu biết về tư tưởng chính trị của Nho
giáo, khơi dậy niềm đam mê sáng tác văn học.
– Mặc dù mồ côi mẹ từ khi còn nhỏ, Nguyễn Trãi đã trưởng thành trong một gia đình có nền văn hóa sâu
sắc, đóng góp vào việc giáo dục ông về triết học và văn học.
– Năm 1400, Nguyễn Trãi trở thành học sinh Thái học và theo cha làm quan dưới triều Hồ. Đây là thời điểm
ông tiếp xúc với những tri thức và tư tưởng mới, góp phần nuôi dưỡng sự sáng tạo trong sáng tác của mình.
– Vào năm 1407, khi giặc Minh xâm lược đất nước, Nguyễn Trãi tham gia khởi nghĩa cùng với Lê Lợi và
đóng góp quan trọng trong chiến thắng của dân tộc. Sự kiện này đã gắn liền với cuộc sống và sự nghiệp
sáng tác của ông. Ông sử dụng văn học như một công cụ quan trọng để khôi phục đất nước và xây dựng lại chính quyền.
– Vào cuối năm 1427 và đầu năm 1428, sau khi cuộc khởi nghĩa Lam Sơn giành chiến thắng, Nguyễn Trãi
được Lê Lợi giao cho viết Bình Ngô đại cáo và tích cực tham gia vào công cuộc xây dựng lại đất nước. Ông
đã sáng tác những tác phẩm văn học sâu sắc, truyền tải tinh thần yêu nước và khát khao phát triển đất nước.
– Năm 1439, Nguyễn Trãi rút về ẩn dật tại Côn Sơn. Tuy nhiên, ông vẫn tiếp tục sáng tác và đóng góp cho
quê hương. Các tác phẩm trong giai đoạn này của ông phản ánh sâu sắc về cuộc sống và xã hội.
– Năm 1440, Nguyễn Trãi được Lê Thái Tông mời trở lại để giúp đất nước. Ông tiếp tục đóng góp cho sự
phát triển văn hóa và chính trị của đất nước.
– Năm 1442, Nguyễn Trãi bị oan án Lệ Chi viên và bị kết án "tru di tam tộc". Điều này đã làm gián đoạn sự
nghiệp sáng tác của ông. Ông bị giam cầm tại đảo Cù Lao Chàm và qua đời vào năm 1442.
– Tác phẩm nổi tiếng nhất của Nguyễn Trãi là "Bình Ngô đại cáo" và "Việt điện u linh tập". "Bình Ngô đại
cáo" là một bài diễn thuyết xuất sắc, tuyên bố quyền tự chủ và kháng chiến của dân tộc Việt Nam trước giặc
Minh. "Việt điện u linh tập" là một tuyển tập các bài thơ đậm chất yêu nước, tôn vinh tinh thần dân tộc và
khát khao hướng về tương lai.
– Nguyễn Trãi là một trong những nhà văn vĩ đại nhất của Việt Nam. Tác phẩm của ông không chỉ có giá trị
văn học cao mà còn mang tính chất lịch sử và xã hội sâu sắc. Ông đã để lại di sản văn học vô giá cho đất
nước và trở thành nguồn cảm hứng cho các thế hệ sau này.
2. Tình huống sáng tác:
Sau khi quân ta đánh bại và tiêu diệt 150.000 binh lính của đối phương, Vương Thông đã không có lựa
chọn khác ngoài việc đề nghị hòa giải và rút quân về nước. Để kỷ niệm chiến thắng quan trọng này, Lê Lợi
đã bổ nhiệm Nguyễn Trãi làm Tướng quân và viết Đại cáo bình Ngô, một tuyên ngôn độc lập vô cùng quan
trọng. Tuyên ngôn này đã được công bố vào tháng Chạp năm Đinh Mùi (tức là đầu năm 1428), và có ý
nghĩa vô cùng trọng đại trong lịch sử dân tộc Việt Nam. Ngoài việc thông báo cho thế giới biết về việc giành
lại độc lập của Việt Nam, tuyên ngôn còn thể hiện lòng biết ơn của nhân dân Việt Nam đối với Lê Lợi và
quân đội đã cống hiến hết mình để bảo vệ đất nước. Thể loại:
Cáo là một thể loại văn nghị luận có nguồn gốc từ Trung Quốc cổ, và nó đã trở thành một phần không
thể thiếu trong văn học Trung Quốc. Cáo thường được sử dụng để trình bày một chủ trương, một sự
nghiệp hoặc tuyên ngôn về một sự kiện để mọi người biết. Tuy nhiên, để tạo sự phổ biến rộng rãi hơn
cho nội dung, các tác giả hiện đại có thể viết các bài cao dưới dạng văn xuôi hoặc văn vần.
Hầu hết các bài cao được viết bằng văn tự do, có thể có hoặc không có vần, thường được chia thành
các đôi, với các câu dài ngắn không bị ràng buộc, mỗi cặp câu đối nhau. Tuy nhiên, điểm đặc biệt của
các bài cao không chỉ nằm ở hình thức mà còn ở nội dung và phong cách viết của tác giả.
Không chỉ chứa những lời lẽ mạnh mẽ, các bài cao còn có tính logic sắc bén và cấu trúc chặt chẽ,
mạch lạc. Các tác giả thường sử dụng từ ngữ tinh tế, độc đáo và phong phú để thể hiện suy nghĩ và ý
tưởng của mình trong các bài cao. Tùy theo tình huống, bài cao có thể được sử dụng để truyền đạt
thông tin hoặc thuyết phục mọi người về một chủ trương, sự kiện cụ thể. Giá trị nghệ thuật:
Giá trị nghệ thuật trong một tác phẩm văn học là điều không thể phủ nhận. Một tác phẩm văn học đích thực
không chỉ là việc kể chuyện một cách đơn giản mà còn là sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố lập luận và yếu tố
văn chương. Chính những yếu tố này tạo nên tính độc đáo và giá trị nghệ thuật của tác phẩm.
Ngoài ra, để làm cho tác phẩm thêm hấp dẫn, các biện pháp nghệ thuật như liệt kê, phóng đại, so sánh và
đối lập cũng được sử dụng. Những biện pháp này giúp tác giả tạo ra những hình ảnh sinh động, rõ nét hơn,
giúp người đọc dễ dàng hình dung và tạo sự tò mò và hứng thú khi đọc tác phẩm.
Vì vậy, giá trị nghệ thuật trong một tác phẩm văn học không chỉ đơn thuần là những yếu tố cơ bản như lập
luận chặt chẽ, lời nói hùng hồn, mà còn là sự kết hợp hài hòa giữa các yếu tố và sử dụng các biện pháp
nghệ thuật để tạo ra những tác phẩm đích thực.
3. Văn mẫu phân tích hình tượng của chủ tướng Lê Lợi trong Đại cáo Bình Ngô
Trong danh sách 9 nhà văn nổi tiếng của Việt Nam, Nguyễn Trãi được xem là một trong những nhà văn xuất
sắc của thời Trung đại. Cuộc đời ông chặt chẽ liên kết với sự thay đổi đáng kể của ba triều đại lịch sử: Trần,
Hồ và Hậu Lê. Trong giai đoạn Hậu Lê, Nguyễn Trãi đã trở thành một vị công thần khai quốc, là một nhà
quân sự và chính trị gia kiệt xuất, có đóng góp vô cùng quan trọng trong cuộc khởi nghĩa Lam Sơn của Lê
Lợi, đánh đổ 15 vạn quân Minh xâm lược và mở ra một thời đại độc lập vững bền trong lịch sử dân tộc.
Trong lĩnh vực văn chương, đặc biệt là trong các tác phẩm chính luận, Nguyễn Trãi được coi là gương mẫu
hàng đầu. Các tác phẩm của ông viết nhằm phục vụ quá trình xây dựng đất nước và hoạt động ngoại giao,
và được xem là những tác phẩm chính luận lý tưởng nhất. Trong số đó, tác phẩm nổi bật nhất là Bình Ngô
đại cáo, được viết sau chiến thắng trong cuộc khởi nghĩa Lam Sơn. Tác phẩm này được coi là tuyên ngôn
độc lập thứ hai của dân tộc, một kiệt tác văn học vượt thời gian. Bên cạnh việc trình bày các luận điểm về
chính nghĩa, tố cáo tội ác của quân Minh và ca ngợi sức mạnh đoàn kết của nghĩa quân, Nguyễn Trãi cũng
không quên miêu tả chủ tướng Lê Lợi - một người tài năng, đức độ và lãnh đạo người lính từ những ngày
khó khăn cho đến ngày chiến thắng.
Trong Bình Ngô đại cáo, Nguyễn Trãi tạo dựng hình tượng Lê Lợi bằng cách sử dụng lời tự thuật của nhân
vật, bắt đầu từ những ngày khởi nghĩa đầy khó khăn: "Tôi đây,
Núi Lam Sơn nổi lên với ý nghĩa cao cả,
Nơi hoang dã tôi đã nương mình.
Nhìn thấy sự thù địch lớn đan xen với trời cao,
Tôi thề đối đầu với kẻ xâm lược, không bao giờ sống chung."
Việc sử dụng cách gọi thân mật "tôi" cho thấy tính khiêm tốn, gần gũi của Lê Lợi, nhưng cũng thể hiện ý
thức của nhân vật về tầm quan trọng và vị trí của mình trong nghĩa quân. Lê Lợi, người gốc Lam Sơn, nhận
thức rõ trách nhiệm bảo vệ đất nước của người dân nam nhi để trả công danh đã được định sẵn. Ông chọn
"núi Lam Sơn nổi lên với ý nghĩa cao cả" là điểm khởi đầu cho nghĩa quân. Điều này là một quyết định đúng
đắn, vì như không ai khác, Lê Lợi, với tư cách là một chủ trại, hiểu rõ địa hình quê hương và có thể dễ dàng
ẩn náu và huấn luyện binh lính. Điều này cũng giúp duy trì sự ổn định và chuẩn bị cho cuộc chiến. Ngoài ra,
chúng ta cũng nhận thấy lòng tốt của Lê Lợi, một chàng trai chỉ mới 21 tuổi nhưng đã sẵn sàng từ bỏ cuộc
sống giàu sang, thoải mái của một chủ trại, từ chối lời mời của các quan tước nhà Minh để "nương mình"
trong "nơi hoang dã". Ông chấp nhận cuộc sống thiếu thốn, nguy hiểm, không ngủ để suy nghĩ và lập kế
sách để tiêu diệt kẻ thù. Điều này thể hiện sự lãnh đạo đức độ và kiệt xuất của ông trong dân tộc. Tất cả
những hành động và quyết tâm cao đẹp của Lê Lợi đều bắt nguồn từ một lý do duy nhất: tình yêu nước và
sự căm thù sâu sắc đối với kẻ thù, như được thể hiện trong câu "Nhìn thù lớn đến nỗi chạm trời/Căm giặc
nước, thề không chung sống". Kết hợp với ý tưởng trả công danh và lòng quyết tâm mạnh mẽ để thực hiện
hoài bão, Lê Lợi trở thành một lãnh tụ xuất sắc, một anh hùng dân tộc xuất thân từ tầng lớp nhân dân, xứng
đáng trở thành người đứng đầu của một đất nước trong tương lai.
Bình Ngô đại cáo của Nguyễn Trãi tiết lộ những tâm huyết sâu sắc và nỗi lòng kín đáo của Lê Lợi, người
đứng đầu nghĩa quân mới thành lập. Ông không chỉ là một chủ soái xuất sắc, có tình yêu nước và lòng
thương dân, căm thù kẻ thù không đội trời chung, mà còn mang trong mình tinh thần mưu trí cao cả và lòng
đức độ tuyệt vời. Ông trải qua những tâm trạng đau lòng, nhức óc, chịu đựng những gian khổ và sự đau
đớn, thậm chí quên ăn vì giận, trong những cơn mộng mị. Lê Lợi hiểu rằng công việc lớn không thể hoàn
thành nhanh chóng và không thể hấp tấp. Do đó, ông dành hết tâm trí để đào tạo và nuôi dưỡng lực lượng
quân đội mạnh mẽ, mất hàng chục năm suy nghĩ và lo lắng. Ông kiên nhẫn chịu đựng những khó khăn và
hiểm nguy, không ngần ngại nếm mật nằm gai. Lê Lợi dành nhiều thời gian để nghiên cứu sách lược, để tìm
cách chiến đấu một cách hiệu quả với giặc Minh, dù chúng đang trong tình thế mạnh mẽ và hung hãn. Tâm
huyết và lòng yêu nước sâu sắc khiến ông quên ăn vì giận, cảm thấy lo lắng và suy nghĩ vì dân tộc. Tuy
nhiên, ông cũng hiểu rằng không thể hành động vội vã và không suy tính, để tránh gây tổn thất cho nghĩa
quân, trong khi kẻ thù không ngừng tấn công. Với sứ mệnh nặng nề và trách nhiệm lớn, Lê Lợi luôn sống
trong những giấc mơ mị, chỉ băn khoăn và lo lắng về một vấn đề quay quắt, đó là cách khó khăn và phức
tạp để thực hiện sứ mệnh của mình.
Trong việc miêu tả cuộc khởi nghĩa của Lê Lợi và Nguyễn Trãi, ta có thể nói rằng họ đã đối mặt với nhiều
khó khăn và vượt qua những thử thách ban đầu. Mặc dù cuộc khởi nghĩa có sự ủng hộ từ phía nhân dân và
có một hậu phương tương đối vững mạnh, nhưng lực lượng nghĩa quân ban đầu vẫn gặp nhiều khó khăn.
Họ phải đối đầu với một quân địch lớn hơn hàng chục lần và đối mặt với tình hình thiếu hụt nhân tài và lương thực.
"Vừa khi cờ nghĩa dấy lên,
Chính lúc quân thù đang mạnh. Lại ngặt vì:
Tuấn kiệt như sao buổi sớm, Nhân tài như lá mùa thu,
Việc bôn tẩu thiếu kẻ đỡ đần,
Nơi duy ác hiếm người bàn bạc,
Tấm lòng cứu nước, vẫn đăm đăm muốn tiến về đông,
Cỗ xe cầu hiền, thường chăm chắm còn dành phía tả. Thế mà:
Trông người, người càng vắng bóng, mịt mù như nhìn chốn bể khơi.
Tự ta, ta phải dốc lòng, vội vã hơn cứu người chết đuối.
Phần vì giận quân thù ngang dọc,
Phần vì lo vận nước khó khăn,
Khi Linh Sơn lương hết mấy tuần,
Lúc Khôi Huyện quân không một đội.
Trời thử lòng trao cho mệnh lớn
Ta gắng trí khắc phục gian nan."
Lê Lợi và Nguyễn Trãi đã nhận thức được những khó khăn này và thông qua việc tổ chức và lãnh đạo, họ
đã vượt qua những thách thức này. Lê Lợi được miêu tả như một người có tài năng quân sự và chính trị,
nhưng những tài năng này không được công nhận và hiểu rõ. Có thể do ý chí sống cách biệt hoặc để tránh
sự chú ý, Lê Lợi không thể tận dụng hết những nhân tài ở xung quanh mình. Tuy nhiên, tấm lòng yêu nước
của Lê Lợi không bao giờ nguôi ngoai. Ông luôn muốn đưa quân đội về phía đông, chăm chút cho phía tả
và luôn quan tâm đến việc cứu nước.
Mặc dù Lê Lợi đối mặt với sự vắng mặt của người khác và có thể cảm thấy cô đơn như nhìn vào biển khơi,
ông vẫn không ngại khó khăn. Ông phải làm nhiều công việc để vượt qua tình hình khó khăn và luôn giữ
lòng lạc quan, tự tin. Ông luôn nỗ lực và sáng tạo để khắc phục những khó khăn này. Lê Lợi luôn tự đặt
mình vào vị trí của những người khác và sẵn lòng cứu giúp những người đang gặp khó khăn. Ông đấu
tranh không chỉ vì sự tức giận trước quân thù mà còn vì lo lắng cho tương lai của đất nước.
Cuối cùng, tấm lòng của Lê Lợi đã được nhân dân hiểu và ủng hộ. Nhân dân đã đồng lòng, xây dựng cờ
nghĩa để chống lại quân thù. Các tướng sĩ cũng đoàn kết và cam kết đồng lòng. Điều này cho thấy Lê Lợi
đã hiểu được tầm quan trọng của sức mạnh toàn dân và tình đoàn kết. Ông cũng đã sử dụng khéo léo tài trí
và thao lược quân sự của mình. Lê Lợi đã tận dụng địa hình và sử dụng quân mai phục để đánh đối thủ
mạnh hơn. Nhờ vào khả năng lãnh đạo và tài năng của mình, ông đã vượt qua những hạn chế về lực lượng
và đạt được chiến thắng.
Tóm lại, cuộc khởi nghĩa của Lê Lợi và Nguyễn Trãi đã đối mặt với nhiều khó khăn và thử thách ban đầu.
Tuy nhiên, thông qua sự lãnh đạo, sáng tạo và lòng yêu nước, họ đã vượt qua những khó khăn đó và đạt
được chiến thắng. Sự đoàn kết của nhân dân và tài trí quân sự của Lê Lợi đóng vai trò quan trọng trong cuộc khởi nghĩa này.
Qua một đoạn thơ ngắn, chúng ta có thể truyền đạt một cách chi tiết hơn về nội dung sau: Lê Lợi, người
anh hùng áo vải, đã trở thành một biểu tượng đầy đủ và sắc nét trong lịch sử dân tộc Việt Nam thời Trung
Đại. Ông được miêu tả với những phẩm chất xuất sắc như đức độ, tài năng, lòng yêu nước sâu sắc và căm
thù giặc. Đóng vai trò quan trọng như một nhân tố then chốt trong cuộc khởi nghĩa Lam Sơn, Lê Lợi đã góp
phần quan trọng vào lịch sử dân tộc giai đoạn 1418-1433.