dụ về bản chất của ý thức nguồn gốc của
ý thức
1. Ý thức được định nghĩa như thế nào?
Trong lĩnh vực tâm học, khái niệm ý thức được định nghĩa hình thức
phản ánh tâm cao nhất chỉ con người. kết quả của quá trình tiếp
thu thông tin t thế giới khách quan thông qua việc sử dụng ngôn ngữ. Ý thức
không chỉ đơn thuần sự phản ánh, còn được biết đến như một khía
cạnh quan trọng của con người trong việc đánh giá, suy nghĩ hành động.
Theo quan điểm Triết học Mác - Lênin, ý thức được xem một phạm trù
song song với phạm trù vật chất. Ý thức sự phản ánh thế giới vật chất
khách quan vào bộ óc của con người, thông qua sự tương tác, cải biên
sáng tạo của nhân. Ý thức cũng mối quan hệ hữu với vật chất, do
vật chất tác động đến ý thức ý thức ảnh hưởng đến hành động của con
người.
Ngoài ra, ý thức cũng được xem n một hiện tượng hội. Sự ra đời tồn
tại của ý thức thường liên quan đến hoạt động thực tế của con người trong
hội. Ý thức được điều khiển bởi các quy luật hội quy luật hội do nhu
cầu giao tiếp hội điều kiện sống hiện thực của con người quy định. Tóm
lại, ý thức mang trong mình bản chất hội sâu sắc một phần không thể
thiếu của cuộc sống con người.
2. Nguồn gốc của ý thức được bắt nguồn từ đâu?
Trong lịch sử triết học, vấn đề liên quan đến nguồn gốc, bản chất, kết cấu
vai trò của ý thức luôn một trong những điểm tranh cãi trọng tâm giữa các
trường phái triết học duy vật duy tâm. Triết học Mác - Lênin đã đóng góp
quan trọng vào việc làm sáng tỏ các vấn đề này dựa trên những tiến bộ của
triết học duy vật, khoa học thực tiễn hội.
Ý thức được hình thành từ hai nguồn gốc chính: nguồn gốc tự nhiên
nguồn gốc hội:
- Nguồn gốc tự nhiên của ý thức bao gồm bộ não các hoạt động tương c
với thế giới khách quan, nh hưởng đến khả năng hình thành ý thức của
con người. Thế giới khách quan tác động vào bộ óc của con người, tạo ra
khả năng phản ánh về thế giới khách quan.
- Tuy nhiên, nguồn gốc trực tiếp quan trọng nhất quyết định sự ra đời
phát triển của ý thức lao động thực tiễn hội. Ý thức phản ánh hiện
thực khách quan vào bộ óc con người thông qua lao động, ngôn ngữ các
quan hệ hội. Ý thức một sản phẩm hội một hiện tượng hội.
3. Quan điểm về bản chất của ý thức
Ý thức một khái niệm phức tạp nhiều quan điểm khác nhau về bản
chất của nó. Mỗi quan điểm đều những lập trường, luận điểm khác nhau,
dựa trên những suy nghĩ, quan sát phân tích khác nhau.
Một quan điểm cho rằng ý thức một thực thể độc lập, tính năng động
cường điệu đến mức coi ý thức nguồn gốc tạo ra vật chất, chứ không phải
sự phản ánh của vật chất, được gọi triết học duy tâm. Theo quan niệm
này, ý thức vai trò quan trọng trong việc tạo ra thay đổi thế giới.
Tuy nhiên, các nhà triết học duy vật lại cho rằng vật chất tồn tại khách quan
ý thức sự phản ánh của sự vật đó. Trong quan niệm này, ý thức được
xem một hình thức phản ánh của thế giới khách quan vào bộ óc con người,
không khả năng tạo ra vật chất.
Chủ nghĩa duy vật biện chứng một quan điểm khác về bản chất của ý thức.
Theo quan điểm này, ý thức sự phản ánh năng động, sáng tạo của hiện
thực khách quan vào bộ óc con người. Ý thức được coi hình ảnh chủ quan
của thế giới khách quan không thể hoạt động độc lập với thế giới khách
quan.
Bản chất của ý thức được thể hiện thông qua 4 khía cạnh sau:
* Ý thức vật chất sự khác nhau mang tính đối lập
Ý thức sự phản ánh về thế giới khách quan nhưng chỉ tồn tại trong phạm vi
chủ quan không tính vật chất. hình ảnh phi vật chất của các đối
tượng vật chất sự tồn tại cảm tính. Trong khi đó, vật chất thực tại khách
quan tồn tại bên ngoài ý thức độc lập với nó. Ý thức chỉ hình ảnh tinh
thần của sự vật khách quan, do đó không thể tách rời ý thức vật chất
hoặc đồng nhất chúng.
* Ý thức sự phản ánh chủ động, năng động sáng tạo
- Ý thức không phải chỉ một bản sao đơn giản, thụ động của sự vật
một quá trình phản ánh chủ động, sáng tạo. Không phải mọi tác động từ sự
vật đều tạo ra phản ánh trong ý thức.
- Con người một thực thể hội năng động sáng tạo, cho phép ý thức
của họ tính năng động phong phú.
- Tính sáng tạo của ý thức phản ánh sự phản ánh theo quy luật trong
khuôn khổ của nó.
* Ý thức quá trình phản ánh đặc biệt sự thống nhất của 3 mặt
Đầu tiên, ý thức kết quả của sự trao đổi thông tin hai chiều, định hướng
chọn lọc giữa ch thể (con người) đối tượng phản ánh (như núi, sông,
mưa,...).
Thứ hai, ý thức quá trình tạo hình ảnh tinh thần của đối tượng vật chất
thông qua hình hóa trong duy con người.
Cuối cùng, ý thức quá trình chuyển đổi từ duy sang hiện thực khách
quan, biểu hiện tưởng trong các hoạt động thực tiễn để biến quan niệm
thành hành động hiện thực vật chất trong đời sống.
* Ý thức một hiện tượng hội mang bản chất hội sâu sắc
Ý thức ch xuất hiện khi con người thực hiện các hoạt động thực tiễn đ thay
đổi thế giới khách quan theo mục đích của họ. Do đó, ý thức không phải
một hiện tượng tự nhiên hoàn toàn được tạo ra từ thực tiễn lịch sử-xã hội
phản ánh những quan hệ hội khách quan.
Ý thức bị ảnh hưởng chủ yếu bởi các quy luật hội một phần quy luật tự
nhiên. Cùng một sự vật, ý thức của các chủ thể khác nhau thể khác nhau
các thời điểm khác nhau hoặc thậm chí trong cùng một thời điểm.
4. d về ý thức trong quá trình lao động của con người
Ý thức đã hình thành trong quá trình con người lao động đó một quá
trình phức tạp dài hơi. Khi đó, con người đã khả năng tác động đến sự
vật xung quanh để tạo ra những sản phẩm, công trình, đ vật phục vụ cho
nhu cầu của mình. dụ n trong quá trình xây nhà, cày ruộng, đào mương,
xây cầu, làm đường,... con người đã tác động vào sự vật một cách định
hướng, chọn lọc phù hợp với điều kiện vật chất, kinh tế-xã hội của mỗi thời
kỳ, mỗi giai đoạn mỗi địa phương. Điều này cho thấy ý thức của con
người sự phản ánh năng động, sáng tạo, định hướng chọn lọc về
hiện thực khách quan.
Các dụ về phạm vi tả, định nghĩa hoặc giải thích về ý thức th
những cách khác nhau để hiểu về khái niệm này. Ví dụ, ý thức thể được
miêu tả n sự tỉnh thức đơn giản, hay ý thức về bản thân hoặc tâm hồn
được khám phá bằng cách "nhìn vào bên trong". th được coi một
"dòng" nội dung ẩn dụ hoặc một trạng thái tinh thần, sự kiện tinh thần hoặc
quá trình tinh thần của bộ não. Ý thức phanera hoặc tính chất tính ch
quan thể được coi "cái đó giống như" để "có" hoặc "là" nó.
cũng thể được miêu tả như "nhà hát bên trong" hoặc hệ thống kiểm soát
điều hành của tâm trí. Tất cả các cách miêu tả này đều phản ánh các khía
cạnh khác nhau của ý thức cung cấp một cách để hiểu sâu hơn về khái
niệm này.

Preview text:

Ví dụ về bản chất của ý thức và nguồn gốc của ý thức
1. Ý thức được định nghĩa như thế nào?
Trong lĩnh vực tâm lý học, khái niệm ý thức được định nghĩa là hình thức
phản ánh tâm lý cao nhất chỉ có ở con người. Nó là kết quả của quá trình tiếp
thu thông tin từ thế giới khách quan thông qua việc sử dụng ngôn ngữ. Ý thức
không chỉ đơn thuần là sự phản ánh, mà còn được biết đến như một khía
cạnh quan trọng của con người trong việc đánh giá, suy nghĩ và hành động.
Theo quan điểm Triết học Mác - Lênin, ý thức được xem là một phạm trù
song song với phạm trù vật chất. Ý thức là sự phản ánh thế giới vật chất
khách quan vào bộ óc của con người, thông qua sự tương tác, cải biên và
sáng tạo của cá nhân. Ý thức cũng có mối quan hệ hữu cơ với vật chất, do
vật chất tác động đến ý thức và ý thức ảnh hưởng đến hành động của con người.
Ngoài ra, ý thức cũng được xem như một hiện tượng xã hội. Sự ra đời và tồn
tại của ý thức thường liên quan đến hoạt động thực tế của con người trong xã
hội. Ý thức được điều khiển bởi các quy luật xã hội và quy luật xã hội do nhu
cầu giao tiếp xã hội và điều kiện sống hiện thực của con người quy định. Tóm
lại, ý thức mang trong mình bản chất xã hội sâu sắc và là một phần không thể
thiếu của cuộc sống con người.
2. Nguồn gốc của ý thức được bắt nguồn từ đâu?
Trong lịch sử triết học, vấn đề liên quan đến nguồn gốc, bản chất, kết cấu và
vai trò của ý thức luôn là một trong những điểm tranh cãi trọng tâm giữa các
trường phái triết học duy vật và duy tâm. Triết học Mác - Lênin đã đóng góp
quan trọng vào việc làm sáng tỏ các vấn đề này dựa trên những tiến bộ của
triết học duy vật, khoa học và thực tiễn xã hội.
Ý thức được hình thành từ hai nguồn gốc chính: nguồn gốc tự nhiên và nguồn gốc xã hội:
- Nguồn gốc tự nhiên của ý thức bao gồm bộ não và các hoạt động tương tác
với thế giới khách quan, mà ảnh hưởng đến khả năng hình thành ý thức của
con người. Thế giới khách quan tác động vào bộ óc của con người, tạo ra
khả năng phản ánh về thế giới khách quan.
- Tuy nhiên, nguồn gốc trực tiếp và quan trọng nhất quyết định sự ra đời và
phát triển của ý thức là lao động và thực tiễn xã hội. Ý thức phản ánh hiện
thực khách quan vào bộ óc con người thông qua lao động, ngôn ngữ và các
quan hệ xã hội. Ý thức là một sản phẩm xã hội và là một hiện tượng xã hội.
3. Quan điểm về bản chất của ý thức
Ý thức là một khái niệm phức tạp và có nhiều quan điểm khác nhau về bản
chất của nó. Mỗi quan điểm đều có những lập trường, luận điểm khác nhau,
dựa trên những suy nghĩ, quan sát và phân tích khác nhau.
Một quan điểm cho rằng ý thức là một thực thể độc lập, có tính năng động
cường điệu đến mức coi ý thức là nguồn gốc tạo ra vật chất, chứ không phải
là sự phản ánh của vật chất, được gọi là triết học duy tâm. Theo quan niệm
này, ý thức có vai trò quan trọng trong việc tạo ra và thay đổi thế giới.
Tuy nhiên, các nhà triết học duy vật lại cho rằng vật chất tồn tại khách quan
và ý thức là sự phản ánh của sự vật đó. Trong quan niệm này, ý thức được
xem là một hình thức phản ánh của thế giới khách quan vào bộ óc con người,
và không có khả năng tạo ra vật chất.
Chủ nghĩa duy vật biện chứng là một quan điểm khác về bản chất của ý thức.
Theo quan điểm này, ý thức là sự phản ánh năng động, sáng tạo của hiện
thực khách quan vào bộ óc con người. Ý thức được coi là hình ảnh chủ quan
của thế giới khách quan và không thể hoạt động độc lập với thế giới khách quan.
Bản chất của ý thức được thể hiện rõ thông qua 4 khía cạnh sau:
* Ý thức và vật chất có sự khác nhau mang tính đối lập
Ý thức là sự phản ánh về thế giới khách quan nhưng chỉ tồn tại trong phạm vi
chủ quan và không có tính vật chất. Nó là hình ảnh phi vật chất của các đối
tượng vật chất có sự tồn tại cảm tính. Trong khi đó, vật chất là thực tại khách
quan tồn tại bên ngoài ý thức và độc lập với nó. Ý thức chỉ là hình ảnh tinh
thần của sự vật khách quan, và do đó không thể tách rời ý thức và vật chất hoặc đồng nhất chúng.
* Ý thức là sự phản ánh chủ động, năng động và sáng tạo
- Ý thức không phải chỉ là một bản sao đơn giản, thụ động của sự vật mà là
một quá trình phản ánh chủ động, sáng tạo. Không phải mọi tác động từ sự
vật đều tạo ra phản ánh trong ý thức.
- Con người là một thực thể xã hội năng động và sáng tạo, cho phép ý thức
của họ có tính năng động và phong phú.
- Tính sáng tạo của ý thức phản ánh sự phản ánh theo quy luật và trong khuôn khổ của nó.
* Ý thức là quá trình phản ánh đặc biệt và là sự thống nhất của 3 mặt
Đầu tiên, ý thức là kết quả của sự trao đổi thông tin hai chiều, định hướng và
chọn lọc giữa chủ thể (con người) và đối tượng phản ánh (như núi, sông, mưa,.. ).
Thứ hai, ý thức là quá trình tạo hình ảnh tinh thần của đối tượng vật chất
thông qua mô hình hóa trong tư duy con người.
Cuối cùng, ý thức là quá trình chuyển đổi từ tư duy sang hiện thực khách
quan, biểu hiện tư tưởng trong các hoạt động thực tiễn để biến quan niệm
thành hành động và hiện thực vật chất trong đời sống.
* Ý thức là một hiện tượng xã hội và mang bản chất xã hội sâu sắc
Ý thức chỉ xuất hiện khi con người thực hiện các hoạt động thực tiễn để thay
đổi thế giới khách quan theo mục đích của họ. Do đó, ý thức không phải là
một hiện tượng tự nhiên hoàn toàn mà được tạo ra từ thực tiễn lịch sử-xã hội
và phản ánh những quan hệ xã hội khách quan.
Ý thức bị ảnh hưởng chủ yếu bởi các quy luật xã hội và một phần quy luật tự
nhiên. Cùng một sự vật, ý thức của các chủ thể khác nhau có thể khác nhau
ở các thời điểm khác nhau hoặc thậm chí trong cùng một thời điểm.
4. Ví dụ về ý thức trong quá trình lao động của con người
Ý thức đã hình thành trong quá trình con người lao động và đó là một quá
trình phức tạp và dài hơi. Khi đó, con người đã có khả năng tác động đến sự
vật xung quanh để tạo ra những sản phẩm, công trình, đồ vật phục vụ cho
nhu cầu của mình. Ví dụ như trong quá trình xây nhà, cày ruộng, đào mương,
xây cầu, làm đường,... con người đã tác động vào sự vật một cách có định
hướng, chọn lọc và phù hợp với điều kiện vật chất, kinh tế-xã hội của mỗi thời
kỳ, mỗi giai đoạn và ở mỗi địa phương. Điều này cho thấy ý thức của con
người là sự phản ánh năng động, sáng tạo, có định hướng và chọn lọc về hiện thực khách quan.
Các ví dụ về phạm vi mô tả, định nghĩa hoặc giải thích về ý thức có thể là
những cách khác nhau để hiểu về khái niệm này. Ví dụ, ý thức có thể được
miêu tả như sự tỉnh thức đơn giản, hay ý thức về bản thân hoặc tâm hồn
được khám phá bằng cách "nhìn vào bên trong". Nó có thể được coi là một
"dòng" nội dung ẩn dụ hoặc là một trạng thái tinh thần, sự kiện tinh thần hoặc
quá trình tinh thần của bộ não. Ý thức có phanera hoặc tính chất và tính chủ
quan và có thể được coi là "cái gì đó giống như" để "có" hoặc "là" nó. Nó
cũng có thể được miêu tả như là "nhà hát bên trong" hoặc hệ thống kiểm soát
điều hành của tâm trí. Tất cả các cách miêu tả này đều phản ánh các khía
cạnh khác nhau của ý thức và cung cấp một cách để hiểu sâu hơn về khái niệm này.
Document Outline

  • Ví dụ về bản chất của ý thức và nguồn gốc của ý th
    • 1. Ý thức được định nghĩa như thế nào?
    • 2. Nguồn gốc của ý thức được bắt nguồn từ đâu?
    • 3. Quan điểm về bản chất của ý thức
    • 4. Ví dụ về ý thức trong quá trình lao động của co