8/16/22, 8:25 PM
VMU - Cổng thông tin Sinh viên
https://sinhvien.vimaru.edu.vn/auth/bangdiem
1/4
sinh viên: 79979
Họ tên: Phan Viết Thường
Ngày sinh: 14/12/2000
Giới tính: Nam
Lớp hành chính: XDD59ĐH
TC Tích y: 122
TBC tích lũy: 3.29
BẢNG ĐIỂM
Năm học 2018-2019, Học kỳ I
Học phần
TCHT
X
Y
Z
Điểm ch
11401 - Pháp luật đại cương
2
7.5
5.4
6.5
C+
16324 - Giới thiệu ngành KTXD
3
9.2
9.5
9.4
A+
18124 - Toán cao cấp
4
7.0
9.0
8.0
B+
18201 - Vật lý 1
3
8.0
9.5
8.8
A
19106 - Những nguyên bản của CNMLN
1
2
7.0
9.0
8.0
B+
24301 - Quân sự chung chiến thuật, KT
bắn súng AK
3
10
10
A+
25101 - Anh văn bản 1
3
7.9
7.5
7.7
B
28215 - Quản trị doanh nghiệp
3
8.5
8.0
8.3
B+
Năm học 2018-2019, Học kỳ II
Học phần
TCHT
X
Y
Z
Điểm ch
16317 - ng dụng Mathcad trong kỹ thuật
2
10
10
10
A+
16320 - Thủy lc
2
7.4
9.5
8.5
A
17102 - Tin học văn phòng
3
8.9
8.0
8.5
A
18304 - Hình họa - Vẽ kỹ thuật
3
9.5
9.5
9.5
A+
18405 - Cơ thuyết
3
8.0
8.0
8.0
B+
8/16/22, 8:25 PM
VMU - Cổng thông tin Sinh viên
https://sinhvien.vimaru.edu.vn/auth/bangdiem
2/4
Năm học 2018-2019, Học kỳ II
Học phần
TCHT
X
Y
Z
Điểm ch
19109 - Những nguyên bản của CNMLN
2
3
9.0
8.5
8.8
A
24201 - Công tác quốc phòng-an ninh
2
7.0
7.0
B
Đợt tốt nghiệp
18101P - Đại s
0.0
0.0
F
V
Năm học 2019-2020, Học kỳ Ph
Học phần
TCHT
X
Y
Z
Điểm ch
27202 - Kỹ thuật cầu ng
PASS
Năm học 2019-2020, Học kỳ I
Học phần
TCHT
X
Y
Z
Điểm ch
16108 - Trắc địa sở
2
8.8
6.0
7.4
B
16132 - Vẽ kỹ thuật AutoCad
2
9.1
9.5
9.3
A+
16401 - Địa chất công trình
2
7.3
6.9
7.1
B
16403 - Vật liệu xây dựng
2
8.6
9.0
8.8
A
18504 - Sức bền vật liệu
3
5.5
7.5
6.5
C+
19201 - tưởng Hồ Chí Minh
2
8.5
9.8
9.2
A+
25102 - Anh văn bản 2
3
8.1
8.7
8.4
B+
Năm học 2019-2020, Học kỳ II
Học phần
TCHT
X
Y
Z
Điểm ch
16202 - Cơ học kết cấu 1
2
7.6
6.0
6.8
C+
16203 - Cơ học đất
3
7.8
6.0
6.9
C+
16409 - Kết cấu tông cốt thép 1
4
6.6
8.0
7.3
B
16688 - Kiến trúc CT dân dụng
3
6.8
6.0
6.4
C
24101 - Đường lối QS của Đảng
3
9.0
9.0
A+
27202 - Kỹ thuật cầu ng
PASS
8/16/22, 8:25 PM
VMU - Cổng thông tin Sinh viên
https://sinhvien.vimaru.edu.vn/auth/bangdiem
3/4
Năm học 2019-2020, Học kỳ II
Học phần
TCHT
X
Y
Z
Điểm ch
29102 - Kỹ năng mềm 2
2
8.0
8.6
8.3
B+
Năm học 2020-2021, Học kỳ Ph
Học phần
TCHT
X
Y
Z
Điểm ch
16120 - Thực tập trắc địa
1
9.0
9.0
A+
27201 - Kỹ thuật bóng chuyền
PASS
Năm học 2020-2021, Học kỳ I
Học phần
TCHT
X
Y
Z
Điểm ch
16206 - Nền & ng
3
10
8.8
9.4
A+
16301 - Các phương pháp số
3
5.8
7.0
6.4
C
16413 - Kết cấu thép 1
4
7.6
2.0
0.0
F
16443 - Tin học ứng dụng trong XDD
2
8.6
9.0
8.8
A
26101 - Môi trường bảo vệ môi trường
2
7.1
6.0
6.6
C+
27202 - Kỹ thuật cầu ng
PASS
Đợt tốt nghiệp
17104P - Tin học văn phòng (Excel)
0
0.0
0.0
F
V
Năm học 2020-2021, Học kỳ II
Học phần
TCHT
X
Y
Z
Điểm ch
16207 - Thi công bản
2
6.8
7.5
7.2
B
16415 - Kết cấu tông cốt thép 2
4
7.2
6.5
6.9
C+
16417 - Kết cấu thép 2
3
6.8
8.5
7.7
B
16419 - Thi công lắp ghép nhà CN
4
8.5
8.5
8.5
A
19301 - Đường lối CM của Đảng CSVN
3
6.7
6.5
6.6
C+
Năm học 2021-2022, Học kỳ Ph
Học phần
TCHT
X
Y
Z
Điểm ch
8/16/22, 8:25 PM
VMU - Cổng thông tin Sinh viên
https://sinhvien.vimaru.edu.vn/auth/bangdiem
4/4
Năm học 2021-2022, Học kỳ Ph
Học phần
TCHT
X
Y
Z
Điểm ch
16440 - Thực tập công nhân
2
8.0
8.0
B+
Năm học 2021-2022, Học kỳ I
Học phần
TCHT
X
Y
Z
Điểm ch
16123 - Quản dự án
2
5.5
8.8
7.2
B
16413 - Kết cấu thép 1
4
8.6
8.0
8.3
B+
16424 - Cấp thoát ớc
2
9.2
8.0
8.6
A
16426 - Thiết kế nhà dân dụng công nghiệp
4
8.2
7.8
8.0
B+
16447 - Kinh tế xây dựng
3
5.6
5.2
5.4
D+
16449 - Tổ chức quản thi công XD
3
8.3
7.5
7.9
B
Năm học 2021-2022, Học kỳ II
Học phần
TCHT
X
Y
Z
Điểm ch
16441 - Thực tập tốt nghiệp XDD
3
8.0
8.0
B+
16442 - Đồ án tốt nghiệp - XDD
6
8.3
8.3
B+
Chứng chỉ & Sát hạch
TOEIC
690
Chứng chỉ giáo dục thể cht
Ðạt
Chứng chỉ giáo dục quốc phòng
Ðạt
Chứng chỉ tin học văn phòng
Ðạt

Preview text:

8/16/22, 8:25 PM
VMU - Cổng thông tin Sinh viên BẢNG ĐIỂM Mã sinh viên: 79979 Họ tên: Phan Viết Thường Ngày sinh: 14/12/2000 Giới tính: Nam
Lớp hành chính: XDD59ĐH TC Tích lũy: 122 TBC tích lũy: 3.29
Năm học 2018-2019, Học kỳ I Học phần TCHT Công thức X Y Z Điểm chữ
11401 - Pháp luật đại cương 2 0.5 * X1 + 0.5 * 7.5 5.4 6.5 C+ Y1
16324 - Giới thiệu ngành KTXD 3 0.5 * X1 + 0.5 * 9.2 9.5 9.4 A+ Y1 18124 - Toán cao cấp 4 0.5 * X1 + 0.5 * 7.0 9.0 8.0 B+ Y1 18201 - Vật lý 1 3 0.5 * X1 + 0.5 * 8.0 9.5 8.8 A Y1
19106 - Những nguyên lý cơ bản của CNMLN 0.5 * X1 + 0.5 * 2 7.0 9.0 8.0 B+ 1 Y1
24301 - Quân sự chung và chiến thuật, KT 3 Y1 10 10 A+ bắn súng AK 25101 - Anh văn cơ bản 1 3 0.5 * X1 + 0.5 * 7.9 7.5 7.7 B Y1
28215 - Quản trị doanh nghiệp 3 0.5 * X1 + 0.5 * 8.5 8.0 8.3 B+ Y1
Năm học 2018-2019, Học kỳ I Học phần TCHT Công thức X Y Z Điểm chữ
16317 - Ứng dụng Mathcad trong kỹ thuật 2 0.5 * X1 + 0.5 * 10 10 10 A+ Y1 16320 - Thủy lực 2 0.5 * X1 + 0.5 * 7.4 9.5 8.5 A Y1 17102 - Tin học văn phòng 3 0.5 * X1 + 0.5 * 8.9 8.0 8.5 A Y1
18304 - Hình họa - Vẽ kỹ thuật 3 0.5 * X1 + 0.5 * 9.5 9.5 9.5 A+ Y1 18405 - Cơ lý thuyết 3 0.5 * X1 + 0.5 * 8.0 8.0 8.0 B+ Y1
https://sinhvien.vimaru.edu.vn/auth/bangdiem 1/4 8/16/22, 8:25 PM
VMU - Cổng thông tin Sinh viên
Năm học 2018-2019, Học kỳ I Học phần TCHT Công thức X Y Z Điểm chữ
19109 - Những nguyên lý cơ bản của CNMLN 0.5 * X1 + 0.5 * 3 9.0 8.5 8.8 A 2 Y1
24201 - Công tác quốc phòng-an ninh 2 Y1 7.0 7.0 B Đợt tốt nghiệp 18101P - Đại số Y1 0.0 0.0 F V
Năm học 2019-2020, Học kỳ Phụ Học phần TCHT Công thức X Y Z Điểm chữ
27202 - Kỹ thuật cầu lông PASS/FAIL PASS
Năm học 2019-2020, Học kỳ I Học phần TCHT Công thức X Y Z Điểm chữ 16108 - Trắc địa cơ sở 2 0.5 * X1 + 0.5 * 8.8 6.0 7.4 B Y1
16132 - Vẽ kỹ thuật AutoCad 2 0.5 * X1 + 0.5 * 9.1 9.5 9.3 A+ Y1
16401 - Địa chất công trình 2 0.5 * X1 + 0.5 * 7.3 6.9 7.1 B Y1
16403 - Vật liệu xây dựng 2 0.5 * X1 + 0.5 * 8.6 9.0 8.8 A Y1
18504 - Sức bền vật liệu 3 0.5 * X1 + 0.5 * 5.5 7.5 6.5 C+ Y1
19201 - Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0.5 * X1 + 0.5 * 8.5 9.8 9.2 A+ Y1 25102 - Anh văn cơ bản 2 3 0.5 * X1 + 0.5 * 8.1 8.7 8.4 B+ Y1
Năm học 2019-2020, Học kỳ I Học phần TCHT Công thức X Y Z Điểm chữ
16202 - Cơ học kết cấu 1 2 0.5 * X1 + 0.5 * 7.6 6.0 6.8 C+ Y1 16203 - Cơ học đất 3 0.5 * X1 + 0.5 * 7.8 6.0 6.9 C+ Y1
16409 - Kết cấu bê tông cốt thép 1 4 0.5 * X1 + 0.5 * 6.6 8.0 7.3 B Y1
16688 - Kiến trúc CT dân dụng 3 0.5 * X1 + 0.5 * 6.8 6.0 6.4 C Y1
24101 - Đường lối QS của Đảng 3 Y1 9.0 9.0 A+
27202 - Kỹ thuật cầu lông PASS/FAIL PASS
https://sinhvien.vimaru.edu.vn/auth/bangdiem 2/4 8/16/22, 8:25 PM
VMU - Cổng thông tin Sinh viên
Năm học 2019-2020, Học kỳ I Học phần TCHT Công thức X Y Z Điểm chữ 29102 - Kỹ năng mềm 2 2 0.5 * X1 + 0.5 * 8.0 8.6 8.3 B+ Y1
Năm học 2020-2021, Học kỳ Phụ Học phần TCHT Công thức X Y Z Điểm chữ
16120 - Thực tập trắc địa 1 Y1 9.0 9.0 A+
27201 - Kỹ thuật bóng chuyền PASS/FAIL PASS
Năm học 2020-2021, Học kỳ I Học phần TCHT Công thức X Y Z Điểm chữ 16206 - Nền & móng 3 0.5 * X1 + 0.5 * 10 8.8 9.4 A+ Y1
16301 - Các phương pháp số 3 0.5 * X1 + 0.5 * 5.8 7.0 6.4 C Y1 16413 - Kết cấu thép 1 4 0.5 * X1 + 0.5 * 7.6 2.0 0.0 F Y1
16443 - Tin học ứng dụng trong XDD 2 0.5 * X1 + 0.5 * 8.6 9.0 8.8 A Y1
26101 - Môi trường và bảo vệ môi trường 2 0.5 * X1 + 0.5 * 7.1 6.0 6.6 C+ Y1
27202 - Kỹ thuật cầu lông PASS/FAIL PASS Đợt tốt nghiệp
17104P - Tin học văn phòng (Excel) 0 Y1 0.0 0.0 F V
Năm học 2020-2021, Học kỳ I Học phần TCHT Công thức X Y Z Điểm chữ 16207 - Thi công cơ bản 2 0.5 * X1 + 0.5 * 6.8 7.5 7.2 B Y1
16415 - Kết cấu Bê tông cốt thép 2 4 0.5 * X1 + 0.5 * 7.2 6.5 6.9 C+ Y1 16417 - Kết cấu thép 2 3 0.5 * X1 + 0.5 * 6.8 8.5 7.7 B Y1
16419 - Thi công lắp ghép nhà CN 4 0.5 * X1 + 0.5 * 8.5 8.5 8.5 A Y1
19301 - Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0.5 * X1 + 0.5 * 6.7 6.5 6.6 C+ Y1
Năm học 2021-2022, Học kỳ Phụ Học phần TCHT Công thức X Y Z Điểm chữ
https://sinhvien.vimaru.edu.vn/auth/bangdiem 3/4 8/16/22, 8:25 PM
VMU - Cổng thông tin Sinh viên
Năm học 2021-2022, Học kỳ Phụ Học phần TCHT Công thức X Y Z Điểm chữ
16440 - Thực tập công nhân 2 Y1 8.0 8.0 B+
Năm học 2021-2022, Học kỳ I Học phần TCHT Công thức X Y Z Điểm chữ 16123 - Quản lý dự án 2 0.5 * X1 + 0.5 * 5.5 8.8 7.2 B Y1 16413 - Kết cấu thép 1 4 0.5 * X1 + 0.5 * 8.6 8.0 8.3 B+ Y1 16424 - Cấp thoát nước 2 0.5 * X1 + 0.5 * 9.2 8.0 8.6 A Y1
16426 - Thiết kế nhà dân dụng và công nghiệp 4 0.5 * X1 + 0.5 * 8.2 7.8 8.0 B+ Y1 16447 - Kinh tế xây dựng 3 0.5 * X1 + 0.5 * 5.6 5.2 5.4 D+ Y1
16449 - Tổ chức quản lý thi công XD 3 0.5 * X1 + 0.5 * 8.3 7.5 7.9 B Y1
Năm học 2021-2022, Học kỳ I Học phần TCHT Công thức X Y Z Điểm chữ
16441 - Thực tập tốt nghiệp XDD 3 Y1 8.0 8.0 B+
16442 - Đồ án tốt nghiệp - XDD 6 Y1 8.3 8.3 B+
Chứng chỉ & Sát hạch TOEIC 690
Chứng chỉ giáo dục thể chất Ðạt
Chứng chỉ giáo dục quốc phòng Ðạt
Chứng chỉ tin học văn phòng Ðạt
https://sinhvien.vimaru.edu.vn/auth/bangdiem 4/4